So sánh giữa Samsung Galaxy S20 5G Hàn Mới 99% Bản 128GB và Samsung Galaxy Note 10 mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan

Giá

7.490.000₫
11.990.000₫

Màn hình

Công nghệ màn hình

Dynamic AMOLED 2X

Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors

Độ phân giải

2K+ (1440 x 3200 Pixels)

1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~401 ppi density)

Màn hình rộng

6.2 inch

6.3 inches, 98.6 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6

Đang cập nhật

Camera

Camera sau

Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP

12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (wide), 1/2.55\”, 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.1, 52mm (telephoto), 1/3.6\”, 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.0µm, Super Steady video

Camera trước

10 MP

10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF

Đèn Flash

Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (AF)

LED flash, auto-HDR, panorama

Quay phim

Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps

2160p@30fps, 1080p@30fps

Videocall

Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng

Có hỗ trợ

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin

4000 mAh

Li-Ion 3500 mAh battery

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Li-Ion 3500 mAh battery

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây

Li-Ion

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành

Android 10

Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2

Chipset (hãng SX CPU)

Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) – USA

Exynos 9825 (7 nm) – EMEA/LATAM, Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) – USA/China

Tốc độ CPU

2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz

Octa-core (2×2.73 GHz Mongoose M4 & 2×2.4 GHz Cortex-A75 & 4×1.9 GHz Cortex-A55) – EMEA/LATAM Octa-core (1×2.8 GHz Kryo 485 & 3×2.4 GHz Kryo 485 & 4×1.7 GHz Kryo 485) – USA/China

Chip đồ họa (GPU)

Mali-G77 MP11

Mali-G76 MP12 – EMEA/LATAM Adreno 640 – USA/China

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

8 GB

8 GB

Bộ nhớ trong

128 GB

256 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB

Không hỗ trợ

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE

Sim

Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM)

Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)

Wifi

Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

GPS

BDS, A-GPS, GLONASS

Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO

Bluetooth

apt-X, A2DP, LE, v5.0

5.0, A2DP, LE, aptX

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Jack tai nghe

USB Type-C

Không hỗ trợ

Kết nối khác

NFC, OTG

NFC/ GPS…

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế

Nguyên khối

Thẳng có bút

Chất liệu

Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực

Nhôm nguyên khối và kính cường lực

Kích thước

Dài 151.7 mm – Ngang 69.1 mm – Dày 7.9 mm

151 x 71.8 x 7.9 mm (5.94 x 2.83 x 0.31 in)

Trọng lượng

163 g

168 g (5.93 oz)

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình

Quét mống mắt và bảo mật vân tay

Ghi âm

Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Có hỗ trợ

Radio

FM radio

FM radio (USA & Canada only)

Xem phim

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid

Đang cập nhật

Nghe nhạc

AMR, Lossless, Midi, APE, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

32-bit/384kHz audio Active noise cancellation with dedicated mic Dolby Atmos/AKG sound