So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn?

So sánh chi tiết Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G: Chiếc flagship nào hoàn hảo hơn?

Nửa đầu năm 2019, Samsung đã thu hút sự chú ý của các tín đồ công nghệ trên toàn thế giới nhờ sự ra mắt của các phiên bản S10. Trong đó, Galaxy S10 Plus và Galaxy S10 5G là 2 model cao cấp và có nhiều tính năng nổi trội nhất. Vậy 2 chiếc smartphone này có điểm gì khác biệt, hãy cùng Di Động Mới tìm hiểu chi tiết hơn qua những thông tin trong bài viết sau. 
 

So sánh giá bán Samsung S10 Plus và Galaxy S10 5G

 

Tại thời điểm chính thức được bán ra trên thị trường, cả 4 phiên bản của Galaxy S10 đều có giá bán khoảng 20 triệu, điều này mang đến một vài khó khăn cho phần lớn người dùng. Tuy nhiên hiện tại, Di Động Mới đang có giá bán cực kỳ ưu đãi cho Galaxy S10 Plus bản xách tay Hàn Quốc và Samsung S10 5G:

  • Samsung Galaxy S10 Plus 128GB Hàn Quốc (New TBH): Chỉ từ 13.490.000đ

  • Samsung Galaxy S10 Plus 128GB Hàn Quốc (Like new 99%): Chỉ từ 12.490.000đ

  • Samsung Galaxy S10 5G 256GB Hàn Quốc (New Fullbox): Chỉ từ 14.690.000đ

  • Samsung Galaxy S10 5G 512GB Hàn Quốc (New Fullbox): Chỉ từ 15.890.000đ

  • Samsung Galaxy S10 5G 256GB (Like new 99%): Chỉ từ 12.590.000đ

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy thời điểm, vui lòng liên hệ Hotline 1900 0220 để được báo giá chính xác nhất.

Giá bán Galaxy S10+ và Galaxy S10 5G tại Di Động Mới

So sánh thiết kế và màn hình hiển thị

 

Các phiên bản Samsung S10 ra mắt đầu năm 2019 đều sở hữu chung một ngôn ngữ thiết kế: Màn hình công nghệ Infinity O, “nốt ruồi” ở phía trên bên phải màn hình để chứa cảm camera selfie, bộ khung kim loại cao cấp và hai mặt kính Gorilla Glass 6 sang trọng. Bên cạnh đó, cả hai thiết bị Galaxy S10 5G và Samsung S10 PLus Hàn Quốc đều được tích hợp cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình, quét mống mắt và IP68. 

Galaxy S10 Plus và S10 5G có chung ngôn ngữ thiết kế nhưng chênh lệch về kích thước màn hình hiển thị

Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất trên thiết kế của hai dòng sản phẩm cao cấp này là kích thước màn hình hiển thị và cụm camera trước sau. Galaxy S10 Plus sở hữu màn hình 6.4 inch, trong khi đó, S10 5G vượt trội hơn với 6.7 inch. Về khả năng hiển thị, cả hai máy đều được trang bị màn hình Infinity-O Dynamic AMOLED với độ phân giải Quad HD+. Tuy nhiên, vì sở hữu màn hình lớn hơn nên Galaxy S10 5G sẽ có mật độ điểm ảnh thấp hơn so với S10+ (502 ppi và 526 ppi).
 

So sánh camera Galaxy S10+ và S10 5G

 

Với camera chính, S10+ và S10 5G đều được thiết lập 3 ống kính với độ phân giải lần lượt là 12 MP – 12 MP – 16 MP. Tuy nhiên Galaxy S10 5G nổi bật hơn khi được gã khổng lồ công nghệ Hàn Quốc trang bị thêm cảm biến ToF (Time of Flight) với chức năng nhận diện chiều sâu của tấm ảnh chụp, nâng camera chính lên đến 4 cảm biến.

 

Camera chính gồm 3 ống kính trên Samsung S10 Plus

 

Ngoài 3 camera tương tự như S10+, Galaxy S10 5G còn được trang bị thêm cảm biến ToF

Bên cạnh đó, với tính năng chụp ảnh tự sướng, S10+ sở hữu camera kép với 1 ống kính 10MP khẩu độ f/1.9, 1 ống với độ phân giải 8MP và khẩu độ f/2.2. Ngược lại, mặt trước của Galaxy S10 5G được trang bị đến 3 camera: 2 ống kính 10MP và cảm biến ToF cho hiệu quả xóa phông khi quay video và cho phép người dùng có thể sử dụng nhiều tính năng AR trong tương lai.

 

So sánh camera selfie trên Galaxy S10 Plus và Galaxy S10 5G

Ngoài ra, camera trên cả hai thiết bị đều được tích hợp một vài tính năng như: Trí tuệ nhân tạo AI camera, khẩu độ tùy chỉnh, chụp ảnh xóa phông, lấy nét bằng thao tác chạm hoặc tự động, công nghệ HDR, Panorama, khả năng chống rung quang học OIS, chụp ảnh với chế độ chuyên nghiệp và quay phim với tính năng Super Slow Motion.

Camera trên cả hai thiết bị được tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ

So sánh hiệu năng hoạt động và cấu hình phần cứng

 

Về phần cứng, S10 Plus và S10 5G đều sở hữu chip vi xử lý Exynos 9820 được sản xuất độc quyền bởi Samsung. Bên cạnh đó, hệ thống còn được tích hợp thêm AI để tăng hiệu năng hoạt động và cải thiện công cụ đồ họa Unity. Nhờ đó, cả hai thiết bị sẽ cho hiệu quả chơi game hoàn toàn vượt trội so với các phiên bản Galaxy S trước đây. Từ kết quả của thử nghiệm Geekbench, Galaxy S10+ và S10 5G đều đạt được điểm số hiệu năng cao nhất trong số các thiết bị Android trên thị trường hiện nay.

 

Galaxy S10 5G (trái) và S10 Plus (phải) sở hữu chip vi xử lý tương tự nhau

Về dung lượng bộ nhớ, Galaxy S10 Plus Hàn tiêu chuẩn có 8GB RAM và tùy chọn bộ nhớ trong 128GB hoặc 512GB. Ngoài ra, S10+ còn có phiên bản đặc biệt với 12GB RAM và 1TB. Ngược lại, S10 5G sẽ được tích hợp 8GB RAM và bộ ROM 256GB hoặc 512GB. 

Samsung S10 Plus có thêm phiên bản đặc biệt với 12GB RAM và 1TB ROM

Với S10+, các tín đồ công nghệ có thể sử dụng thêm thẻ nhớ ngoài MicroSD với dung lượng tối đa lên đến 512GB. Tuy nhiên Galaxy S10 5G sẽ không có khe cắm thẻ nhớ, việc mở rộng dung lượng bộ nhớ trong là hoàn toàn bất khả thi. 
 

So sánh dung lượng pin

 

Galaxy S10 5G là chiếc smartphone cao cấp có dung lượng pin “trâu bò” nhất của Samsung, lên đến 4.500mAh. Bên cạnh đó, Samsung S10+ vẫn mang đến thời lượng sử dụng cực tốt với viên pin 4.100mAh. Cả hai chiếc flagship này đều được trang bị tính năng sạc ngược cho các thiết bị được hỗ trợ khác. 

Cả hai chiếc flagship đều có tính năng sạc ngược cho những thiết bị khác

Hiện tại, cả hai thiết bị Galaxy S10 Plus và S10 5G đều đang có sẵn hàng tại Di Động Mới, hỗ trợ mua điện thoại trả góp 0% và giao hàng tận nơi trên toàn quốc. Nếu đang quan tâm đến hai chiếc điện thoại cao cấp trên hoặc những sản phẩm khác như Google Pixel, iPhone, LG… hãy đến ngay với Di Động Mới để được tư vấn và hỗ trợ tận tình nhất nhé.
 

BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT GALAXY S10 PLUS VÀ GALAXY S10 5G

 

 

SAMSUNG GALAXY S10 5G


SAMSUNG GALAXY S10 PLUS

MÀN HÌNH

Công nghệ

Dynamic AMOLED

Dynamic AMOLED

Kích thước

6.7 inch

6.4 inch

Độ phân giải

2K+ (1440 x 3040 Pixels)

2K+ (1440 x 3040 Pixels)

Kính cường lực

Corning Gorilla Glass 6

Corning Gorilla Glass 6

THIẾT KẾ

Thiết kế và chất liệu

Nguyên khối với khung kim loại và 2 mặt kính cường lực

Nguyên khối với khung kim loại và 2 mặt kính cường lực

Kích thước

Dài 162.6 mm – Ngang 77.1 mm – Dày 7.9 mm

Dài 157.6 mm – Ngang 74.1 mm – Dày 7.8 mm

Trọng lượng

198g

175g

HỆ ĐIỀU HÀNH – CPU

Hệ điều hành

Android 9.0 (Pie)

Android 9.0 (Pie)

Chipset 

Exynos 9820 8 nhân 64-bit

Exynos 9820 8 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz

2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz

Chip đồ họa GPU

Mali-G76 MP12

Mali-G76 MP12

CAMERA SAU

Độ phân giải

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP

Đèn Flash

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Tính năng hỗ trợ

Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Chế độ Time-Lapse, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)

Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)

CAMERA TRƯỚC

Độ phân giải

10 MP và TOF 3D (2 camera)

Chính 10 MP & Phụ 8 MP

Tính năng khác

Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay phim 4K, Chụp ảnh xoá phông

Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông

DUNG LƯỢNG RAM/ROM

RAM

8GB

8GB/128GB

Bộ nhớ trong

256GB/512GB

128GB/512GB/1TB

Thẻ nhớ ngoài

Không hỗ trợ

MicroSD tối đa 512GB

PIN VÀ CÔNG NGHỆ SẠC

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Pin chuẩn Li-Ion

Dung lượng

4.500mAh

4.100mAh

Công nghệ sạc

Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

TIỆN ÍCH

Bảo mật

Khuôn mặt, cảm biến vân tay siêu âm

Khuôn mặt, cảm biến vân tay siêu âm

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Samsung DeX, Samsung Pay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD

Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio, Samsung DeX, Nhân bản ứng dụng

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Radio

Không

Không

Xem phim

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

KẾT NỐI

Mạng di động

Hỗ trợ 5G

Hỗ trợ 4G

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

SIM

1 Nano SIM

1 SIM 1 thẻ nhớ

GPS

BDS, A-GPS, GLONASS

BDS, A-GPS, GLONASS

Bluetooth

apt-X, A2DP, LE, v5.0

apt-X, A2DP, LE, v5.0

Cổng sạc

USB Type-C

USB Type-C

Jack tai nghe

3.5mm

3.5mm

Kết nối khác

NFC, OTG

NFC, OTG

Xem thêm:

  • Samsung S10 vs Galaxy S20 có gì khác, nên chọn mua model nào?

  • Galaxy S10 5G và Note 10 5G: So sánh toàn bộ những thông số kỹ thuật