So sánh giữa iPhone XR cũ 128GB Quốc tế và iPhone 8 Plus cũ 256GB Quốc tế

Thông số tổng quan

Giá

7.140.000₫
5.440.000₫

Khuyến mại

Quà tặng & Ưu đãi:

– Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ)

– Tặng sạc cáp chuẩn iphone 5W (Trị giá 150.000đ)

– Ưu đãi đổi lên Combo AKUS 18W chính hãng chỉ 350.000đ (Niêm yết 490.000đ)

– Dán cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ)

Quà tặng & Ưu đãi:

– Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ)

– Tặng sạc cáp chuẩn iphone 5W (Trị giá 150.000đ)

– Ưu đãi đổi lên Combo AKUS 18W chính hãng chỉ 350.000đ (Niêm yết 490.000đ)

– Dán cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ)

Màn hình

Công nghệ màn hình

Liquid Retina IPS LCD

Retina IPS LCD

Độ phân giải

828 x 1792 pixels

1080 x 1920 pixels

Màn hình rộng

6.1 inches

5.5 inches

Mặt kính cảm ứng

Camera

Camera sau

12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\”, 1.4µm, PDAF, OIS

12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS

Camera trước

7 MP, f/2.2, 32mm (standard)

7 MP, f/2.2, 32mm (standard)

Đèn Flash

Chụp ảnh nâng cao

Quay phim

4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.

4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps

Videocall

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin

2942 mAh

2691 mAh

Loại pin

Pin liền

Pin liền

Công nghệ pin

Li-ion

Li-ion

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành

iOS 12, hỗ trợ lên iOS 14

iOS 11, hỗ trợ lên iOS 14

Chipset (hãng SX CPU)

Apple A12 Bionic (7 nm)

Apple A11 Bionic (10 nm)

Tốc độ CPU

Hexa-core (2×2.5 GHz Vortex + 4×1.6 GHz Tempest)

Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral)

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU (4-core graphics)

Apple GPU (three-core graphics)

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

3GB

3GB

Bộ nhớ trong

128GB

256GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Không

Kết nối

Mạng di động

GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE

GSM / HSPA / LTE

Sim

Nano-SIM, eSIM

Nano-SIM

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

GPS

Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Bluetooth

5.0, A2DP, LE

5.0, A2DP, LE

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Lightning

Kết nối khác

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế

Chất liệu

Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung nhôm

Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung nhôm

Kích thước

150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in)

158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in)

Trọng lượng

194 g (6.84 oz)

202 g (7.13 oz)

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Face ID

Touch ID

Ghi âm

Radio

Không

Không

Xem phim

Nghe nhạc