So sánh giữa iPhone SE 2020 Quốc tế

Thông số tổng quan

Giá

Khuyến mại

Tặng: Cường lực – Ốp lưng khi mua BHV

Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K

Hỗ trợ phần mềm trọn đời máy

Màn hình

Công nghệ màn hình

Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors

Độ phân giải

750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)

Màn hình rộng

4.7 inches, 60.9 cm2

Mặt kính cảm ứng

Glass front, glass back, aluminum frame

Camera

Camera sau

12 MP, f/1.8 (wide), PDAF, OIS

Camera trước

7 MP, f/2.2

Đèn Flash

Dual-LED dual-tone flash

Chụp ảnh nâng cao

Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Quay phim

Quay phim 4K 2160p@60fps

Videocall

Có hỗ trợ

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin

1821 mAh

Loại pin

Non-removable Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh)

Công nghệ pin

Li-Ion

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành

iOS 13.4

Chipset (hãng SX CPU)

Apple A13 Bionic (7 nm+)

Tốc độ CPU

Hexa-core (2×2.65 GHz Lightning + 4×1.8 GHz Thunder)

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU (4-core graphics)

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

3 GB

Bộ nhớ trong

64 GB, 128 GB, 256 GB

Thẻ nhớ ngoài

Không hỗ trợ

Kết nối

Mạng di động

GSM / HSPA / LTE

Sim

1 khe cắm Nano SIM

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot

GPS

A-GPS, GLONASS

Bluetooth

EDR, A2DP, LE, v5.0

Cổng kết nối/sạc

Apple GPU (4-core graphics)

Jack tai nghe

Lightning

Kết nối khác

NFC/ USB/ GPS

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế

Thẳng

Chất liệu

Khung nhôm đúc + kính cường lực

Kích thước

138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in)

Trọng lượng

148 g (5.22 oz)

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, gyro, compass, barometer

Ghi âm

Có hỗ trợ

Radio

Hỗ trợ

Xem phim

H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC)

Nghe nhạc

Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+