So sánh cách dùng Much và Many chi tiết từ A đến Z | IDP IELTS
Trong Tiếng Anh, việc phân biệt cách dùng Much và Many đôi khi có thể gây bối rối cho những bạn mới bắt đầu học hoặc mất gốc. Hai từ này có nghĩa Tiếng Việt tương tự nhau, nhưng lại áp dụng vào các ngữ cảnh, sắc thái câu khác nhau. Vậy cách dùng đúng của Many và Much là gì ? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức cơ bản và từng trường hợp sử dụng.
Much và Many dùng như thế nào? Có những từ nào thay thế 2 từ này?
Trong tiếng Anh, thông thường người ta vẫn dùng Many và Much để miêu tả số lượng trong câu. Ngoài ra, trong những kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh, ta có thể dùng đa dạng lượng từ để thay thế Much và Many như sau:
Sự khác nhau giữa Much và Many:
Về vị trí: 2 lượng từ này thường được đặt ở ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa về mặt số lượng cho danh từ / cụm danh từ đó.
Về ý nghĩa: 2 lượng từ này đều mang nghĩa là “ nhiều, một lượng lớn” sự vật hoặc đối tượng.
Mục lục bài viết
2.1. Many/Much + Danh từ
Như đã biết ở trên, 2 lượng từ này đều đi với danh từ để chỉ số lượng nhiều. Tuy nhiên, có 2 điều bạn cần lưu ý:
Much/Many + danh từ không có of ở giữa.
Ví dụ: We don’t buy much perfume, but we buy a lot of dresses. (Chúng tôi không mua nhiều nước hoa, nhưng chung tôi mua nhiều váy.)
Có thể lược bỏ danh từ sau Much/Many khi nghĩa của câu đã rõ ràng.
Ví dụ: Did you buy a lot of clothes yesterday? (Có phải bạn đã mua nhiều quần áo vào hôm qua không?) – Not many (Không nhiều.)
2.2. Much/Many of + Từ hạn định + Danh từ
Các từ hạn định bao gồm: Đại từ (Tên riêng, địa danh), sở hữu cách (my, his, her…), mạo từ (a,an,the,…). Khi dùng Much và Many + danh từ mà trước đó có từ hạn định thì ta phải thêm “of” ở trước đó.
Cấu trúc: Much/many of + từ hạn định + danh từ.
Ví dụ:
-
I’ve visited too much of Mai recently. (Gần đây tôi đến thăm Mai quá nhiều.)
-
Much of Vietnam is hilly and mountainous. (Phần lớn Việt Nam là vùng đồi núi và miền núi.)
-
How many of the rich are there in that group? (Có bao nhiêu người giàu trong đó?)
2.3. Câu hỏi How much – How many
Một cách dùng cảu Much và Many nữa đó là kết hợp với How để tạo thành các câu hỏi về số lượng hoặc về giá cả
Câu hỏi về số lượng: How much/How many có nghĩa là “Có bao nhiêu”, tuy nhiên, cách dùng của 2 từ này sẽ có khác biệt:
(1) Cấu trúc How much:
-
How much + N không đếm được + is there + (giới từ + địa điểm)?
-
How much + N không đếm được + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) + V + O?
Ví dụ:
-
How much money have you got? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
-
How much sugar left in the bottle? (Còn bao nhiêu đường ở trong lọ?)
(2) Cấu trúc How many:
-
How many + N số nhiều + are there + (giới từ + địa điểm)?
-
How many + N số nhiều + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) +V + O?
Ví dụ:
-
How many people are there in your family? (Có bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?)
-
How many English books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách Tiếng Anh?)
Câu hỏi về giá cả: Khi muốn hỏi về “Giá bao nhiêu ?” thì ta chỉ được dùng “How much” vì giá tiền đặt ra cho sản phẩm được coi là danh từ không đếm được (giống như money).
Cấu trúc 1: How much + do/does + S + cost?
Cấu trúc 2: How much + to bé + S?
Ví dụ:
-
How much does your bag cost? (Cặp sách của bạn giá bao nhiêu?)
-
How much is this pretty souvenir? (Món quà lưu niệm đáng yêu này có giá bao nhiêu vậy?)
Khi nào sử dụng Many và Much trong câu hỏi đi với How
2.4. Sử dụng Much và Many trong câu so sánh
Hai từ Many và Much còn được sử dụng trong câu so sánh với vai trò như một tính từ hoặc trạng từ. Bạn hãy ghi nhớ 3 trường hợp sau:
(1) So sánh ngang bằng
Trong so sánh ngang bằng, Much/Many được sử dụng với ý nghĩa “Nhiều như nhau”.
As much (+ N không đếm được) + as
Ví dụ: He likes swimming as much as she likes skiing (Anh ấy thích bơi lội nhiều như cô ấy thích trượt băng.)
As many (+ N số nhiều) + as
Ví dụ: Nam drinks as much coffee as Linh does. (Nam uống cà phê nhiều như Linh.)
(2) Much và Many trong so sánh hơn
Trong trường hợp câu so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành More.
Công thức: More + tính từ dài / trạng từ dài
Ví dụ:
-
Jane is more beautiful than her sister (Jane đẹp hơn chị cô ấy.)
-
I can drink more wine than you (Tôi có thể uống nhiều rượu hơn bạn đấy.)
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh sự nhiều hơn rất nhiều thì bạn có thể dùng kèm much + more + tính từ dài / trạng từ dài
Ví dụ: My skirt is much more expensive than hers (Váy của tôi đắt hơn nhiều so với cô ấy.)
= My skirt is far more expensive than hers.
= My skirt is a lot more expensive than hers.
(2) Cách dùng Much và Many trong câu so sánh nhất
Trong trường hợp câu so sánh nhất với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành The Most.
Công thức: The most + tính từ dài / trạng từ dài
Ví dụ:
-
She is the the most beautiful girl in my class. (Cô ấy là người đẹp nhất lớp tôi đấy.)
-
The competition this year has the most participants ever in history. (Cuộc thi năm nay có nhiều người tham gia nhất trong lịch sử.)
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh, ta có thể dùng công thức: Much/by far + the most => muốn nhấn mạnh sự “đúng, đích thực”
Ví dụ: He’s much the most intelligent in my class. (Anh ấy đích thực là người thông minh nhất trong lớp tôi.)
= He’s by far the most intelligent in my class.