So sánh iPad Pro 2021 với iPad Air 4: Khác gì? Có đáng để nâng cấp? – Thegioididong.com
Màn hình
– Liquid Retina XDR mini-LED LCD.
– Độ phân giải: 2048 x 2732 Pixels.
– Kích thước màn hình: 12.9″.
– Tần số quét: 120 Hz.
– Liquid Retina.
– Độ phân giải: 1640 x 2360 Pixels.
– Kích thước màn hình: 10.9″.
Hệ điều hành & CPU
– Chip xử lý (CPU): Apple M1 8 nhân.
– Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 8 nhân.
– Chip xử lý (CPU): Apple A14 Bionic 6 nhân.
– Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 4 nhân.
– Tốc độ CPU: 2 nhân 3.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz.
Bộ nhớ & Lưu trữ
– RAM: 8 GB.
– RAM: 4 GB.
Camera
– Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR.
– Camera trước: 12 MP.
– Tính năng: Góc siêu rộng, gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quay chậm (Slow Motion), toàn cảnh (Panorama), tua nhanh thời gian (Time‑lapse), zoom kỹ thuật số, zoom quang học,…
– Camera sau: 12 MP.
– Camera trước: 7 MP.
GPS
– iBeacon
– A-GPS
– GLONASS
– iBeacon
Tính năng đặc biệt
– Kết nối Apple Pencil 2.
– Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID).
– Mở khóa bằng vân tay.
Pin
– 10.835 mAh.
– Công nghệ: Sạc pin nhanh, tiết kiệm pin.
– 7600 mAh.
– Công nghệ: Sạc pin nhanh.
Kích thước
– Dài: 280.6 mm.
– Ngang: 214.9 mm.
– Dày: 6.4 mm.
– Khối lượng: 685 g
– Dài: 247.6 mm.
– Ngang: 178.5 mm.
– Dày: 6.1 mm.
– Khối lượng: 460 g.