So sánh giữa Samsung Galaxy A71 Chính hãng và iPhone Xr

Thông số tổng quan

Giá


5.990.000₫

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super AMOLED

IPS LCD

Độ phân giải

Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)

828 x 1792 Pixels

Màn hình rộng

6.7\”

6.1 inchs

Độ sáng tối đa

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực

Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)

Camera sau

Độ phân giải

Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP

12 MP

Quay phim

FullHD 1080p@30fps

4K 2160p@30fps

HD 720p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@24fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

Đèn Flash

4 đèn LED 2 tông màu

Tính năng

A.I Camera

Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông Chụp bằng cử chỉ

Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)

Tự động lấy nét (AF)

HDR Chuyên nghiệp (Pro)

Làm đẹp Zoom kỹ thuật số

Siêu cận (Macro)

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Điều chỉnh khẩu độ

AI Camera

Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông

Chạm lấy nét

Toàn cảnh (Panorama)

Chống rung quang học (OIS)

Tự động lấy nét (AF)

Nhận diện khuôn mặt

HDR

Camera trước

Độ phân giải

32 MP

7 MP

Tính năng

Nhãn dán (AR Stickers)

Quay video HD

Nhận diện khuôn mặt

Làm đẹp Quay video Full HD

Đèn Flash trợ sáng

HDR

Nhận diện khuôn mặt

Quay video FullHD

Góc rộng (Wide)

HDR

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 10

iOS 14

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 730 8 nhân

Apple A12 Bionic 6 nhân

Tốc độ CPU

2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz

2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 618

Apple GPU 4 nhân

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

6GB, 8GB

3 GB

Bộ nhớ trong

128GB, 256GB

64 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 107 GB

Khoảng 57 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

Không

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Hỗ trợ 4G

SIM

2 Nano SIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

Wifi

Wi-Fi hotspot

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

Wi-Fi Direct

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wi-Fi hotspot

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

GPS

A-GPS GLONASS BDS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

A2DP, v5.0

v5.0

Cổng kết nối/sạc

2 đầu Type-C

Lightning

Jack tai nghe

3.5 mm

Lightning

Kết nối khác

OTG, NFC

NFC

Pin & Sạc

Dung lượng pin

4500 mAh

2942 mAh

Loại pin

Li-Ion

Li-Ion

Hỗ trợ sạc tối đa

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin

Sạc pin nhanh

Sạc không dây

Tiết kiệm pin

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Mở khoá khuôn mặt Face ID

Kháng nước, bụi

Màn hình luôn hiển thị AOD

Chặn tin nhắn

Chặn cuộc gọi

Apple Pay, Kháng nước, kháng bụi

Ghi âm

Có (microphone chuyên dụng chống ồn)

Có (microphone chuyên dụng chống ồn)

Xem phim

WMV 3GP MP4 AVI

MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), H.265, WMV, 3GP

Nghe nhạc

AAC Midi FLAC AMR OGG WMA WAV MP3

Midi, Lossless, WMA9, AAC++, AAC+, AAC, WAV, MP3

Thông tin khác

Thiết kế

Nguyên khối

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực

Kích thước, khối lượng

Dài 163.6 mm – Ngang 76 mm – Dày 7.7 mm

Dài 150.9 mm – Ngang 75.7 mm – Dày 8.3 mm

Thời điểm ra mắt

01/2020

11/2018

Bộ nhớ

Chọn trạng thái

Chọn nguồn gốc

Mạng

Bảo hành

Giá tại