So sánh giữa Samsung Galaxy A51 Chính hãng và Samsung Galaxy A50s – Chính hãng

Thông số tổng quan

Giá

5.950.000₫
4.990.000₫

Khuyến mại

Giảm thẳng 600.000đ đến hết ngày 26/02/2021

Giảm 1.200.000đ (đã trừ vào giá)

Chính hãng Samsung Việt Nam

Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)

Màn hình rộng

6.5 inch

6.4 inches, 100.5 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3

Điện dung đa điểm

Camera

Camera sau

Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP

48 MP, f/2.0, (wide), 1/2\”, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide) 5 MP, f/2.2, depth sensor

Camera trước

32 MP

32 MP, f/2.0, 25mm (wide)

Đèn Flash

LED flash

LED flash

Chụp ảnh nâng cao

Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nh

LED flash, panorama, HDR

Quay phim

HD 720p@240fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps

2160p@30fps, 1080p@30fps

Videocall

Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin

Pin chuẩn Li-Po

4000 mAh

Loại pin

4000 mAh – sạc nhanh 15W

4000 mAh – sạc nhanh 15W

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành

Android 10

Android 9.0 (Pie); One UI

Chipset (hãng SX CPU)

Exynos 9611 8 nhân

Exynos 9610 (10nm)

Tốc độ CPU

4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz

Octa-core (4×2.3 GHz Cortex-A73 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G72

Mali-G72 MP3

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

6GB/8GB

4 GB or 6 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD

MicroSD

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Sim

2 Nano SIM

Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

GPS

BDS, A-GPS, GLONASS

Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

A2DP, LE, v5.0

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Jack tai nghe

3.5mm jack

3.5mm jack

Kết nối khác

NFC, OTG

2.0, Type-C 1.0 reversible connector

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế

Thẳng đứng nguyên khối

Thẳng đứng nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Đang cập nhật

Kích thước

Dài 158.4 mm – Ngang 73.7 mm – Dày 7.9 mm

158.5 x 74.5 x 7.7 mm (6.24 x 2.93 x 0.30 in)

Trọng lượng

172 g

169 g (5.96 oz)

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Radio

Xem phim

3GP, MP4, AVI, WMV

MP4/WMV/H.265 player

Nghe nhạc

Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player