So sánh giữa iPhone Xs Max và iPhone 11 Pro Max

Thông số tổng quan

Giá

7.690.000₫
10.990.000₫

Màn hình

Công nghệ màn hình

OLED

OLED

Độ phân giải

1125 x 2436 Pixels

1242 x 2688 Pixels

Màn hình rộng

6.5\”

6.5\”

Độ sáng tối đa

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)

Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)

Camera sau

Độ phân giải

2 camera 12 MP

3 camera 12 MP

Quay phim

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@24fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@24fps

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@240fps

4K 2160p@60fps

FullHD 1080p@120fps

Đèn Flash

4 đèn LED 2 tông màu

4 đèn LED 2 tông màu

Tính năng

Điều chỉnh khẩu độ

A.I Camera

Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông

Zoom quang học

Chạm lấy nét

Toàn cảnh (Panorama)

Chống rung quang học (OIS)

Tự động lấy nét (AF)

Nhận diện khuôn mặt HDR

Ban đêm (Night Mode)

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông

Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)

Chống rung quang học (OIS)

Tự động lấy nét (AF)

Nhận diện khuôn mặt HDR

Góc rộng (Wide)

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Camera trước

Độ phân giải

7 MP

12 MP

Tính năng

Nhận diện khuôn mặt

Quay video Full HD

Góc rộng (Wide) HDR

Xóa phông

Quay phim 4K

Nhãn dán (AR Stickers)

Retina Flash

Quay video HD

Nhận diện khuôn mặt

Quay video Full HD

Tự động lấy nét (AF)

HDR Quay chậm (Slow Motion)

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

iOS 14

iOS 14

Chip xử lý (CPU)

Apple A12 Bionic 6 nhân

Apple A13 Bionic 6 nhân

Tốc độ CPU

2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz

2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Apple GPU 4 nhân

Apple GPU 4 nhân

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

4GB

4GB

Bộ nhớ trong

64GB, 256GB, 512GB

64GB, 256GB, 512GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 57GB, 230GB, 499GB

Khoảng 48GB, 220GB, 499GB

Thẻ nhớ ngoài

Không

Không

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Hỗ trợ 4G

SIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

1 Nano SIM & 1 eSIM

Wifi

Wi-Fi hotspot

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Wi-Fi hotspot

GPS

A-GPS, GLONASS

A-GPS, GLONASS, BDS

Bluetooth

v5.0, LE

LE, v5.0

Cổng kết nối/sạc

Lightning

Lightning

Jack tai nghe

Lightning

Lightning

Kết nối khác

OTG, NFC

OTG, NFC

Pin & Sạc

Dung lượng pin

3174 mAh

3969 mAh

Loại pin

Li-Ion

Li-Ion

Hỗ trợ sạc tối đa

Công nghệ pin

Sạc pin nhanh

Tiết kiệm pin

Sạc không dây

Sạc pin nhanh

Tiết kiệm pin

Sạc không dây

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID

Mở khoá khuôn mặt Face ID

Kháng nước, bụi

Apple Pay

Kháng nước

kháng bụi 3D Touch

Apple Pay Kháng nước, kháng bụi Âm thanh Dolby Audio

Ghi âm

Có (microphone chuyên dụng chống ồn)

Có (microphone chuyên dụng chống ồn)

Xem phim

H.265, H.263, MP4, 3GP, H.264(MPEG4-AVC), AVI, WMV

H.264(MPEG4-AVC)

Nghe nhạc

WMA, Midi, Lossless, WMA9, eAAC+, AAC++, AAC+, AAC, WAV, MP3

Lossless, FLAC, AAC, MP3

Thông tin khác

Thiết kế

Nguyên khối

Nguyên khối

Chất liệu

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực

Kích thước, khối lượng

157.5 x 77.4 x 7.7 mm

Dài 158 mm – Ngang 77.8 mm – Dày 8.1 mm

Thời điểm ra mắt

11/2018

11/2019

Bộ nhớ

Chọn trạng thái

Chọn nguồn gốc

Mạng

Bảo hành

Giá tại