So sánh Mitsubishi Attrage và Chevrolet Aveo | Chevy An Thái

Xuất xứ
Nhập khẩu
Lắp ráp trong nước

Dáng xe
Sedan
Sedan

Số chỗ ngồi
5
5

Số cửa
4
4

Kiểu động cơ
Xăng I3
Xăng I4

Dung tích động cơ
1.2L
1.5L

Công suất cực đại
78 mã lực, tại 6.000 vòng/phút
84 mã lực, tại 5.600 vòng/phút

Moment xoắn cực đại
100Nm, tại 4000 vòng/phút
128Nm, tại 3000 vòng/phút

Hộp số
Vô cấp
Tự động 4 cấp

Kiểu dẫn động
Cầu trước
Cầu trước

Tốc độ cực đại
172km/h
 

Thời gian tăng tốc 0-100km/h
 
 

Mức tiêu hao nhiên liệu
5l/100km
l/100km

Thể tích thùng nhiên liệu
35L
45L

Kích thước tổng thể (mm)
4.244×1.669×1.514
4.310×1.710×1.505

Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
2.480

Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
130

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4,60
5,03

Trọng lượng không tải (kg)
850
1.055

Hệ thống treo trước
MacPherson
 

Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
 

Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa

Hệ thống phanh sau
Tang trống
Tang trống

Thông số lốp
175/55 R15
185/55R15

Mâm xe
Hợp kim 15″
Hợp kim 15″

Đời xe
2016
2016

Chất liệu ghế
Nỉ
 

Chỉnh điện ghế
Chỉnh tay
Chỉnh tay

Màn hình DVD

Không

Bluetooth

Không

Loa
4 loa
4 loa

Điều hòa
1 vùng
1 vùng

Nút điều khiển trên tay lái
 
 

Cửa sổ trời
Không
Không

Gương chiếu hậu chỉnh điện
Chỉnh điện
Chỉnh, gập điện

Star stop engine

Không

Số lượng túi khí
2 túi khí
2 túi khí

Phanh ABS

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
 
Không

Hệ thống phân bổ lực phanh EBD

Không

Hệ thống cân bằng điện tử ESP
 
Không

Hệ thống ổn định thân xe VSM
 
Không

Cảm biến lùi
 
Không

Camera lùi
 
Không