So sánh giữa Samsung Galaxy S10 Lite Chính hãng và Samsung Galaxy S10+ mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan

Giá


10.690.000₫

Khuyến mại

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình

Công nghệ màn hình

Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors

Dynamic AMOLED

Độ phân giải

1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)

2K+ (1440 x 3040 Pixels)

Màn hình rộng

6.7 inches, 108.4 cm2

6.4 inch

Mặt kính cảm ứng

Điện dung đa điểm

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Camera

Camera sau

48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0\”, 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0\”, 1.12µm, depth sensor

Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP

Camera trước

32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8\”, 0.8µm

Chính 10 MP & Phụ 8 MP

Đèn Flash

Chụp ảnh nâng cao

Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp

Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m

Quay phim

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps

Videocall

Hỗ trợ qua ứng dụng

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin

4500 mAh

4100 mAh

Loại pin

Li-Po 4500 mAh battery

Pin chuẩn Li-Ion

Công nghệ pin

Li-Po, Fast battery charging 45W

Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành

Android 10.0; One UI 2

Android 9.0 (Pie)

Chipset (hãng SX CPU)

Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)

Exynos 9820 8 nhân

Tốc độ CPU

Octa-core (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)

2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 640

Mali-G76 MP12

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

128 GB

Thẻ nhớ ngoài

microSD, up to 512 GB

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G/ 5G

Hỗ trợ 4G

Sim

Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)

2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

GPS

BDS, A-GPS, GLONASS

BDS, A-GPS, GLONASS

Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR

A2DP, LE, apt-X, v5.0

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

USB Type-C

Jack tai nghe

Không hỗ trợ

3.5 mm

Kết nối khác

NFC/ GPS…

NFC, OTG

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế

Thẳng

Nguyên khối

Chất liệu

Nhôm nguyên khối và kính cường lực

Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực

Kích thước

162.5 x 75.6 x 8.1 mm (6.40 x 2.98 x 0.32 in)

Dài 157.6 mm – Ngang 74.1 mm – Dày 7.8 mm

Trọng lượng

186 g (6.56 oz)

175 g

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Radio

FM radio

Không

Xem phim

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Nghe nhạc

Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC