So sánh giữa Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) và Samsung Galaxy S9 Plus mới 99%
Thông số tổng quan
Giá
Khuyến mại
Tặng tai Samsung Chính hãng AKG trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành
Tặng kèm củ sạc nhanh Samsung Chính hãng trị giá 250.000đ
Tặng kèm cable sạc Samsung Chính hãng trị giá 150.000đ
Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ
Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm
Màn hình
Công nghệ màn hình
Super AMOLED
Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải
1440 x 2560 pixels
1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~529 ppi density)
Màn hình rộng
6.2 inches
6.2 inches, 98.3 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng
3D Touch display
Camera
Camera sau
Dual 12 MP
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\”, 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6\”, 1.0µm, AF, OIS, 2x optical zoom
Camera trước
8 MP
8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\”, 1.22µm, AF
Đèn Flash
có
Có
Chụp ảnh nâng cao
1/2.5\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\” sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, simultaneous 4K video and 9MP image recording, touch focus, face/smile detection, Auto HDR, panorama
Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim
2160p@60fps, 1080p@120fps, HDR, dual-video rec
2160p@30fps, 1080p@60fps, HDR, dual-video rec
Videocall
Có
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin
3500 mAh
Loại pin
Li-Ion
Li-Ion 3500 mAh battery (13.48 Wh)
Công nghệ pin
Hệ điều hành – CPU
Hệ điều hành
Android, v7.0
Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU)
Snapdragon 835
Octa-core (4×2.7 GHz Mongoose M3 & 4×1.8 GHz Cortex-A55) – EMEA Octa-core (4×2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.7 GHz Kryo 385 Silver) – USA/LATAM, China
Tốc độ CPU
4×2.45 GHz Kryo & 4×1.9 GHz Kryo
Exynos 9810 (10 nm) – EMEA Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) – USA/LATAM, China
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 540
Mali-G72 MP18 – EMEA Adreno 630 – USA/LATAM, China
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
4 GB or 6 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
microSD,
microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) – dual SIM model only
Kết nối
Mạng di động
Sim
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Có A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth
v4.2, A2DP, LE, aptX
5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc
v3.1, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe
3.5mm
3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế
Thẳng
thẳng
Chất liệu
Kích thước
152.4 x 78.5 x 7.9 mm
158.1 x 73.8 x 8.5 mm (6.22 x 2.91 x 0.33 in)
Trọng lượng
189 g (6.67 oz)
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
không
Xem phim
Nghe nhạc