So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT

Vinfast Fadil 1.4L AT Toyota Wigo 1.2G AT đều là hai mẫu xe mới được hãng ra mắt khoảng 3 năm trở lại đây. Giữa thương hiệu ô tô Việt Nam mới thành lập và thương hiệu Nhật Bản đã có từ lâu đời, đâu sẽ là sự lựa chọn tốt nhất dành cho khách hàng? Đây là thắc mắc mà khiến không ít người mua xe phải đau đầu trong quá trình tìm hiểu, lựa chọn. Bài đánh giá chi tiết sau đây của Vinfast Hồ Chí Minh về hai mẫu xe này hy vọng sẽ mang đến nhiều thông tin bổ ích cho bạn đọc.

dau xe vinfast fadil base 2021 vinfastpro vn - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

Toyota wigo 2018 tuvanmuaxe vn 3 - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

Mức giá bán hiện tại của Vinfast Fadil 1.4L AT và Toyota Wigo 1.2G AT

Hiện tại, mức giá niêm yết giữa Fadil 1.4L AT (bản Base) và Wigo 1.2G AT là khá tương đương nhau. Cụ thể:

+ Vinfast Fadil 1.4L AT bản tiêu chuẩn           : 382.500.000 VNĐ

=> Tham khảo: Giá xe ô tô Vinfast Vfe34 khuyến mãi (thay thế Fadil)

+ Toyota Wigo 1.2G AT                                      : 384.000.000 VNĐ

=> Tham khảo: Giá xe ô tô Toyota Vios khuyến mãi (Wigo đã ngừng bán tại VN)

Dựa vào mức giá trên có thể thấy rằng, để lăn bánh trên đường khách hàng cần bỏ ra một khoản tiền khoảng hơn 400 triệu đồng, khá phù hợp cho một mẫu xe hạng A với đầy đủ tính năng tiện ích cơ bản cho quá trình trải nghiệm.

Màu sắc được trang bị trên hai mẫu xe

+ Đối với Toyota Wigo có 5 màu sắc ngoại thất gồm: Đỏ, Trắng, Xanh, Bạc và Cam.

+ Đối với Vinfast Fadil có 6 màu sắc ngoại thất gồm: Đỏ, Đen, Cam, Bạc, Trắng và Xám.

Đánh giá so sánh về ngoại thất

Về kích thước tổng thể, Vinfast Fadil 1.4 AT và Wigo 1.2G AT tương đương nhau. Cụ thể Vinfast Fadil 1.4 AT có D x R x C = 3676 x 1632 x 1495 (mm), trong khi đó Toyota Wigo là 3660 x 1600 x 1520mm). Tuy nhiên, trải nghiệm thực thế lại cho thấy Wigo có khoang nội thất rộng rãi và thoải mái hơn khá nhiều so với đối thủ của mình.

Phần đầu xe

than xe vinfast fadil base 2021 vinfastpro vn - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

wigo 2 - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

Cả hai mẫu xe đều sở hữu thiết kế phần đầu xe với phong cách khá trẻ trung và hiện đại. Hệ thống đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ Halogen cùng đèn gầm LED dạng tròn phía dưới giúp định vị cho chiếc xe trong quá trình di chuyển. Vinfast Fadil 1.4 AT tạo “ấn tượng” hơn nhờ sở hữu lưới tản nhiệt dạng bậc thang gọn gàng kết hợp logo chữ “V” mạ crom sáng bóng.

Trong khi đó, Wigo 1.2G AT có phần lưới tản nhiệt đơn giản gồm các thanh ngang sơn đen và mở rộng xuống phía dưới. Bên trên là thanh ngang mạ crom lớn kết hợp logo Toyota chính giữa mang đến sự thể thao cho chiếc xe khi nhìn từ phía trước.

Phần thân xe

duoi xe vinfast fadil plus 2021 vinfastpro vn - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

toyota wigo 15 - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

Nhìn từ phần hông xe, Toyota Wigo bị mất điểm hơn so với đối thủ của mình bởi thiết kế tay nắm cửa khá cổ điển và kém tinh tế. Trên phiên bản 2023, nhà sản xuất cũng đã trang bị tính năng chỉnh điện cho gương chiếu hậu bên ngoài mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng.

Vinfast Fadil 2023 1.4 AT lại cho thấy được sự cứng cáp và chắc chắn hơn với các đường gân dập nổi kéo dài dọc hai bên hông. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu sử dụng màu cùng thân xe nhằm tạo sự đồng nhất. Đặc biệt, tính năng sấy gương trên Vinfast Fadil được đánh giá cao hơn hẳn so với Wigo và nhận được nhiều phản ứng tích cực từ phía khách hàng. Ngoài ra, phần mâm xe 15 inch, 5 chấu trên Fadil 1.4 AT cũng giúp tăng độ bám đường và cân xứng hơn so với bộ mâm 14 inch thể thao trên mẫu xe đối thủ.

Phần đuôi xe

Thiết kế phần đuôi xe trên Wigo 1.2L AT được đánh giá đẹp mắt và thể thao hơn so với Vinfast Fadil bởi cánh gió thể thao kéo dài cùng hệ thống đèn hậu công nghệ chiếu sáng LED. Trên Fadil 1.4L AT, phần sơn đen ở cản dưới khiến nhiều khách hàng phàn nàn và không ưng ý với thiết kế có phần “cục mịch” này.

Ngoài ra, với khoảng sáng gầm lên tới 160 (mm), Toyota Wigo cũng “ăn đứt” đối thủ Fadil (152mm) trong quá trình di chuyển ở những đoạn đường gồ ghề, ngập nước.

Đánh giá so sánh về nội thất

Nhìn một cách tổng thể, phong cách thiết kế trên Vinfast Fadil sang trọng và hấp dẫn người dùng hơn so với mẫu xe nhập khẩu từ Indonesia. Từ hệ thống cửa gió điều hòa, tính năng tiện ích đến hệ thống điều khiển, Fadil 1.4L AT đều làm rất tốt và nhận được nhiều đánh giá cao từ phía khách hàng.

Hệ thống bảng taplo và điều khiển

noi that vinfast fadil premium 2021 vinfastpro vn - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

toyota wigo 8 - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

Các thiết kế bề mặt taplo trên Wigo 1.2G AT trông có vẻ khá thô cứng và cổ điển. Hệ thống cửa gió điều hòa dạng tròn cùng núm điều hòa xoay khiến người dùng dễ dàng liên tưởng đến các mẫu xe từ thế kỷ 20. Đặc biệt thiết kế cần số cũng khá “cứng” và hầu hết khách hàng đều phàn nàn về kiểu dáng này.

Ngược lại, Vinfast Fadil lại cho thấy sự mềm mại và hiểu người dùng Việt hơn trong cách thiết kế, bài trí khoang người lái. Màn hình cảm ứng đặt ở vị trí trung tâm kết hợp cửa gió điều hòa hình thang hiện đại vượt trội so với đối thủ của mình.

Thiết kế Vô lăng xe

Cả hai mẫu xe đều sử dụng vô lăng 3 chấu cùng một số phím điều chỉnh âm thanh tiện ích. Tuy nhiên, trên Vinfast Fadil 1.4 AT vô lăng có bọc da và khả năng chỉnh tay 2 hướng hiện đại; Wigo 1.2G AT chỉ bọc Urethane và không có tính năng này.

Trang bị ghế ngồi trên xe

ghe boc da vinfast fadil 14l 2021 vinfastpro vn 5 - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

toyota wigo 18 - So sánh Vinfast Fadil 1.4L AT (tiêu chuẩn) và Toyota Wigo 1.2G AT: Thiết kế, công nghệ tiện ích và khả năng vận hành

Sự khác biệt giữa hai mẫu xe cũng được thể hiện qua thiết kế ghế ngồi. Trên Toyota Wigo, ghế ngồi chỉ sử dụng ghế nỉ, chỉnh tay 4 hướng cho hàng ghế trước và gập lưng ghế 50:50 cho hàng ghế sau. Đặc biệt, hàng ghế trước không có tựa đầu rời khiến người dùng cảm thấy khá “mỏi cổ” khi phải di chuyển một quãng đường dài. Điểm kéo lại cho mẫu xe thương hiệu Nhật Bản là khoảng không gian ngồi và để chân khá rộng rãi so với đối thủ của mình.

Trên Vinfast Fadil 2023, toàn bộ ghế ngồi đều sử dụng bọc da cùng khả năng chỉnh tay 6 hướng cho hàng ghế trước. Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40 và chỉnh tay 4 hướng tiện lợi. Có vẻ như hãng sản xuất ô tô Việt Nam đã nghiên cứu rất kỹ về thị hiếu khách hàng cũng như thiết kế trên mẫu xe đối thủ để tạo nên sự “đột phá” này.

Đánh giá về trang bị tiện ích trên Vinfast Fadil 1.4L AT và Toyota Wigo 1.2G AT

Về tính năng tiện ích, Vinfast Fadil 1.4L AT bản tiêu chuẩn được đánh giá cao hơn Wigo 1.2G AT về hệ thống điều hòa tự động cũng như dàn âm thanh 6 loa. Trong khi đó, Wigo chỉ sử dụng điều hòa chỉnh cơ và hệ thống âm thanh 4 loa nghe nhạc. Ngoài ra, các tính năng tiện ích khác mà cả hai mẫu xe đều trang bị bao gồm:

+ Màn hình cảm ứng 7 inch;

+ Kết nối USB/ AUX/ Bluetooth;

+ Gương chiếu hậu trong xe chống chói ban đêm.

Đánh giá động cơ vận hành trên Vinfast Fadil 1.4L AT và Toyota Wigo 1.2G AT

Xe Ô tô Toyota Wigo 2023 sử dụng động cơ 1.2L giúp sản sinh công suất tối đa 86 mã lực ở 6000 vòng/ phút và 107Nm mô men xoắn cực đại tại 4200 vòng/ phút. Kết hợp với đó là hộp số tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước giúp chiếc xe vận hành êm ái và phù hợp với một mẫu xe đô thị gia đình.

Xe Ô tô Vinfast Fadil 2023 lại cho thấy sự mạnh mẽ và càn lướt của mình khi sở hữu động cơ 1.4L giúp sản sinh công suất tối đa 98 mã lực cùng 128Nm mô men xoắn cực đại. Ngoài ra, hộp số tự động vô cấp CVT, hệ thống dẫn động cầu trước của mẫu xe này mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ dẫn đầu phân khúc hạng A tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Tuy nhiên, ưu thế của Wigo 1.2G AT là việc tiết kiệm nhiên liệu hơn so với đối thủ của mình nhờ động cơ thấp hơn và trọng lượng nhẹ hơn. Cụ thể mức tiêu hao nhiên liệu đối với cung đường trường, đô thị, hỗn hợp cho 100Km lần lượt là:

+ Wigo 1.2G AT   : 4.36L/ 6.87L/ 5.3L

+ Fadil 1.4L AT    : 7.11L/ 5.11L/ 5.85L

Đánh giá xe Vinfast Fadil 1.4L AT và Toyota Wigo 1.2G AT về trang bị an toàn

Xét về tính năng an toàn, một lần nữa Vinfast Fadil 1.4 AT lại cho thấy được ưu thế của mình nhờ sở hữu nhiều công nghệ an toàn cao cấp. Những tính năng này bao gồm:

+ Túi khí: 2 chiếc;

+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS;

+ Chìa khóa thông minh và cảm biến lùi;

+ Phân bổ lực phanh điện tử EBD (Wigo không được trang bị).

Kết luận

Có thể thấy rằng, mẫu xe đến từ thương hiệu Việt Nam Vinfast Fadil 1.4 AT đang vượt trội hơn hẳn so với đối thủ Wigo 1.2G AT của mình từ thiết kế đến trang bị nội thất, động cơ, tính năng an toàn. Đây không chỉ là điều bất lợi đối với mẫu xe đến từ thương hiệu Nhật Bản mà còn khiến các đối thủ trong cùng phân khúc hạng A như: Morning hay i10 lo lắng. Chúc các bạn sẽ có được quyết định sáng suốt và phù hợp nhất với mình.

Tham khảo: Giá xe ô tô điện Vinfast 2023

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
VinFast Fadil 1.4L AT (Base)
Toyota Wigo 1.2G AT
D x R x C (mm)

3.676 x 1.632 x 1.495

3.660 x 1.600 x 1.520

Chiều dài cơ sở (mm)

2.385

2.455

Kích thước mâm xe

15 inch

14 inch

Đèn trước

Halogen

Halogen, Projector

Đèn hậu

Halogen

LED

Hệ thống phanh trước

Đĩa

Đĩa tản nhiệt

Vô lăng

3 chấu bọc da, chỉnh 2 hướng

3 chấu bọc Urethane

Ghế lái

Bọc da, chỉnh tay 6 hướng

Ghế nỉ, chỉnh tay 4 hướng

Ghế sau

Gập 60:40, chỉnh tay 4 hướng

Gập lưng ghế

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 7 inch

AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, Wifi

Dàn âm thanh 6 loa

Dàn âm thanh 4 loa

Điều hòa

Tự động

Chỉnh cơ

Động cơ

Xăng 1.4L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng

Xăng 3NR-VE, 4 xi lanh thẳng hàng

Hộp số

Vô cấp CVT

AT 4 cấp

Dung tích xy lanh

1.4L

1.2L

Công suất cực đại (Hp)

98

86

Mô men xoắn cực đại (Nm)

128

107

Tính năng an toàn

Chống bó cứng phanh ABS

2 túi khí

Móc ghế trẻ em cố định ISOFIX

Cảm biến lùi, camera lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn

Kiểm soát lực kéo TCS

 

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS

 

Phân phối lực phanh điện tử EBD

 

Cân bằng điện tử ESC, chống lật ROM

 

Cảnh báo thắt dây an toàn cho hai hàng ghế

 

 

5/5 – (2 bình chọn)