So sánh giữa iPad mini 2 và iPad 4 9.7″ mới 99% (4G Wifi)

Thông số tổng quan

Giá

3.450.000₫
2.950.000₫

Khuyến mại

Phiếu dán màn hình từ tính 3 lớp trong vòng 1 năm

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Hỗ trợ mua Sạc, Cable iPad chỉ với 300.000vnđ

Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền

Miễn phí tạo tài khoản iCloud, Apple ID

Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ

Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV

Tặng khăn lau màn hình iPad cao cấp trị giá 50.000vnđ

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Tặng củ sạc cao cấp trị giá 200.000vnđ

Tặng cáp USB cao cấp trị giá 150.000vnđ

Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện

Hỗ trợ mua bao da cao cấp với giá 150.000vnđ

Hỗ trợ mua tai nghe iPhone chính hãng với giá 150.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc, Cable xịn chính hãng Apple +200.000vnđ

Thông tin khác

Ngôn ngữ

Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật

Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật

Hệ điều hành

iOS 12.1.3

iOS

Màn hình

Loại màn hình

LED-backlit IPS LCD

iOS

Màu màn hình

16 triệu màu

16 triệu màu

Màn hình rộng

7.9 inches, 193.3 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)

9.7 inches

Công nghệ cảm ứng

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Hệ điều hành – CPU

Loại CPU (Chipset)

Hexa-core (2×2.5 GHz Vortex + 4×1.6 GHz Tempest), Apple A12 Bionic (7 nm)

Apple A9

Số nhân

2 nhân

2 nhân 64-bit

Tốc độ CPU

1.3 Dual-core 1.5 GHz

2.16 GHz

RAM

2 GB

2 GB

Chip đồ hoạ (GPU)

Apple GPU (4-core graphics)

PowerVR Series 7

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong (ROM)

64GB or 256 GB

32 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Không

Hỗ trợ thẻ tối đa

không

không

Thông tin khác

Đang cập nhật

Camera

Camera sau

8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF

12 MP

Camera trước

7 MP, f/2.2, 31mm (standard)

5 MP

Tính năng camera

1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.

Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhân diện nụ cười, HDR, Panorama

Quay phim

Quay phim FullHD 1080p@30fps

Full HD 1080p@30fps

Kết nối

3G

HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO

không

4G

không

WiFi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

Hỗ trợ sim

Nano-SIM, Electronic SIM card (eSIM)

Không

Đàm thoại

GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only)

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

V4.0 with A2DP

4.2, A2DP, EDR

Cổng USB

Lightning

HDMI

Không

Jack tai nghe

3.5 mm

3.5 mm

Kết nối khác

không

không

Tiện ích

Xem phim

MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)

Nghe nhạc

MP3, WAV, WMA, eAAC+

Ghi âm

không

Radio FM

không

không

Văn phòng

Không

Chỉnh sửa hình ảnh

Hỗ trợ

Ứng dụng khác

Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video

Đang cập nhật

Thiết kế & Trọng lượng

Kích thước

203.2 x 134.8 x 6.1 mm (8.0 x 5.31 x 0.24 in)

Dài 240 mm – Rộng 169.5 mm – Dày 6.1 mm

Trọng lượng (g)

300.5 g (Wi-Fi) / 308.2 g (3G/LTE) (10.86 oz)

437 g

Thông tin pin & Sạc

Loại pin

Pin chuẩn Li-Ion

Lithium – Ion

Dung lượng pin

5124 mAh battery (19.1 Wh)

27.5 Wh (Khoảng 7350 mAh)

Thời gian sử dụng thường

Up to 10 h (multimedia)

Up to 10 h