So sánh giữa Apple iPad Gen 6 9.7 (2018) và iPad Pro 9.7″ mới 99% (4G Wifi)
Thông số tổng quan
Giá
7.790.000₫
7.990.000₫
Khuyến mại
Tặng Sim 4G Data miễn phí
Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV
Tặng khăn lau màn hình iPad cao cấp trị giá 50.000vnđ
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng
Tặng củ sạc cao cấp trị giá 200.000vnđ
Tặng cáp USB cao cấp trị giá 150.000vnđ
Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện
Hỗ trợ mua bao da cao cấp với giá 150.000vnđ
Hỗ trợ mua tai nghe iPhone chính hãng với giá 150.000vnđ
Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ
Hỗ trợ mua Sạc, Cable xịn chính hãng Apple +200.000vnđ
Thông tin khác
Ngôn ngữ
Đa ngôn ngữ
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật
Hệ điều hành
iOS 11.3
iOS
Màn hình
Loại màn hình
LED-backlit IPS LCD
iOS
Màu màn hình
16M colors
16 triệu màu
Màn hình rộng
9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
9.7 inches
Công nghệ cảm ứng
capacitive touchscreen
Cảm ứng điện dung đa điểm
Hệ điều hành – CPU
Loại CPU (Chipset)
Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr)
Apple A9X
Số nhân
4 nhân
Dual-core 2.16 GHz (Twister)
Tốc độ CPU
Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr)
2.16 GHz
RAM
2 GB RAM
2 GB
Chip đồ hoạ (GPU)
PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics)
PowerVR Series 7
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)
32/128 GB
32 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
Không
Hỗ trợ thẻ tối đa
Không
không
Thông tin khác
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Camera
Camera sau
8 MP (f/2.4, 31mm, 1.12 µm), autofocus
12 MP
Camera trước
1.2 MP (f/2.2, 31mm), 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
5 MP
Tính năng camera
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhân diện nụ cười, HDR, Panorama
Quay phim
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
Ultra HD@30fps
Kết nối
3G
Hỗ trợ
không
4G
Hỗ trợ
không
WiFi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
Hỗ trợ sim
Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM)
Không
Đàm thoại
Có
Hỗ trợ
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only)
A-GPS, GLONASS
Bluetooth
4.2, A2DP, EDR, LE
4.2, A2DP, EDR
Cổng USB
2.0, proprietary reversible connector
Lightning
HDMI
Không hỗ trợ
Không
Jack tai nghe
3.5mm Jack
3.5 mm
Kết nối khác
Hỗ trợ
không
Tiện ích
Xem phim
MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
CÓ
Nghe nhạc
MP4/H.264 player
CÓ
Ghi âm
Hỗ trợ
không
Radio FM
Không
không
Văn phòng
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Chỉnh sửa hình ảnh
Hỗ trợ
Có
Ứng dụng khác
Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Đang cập nhật
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in)
Dài 240 mm – Rộng 169.5 mm – Dày 6.1 mm
Trọng lượng (g)
469 g (Wi-Fi) / 478 g (LTE) (1.05 lb)
437 g
Thông tin pin & Sạc
Loại pin
Non-removable Li-Ion battery (32.4 Wh)
Non-removable Li-Ion
Dung lượng pin
Đang cập nhật
7306 mAh battery (27.9 Wh)
Thời gian sử dụng thường
Up to 10 h (multimedia)
Up to 12 h