[So sánh] Máy ảnh Canon EOS 5DS và Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II – photoZone

Tổng quan
Giới thiệu

Máy ảnh Canon EOS 5DS là mẫu máy ảnh DSLR chuyên nghiệp full-frame, cả hai đều có độ phân giải 50,6 megapixel, là các máy full-frame có độ phân giải cao nhất tính cho tới năm 2016. Điểm khác nhau duy nhất trên cảm biến của phiên bản “R” là việc không sử dung bộ lọc quang thông thấp OLPF (optical low-pass filter), do đó ảnh từ 5DS R sẽ sắc nét và chi tiết hơn 5DS. Và Canon tuyên bố rằng 5DS and 5DS R không phải mẫu thay thế cho EOS 5D Mark III, do đó cả 5DS and 5DS R đều sẽ có vị trí mới trong hệ thống các DSLR của Canon.

Máy ảnh Canon 6D Mark II có mức giá 1.999 USD (tương đương 45,4 triệu đồng) với nhiều cải tiến nổi bật so với đàn anh Mark I trước đây. Cụ thể, 6D Mark II được trang bị cảm biến CMOS 26,2 MP, tích hợp nhiều công nghệ xử lý hình ảnh tối tân, trong đó có cả chip DIGIC 7 mới nhất của Canon. Về khả năng chụp trong đêm, 6D Mark II được nâng cấp lên mức nhạy sáng ISO 40.000 so với 32.000 trước đây của Mark I.

Megapixels
50.6026.20Độ phân giải hình ảnh tối đa
8688 x 5792 px6240 x 4160 pxCảm biến Sensor
Kiểu cảm biến
CMOSCMOSĐộ phân giải cảm biến
8712 x 5808 px6269 x 4179 pxĐường chéo cảm biến
43.27 mm43.18 mmKích thước cảm biến
36 x 24 mm35.9 x 24 mm
Độ lớn cảm biến thực tế

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

Máy ảnh Canon EOS 5DS

Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II

(Diện tích: 864 mm² vs 861.6 mm²)

Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

4.13 µm5.73 µm
Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

17.06 µm²32.83 µm²
Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

5.86 MP/cm²3.05 MP/cm²Thông số thiết bị
Hệ số Crop (Crop factor)
11Độ nhạy sáng (ISO)
Auto, 100 – 6400 (expands to 12800)Auto, 100-40000 (expandable to 50-102400)Hỗ trợ file RAW

Ưu tiên khẩu độ

Ưu tiên tốc độ

Kiểu đo sáng
Multi, Center-weighted, Spot, PartialMulti, Center-weighted, Spot, PartialBù trừ sáng
±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps)±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps)Tốc độ chụp chậm nhất
30 giây30 giâyTốc độ chụp nhanh nhất
1/8000 giây1/4000 giâyĐèn Flash tích hợp

Không

KhôngHotshoe gắn đèn Flash ngoài

Kính ngắm (Viewfinder)
Quang họcQuang họcChế độ cân bằng trắng
8 chế độ6 chế độKích thước màn hình xem ảnh
3.2 inch3 inchĐộ phân giải màn hình xem ảnh
1,040,000 dots1,040,000 dotsChế độ quay phim

Độ phân giải Video tối đa
1920×1080 (30p/25p/24p)1920×1080 (60p/50p/30p/25p/24p)Hỗ trợ thẻ nhớ
SD/SDHC/SDXC, CompactFlashSD/SDHC/SDXCCổng USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)USB 2.0 (480 Mbit/sec)Cổng HDMI

Chế độ không dây (Wireless)

Không

Chế độ định vị (GPS)

Không

Khối lượng
930 g765 gKích thước
152 x 116.4 x 76.4 mm144 x 110.5 x 74.8 mmNăm phát hành
20152017

Xổ số miền Bắc