So sánh giữa LG G8x ThinQ cũ (Đẹp 99%) và LG G8 ThinQ Mỹ (2 camera) – Đẹp 99%
Thông số tổng quan
Giá
3.690.000₫
Khuyến mại
Tai nghe VVZ chính hãng. Giá 150k chỉ còn 90k
Loa bluetooth SD S18 chính hãng. Giá 450k chỉ còn 290k
Ốp lưng trong suốt iMotion. Giá 80k chỉ còn 40k
Sạc dự phòng chính hãng sạc nhanh 18W. Giá 550k chỉ còn 350k
Khuyến mãi tháng 2: Giảm tới 300.000đ
Tai nghe VVZ chính hãng. Giá 150k chỉ còn 90k
Loa bluetooth SD S18 chính hãng. Giá 450k chỉ còn 290k
Ốp lưng trong suốt iMotion. Giá 80k chỉ còn 40k
Sạc dự phòng chính hãng sạc nhanh 18W. Giá 550k chỉ còn 350k
Thông tin chung
Hệ điều hành
Android 9.0 (Pie)
Android 9.0 (Pie); LG UX 8.0
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đa ngôn ngữ
Màn hình
Màn hình
OLED 6.4 inches 1080 x 2340 pixels
P-OLED 6.1 inches 1440 x 3120 pixels 19.5:9
Chụp hình & Quay phim
Camera sau
12 MP + 13 MP
12 MP, f/1.5 + 16 MP, f/1.9 + 12 MP, 52mm (telephoto), f/2.4
Camera trước
32 MP
8 MP, f/1.7
Chụp ảnh nâng cao
Góc siêu rộng (Ultrawide), Lấy nét theo pha (PDAF), Quay chậm (Slow Motion), Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp
LED flash, HDR, panorama
Quay phim
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec., gyro-EIS
2160p@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec.
CPU & RAM
Chipset (CPU)
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm)
RAM
6GB
6 GB RAM
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ
128GB
128 GB
Thẻ nhớ ngoài
Có
microSD, up to 1TB
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
159.3 x 75.8 x 8.4 mm
151.9 x 71.8 x 8.4 mm
Trọng lượng (g)
192 g
167 g
Thông tin pin
Dung lượng pin
4000 mAh
Li-Po 3500 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp
Mạng di động
2G/3G/4G
2G/ 3G/ 4G
SIM
1 SIM
1 SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Sạc
Sạc nhanh Quick Charge 21W, Sạc không dây, Tiết kiệm pin
Fast battery charging 21W (Quick Charge 3.0), USB Power Delivery, Wireless charging 9W