So sánh Yamaha Latte và Honda Lead: 38 triệu nên chọn mẫu xe tay ga nào?

Thông số kỹ thuật

Yamaha Latte

Honda Lead

Kích thước dài x rộng x cao

1.820 x 690 x 1.160 (mm)

1.842 x 680 x 1.130 (mm)

Độ cao yên

790 mm

760 mm

Khoảng cách gầm với mặt đất

125 mm

138 mm

Loại động cơ

Blue Core 125cc, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí

PGM-FI 125cc, xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

8,2 mã lực

10,5 mã lực

Mô-men xoắn cực đại

9,7 Nm

11,4 Nm

Hệ thống truyền động

Dây đai V tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Kích thước lốp trước

Lốp không săm 90/90-12

90/90-12 44J

Kích thước lốp sau

Lốp không săm 100/90-10

100/90-10 56J

Giá khởi điểm

37,9 triệu đồng

37,5 triệu đồng