So sánh các dòng xe Ford Everest: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh

Everest Titanium 2.0L AT 4WD Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Everest Sport 2.0AT 4×2 Hệ Thống Treo Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Kích Thước Và Trọng Lượng Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)

Kết hợp : 6,97

Kết hợp : 6,71

Kết hợp : 7,2

Ngoài đô thị : 5,62

Ngoài đô thị : 5,59

Ngoài đô thị : 6,1

Trong đô thị : 9,26

Trong đô thị : 8,61

Trong đô thị : 9,1

Trang Thiết Bị An Toàn Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor

Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without

Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without

Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without

Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control

Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control

Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control

Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without

Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without

Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With

Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without

Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without

Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl

Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power

Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power 

Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Trang Thiết Bị Bên Trong Xe Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
– 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Trang Thiết Bị Ngoại Thất Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without

Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror

Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto

Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual

Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual

Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Động Cơ & Tính Năng Vận Hành

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500

Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without

Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without

Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000

Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500

Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500

Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler