So sánh đồng hồ thông minh Garmin Forerunner 945 và Fenix 5 Plus hot nhất 2019 | antien.vn

Đặc điểm so sánh

Garmin Forerunner 945

Garmin Fenix 5 Plus

Mặt kính

Được trang bị  mặt kính Gorilla glass 3 + DX coating

Được trang bị mặt kính sapphire có khả năng chịu lực tốt hơn

 

Vành mặt đồng hồ

Chất liệu là Polyme cốt sợi

Thép không gỉ hoặc titanium có độ chịu lực và khả năng chịu xước cao

Dây đeo

Dây silicon

Có nhiều phiên bản: dây da, dây cao su hoặc dây titanium 

Trọng lượng

50g

76g – 89g (tùy từng phiên bản)

Chỉ số chống nước

5ATM (50m)

10ATM (100m)

Thời lượng pin

Chế độ thông minh: Lên đến 2 tuần

GPS và Âm nhạc: Tối đa 10 giờ         

GPS không có Âm nhạc: Tối đa 36 giờ

Đồng hồ thông minh: Tối đa 10 ngày

GPS: Tối đa 18 giờ

GPS và Âm nhạc: Tối đa71 giờ

Chế độ UltraTrac ™: Tối đa 38 giờ

Chip cảm biến Pulse OX

hỗ trợ trợ đo nồng độ oxy trong máu và giấc ngủ

Không được trang bị

Training load focus

Hỗ trợ (xem lại được trực tiếp quá trình hoạt động của các bạn trong 7 ngày gần nhất, cung cấp cho bạn thông tin những bài tập của bạn dựa vào những cường độ, cấp độ khác nhau)

Không hỗ trợ

Phát hiện sự cố

Hỗ trợ (phát hiện ra tác động và sau đó tự động gửi thông tin và vị trí của bạn đến những số điện thoại khẩn cấp mà bạn đã cài đặt ban đầu trên garmin connect)

Không hỗ trợ

Heat and Altitude acclimation

Hỗ trợ (tính toán sau những lần tập luyện gắn liền với việc tìm hiểu xem bạn có thích nghi với nhiệt độ hoặc độ cao nhất định hay không?)

+ Heat Acclimation: cho các hoạt động với nhiệt độ trên 71 độ F/ 21,6 độ C

+ Altitute acclimation cho các thời điểm hoặc hoạt động với độ cao trên 850m/2,788ft

Không hỗ trợ

Chip GPS (chip set Sony)

Hỗ trợ (giúp sản phẩm tiết kiệm pin hơn)

Không hỗ trợ

Body battery

Hỗ trợ (tính toán năng lượng bạn đã sử dụng trong quá trình luyện tập)

Không hỗ trợ

Xổ số miền Bắc