So sánh giữa iPhone X và Xiaomi Redmi Note 10 Pro Chính hãng
Thông số tổng quan
Giá
Màn hình
Công nghệ màn hình
OLED
AMOLED
Độ phân giải
1125 x 2436 Pixels
Đang cập nhật
Màn hình rộng
5.8 inchs
6.67\”
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Độ phân giải
2 camera 12 MP
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
Quay phim
4K 2160p@60fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
4K 2160p@30fps
Đèn Flash
4 đèn LED 2 tông màu
Có
Tính năng
Xóa phông
Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)
Chống rung quang học (OIS)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
HDR
Lấy nét dự đoán
Làm đẹp (Beautify)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
Camera trước
Độ phân giải
7 MP
16 MP
Tính năng
Nhận diện khuôn mặt
Quay video Full HD
Góc rộng (Wide)
HDR
Đèn Flash trợ sáng
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành
iOS 12
Android 11
Chip xử lý (CPU)
Apple A11 Bionic 6 nhân
Snapdragon 732 8 nhân
Tốc độ CPU
2.39 GHz
2.3 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Apple GPU 3 nhân
Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
3 GB
8GB
Bộ nhớ trong
64 GB
128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 55 GB
Khoảng 113 GB
Thẻ nhớ ngoài
Không
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động
4G
Hỗ trợ 4G
SIM
1 Nano SIM
2 Nano SIM
Wifi
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS
GLONASS, A-GPS
A-GPS, BDS, GLONASS
Bluetooth
LE, A2DP, EDR, v5.0
LE, v5.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc
Lightning
Type-C
Jack tai nghe
Lightning
3.5 mm
Kết nối khác
NFC, OTG
OTG, Hồng ngoại
Pin & Sạc
Dung lượng pin
2716 mAh
5020 mAh
Loại pin
Li-Ion
Đang cập nhật
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh
Tiết kiệm pin
Sạc không dây
Sạc pin nhanh
Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt Face ID
Mở khoá vân tay cạnh viền
Mở khoá khuôn mặt
Kháng nước, bụi
3D Touch
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
Khoá ứng dụng
Nhân bản ứng dụng
Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
Chặn tin nhắn
Chặn cuộc gọi
Chạm 2 lần sáng màn hình
Làm sạch loa
Hỗ trợ chơi game (Game Turbo)
Trợ lý ảo Google Assistant
Ghi âm
Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim
H.263; WMV; 3GP; MP4; H.265; H.264(MPEG4-AVC); AVI
AVI, MP4
Nghe nhạc
WMA; Midi; Lossless; WMA9; eAAC+; AAC++; AAC+; AAC; WAV; MP3
WAV, MP3
Thông tin khác
Thiết kế
Nguyên khối
Nguyên khối
Chất liệu
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Đang cập nhật
Kích thước, khối lượng
Dài 143.6 mm – Ngang 70.9 mm – Dày 7.7 mm
Dài 164.5 mm – Ngang 76.15 mm – Dày 8.1 mm
Thời điểm ra mắt
09/2017
03/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại