So sánh ngang bằng
1. Cách sử dụng
Ta dùng as… as … khi muốn nói ai/cái gì ngang bằng nhau về mặt nào đó.
Ví dụ:
She’s as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
Is it as good as you expected? (Nó có hay như cậu nghĩ không?)
She speaks French as well as the rest of us. (Cô ấy nói tiếng Pháp cũng tốt như những người còn lại trong số chúng tôi.)
2. Dạng phủ định
Sau not, chúng ta có thể dùng so… as… thay cho as… as…
Ví dụ:
He’s not as/so friendly as she is. (Anh ấy không thân thiện như cô ấy.)
Cách nói này trang trọng hơn so với : He’s less friendly than she is.
3. Dạng as… as + tính từ/trạng từ
Lưu ý ta có thể dùng dạng as… as + tính từ/trạng từ.
Ví dụ:
Please get here as soon as possible. (Làm hơn hãy đến đây nhanh nhất có thể.)
I’ll spend as much as neccessary. (Tớ sẽ chỉ tiêu nhiều như mức cần thiết.)
You’re as beautiful as ever. (Cậu vẫn luôn xinh đẹp như thế.)
4. Đại từ đứng sau as
– Trong giao tiếp thân mật, chúng ta có thể dùng đại từ tân ngữ (me, you, him, her, them, us) sau as.
Ví dụ:
She doesn’t sing as well as me. (Cô ấy không hát hay bằng tôi.)
– Trong văn phong trang trọng thì ta thường dùng Chủ ngữ + trợ động từ sau as.
Ví dụ:
She doesn’t sing as well as I do. (Cô ấy không hát hay bằng tôi.)
– Trong tiếng Anh hiện đại không dùng chủ ngữ đứng 1 mình sau as (ví dụ as well as he).
5. So sánh bằng với much và many
– Ta có thể dùng as much/many … as… khi diễn tả sự so sánh ngang bằng về số lượng.
Ví dụ:
I haven’t got as much money as I thought. (Tớ không có nhiều tiền như tớ tưởng.)
We need as many people as possible. (Chúng ta cần nhiều người nhất có thể.)
– Sau as much/many có thể không cần danh từ.
Ví dụ:
I ate as much as I could. (Tôi đã ăn nhiều nhất có thể.)
She didn’t catch as many as she had hoped. (Cô ấy không bắt được nhiều như cô ấy kỳ vọng.)
– As much cũng có thể được dùng như một trạng từ.
Ví dụ:
You ought to rest as much as possible. (Cậu nên nghỉ ngơi nhiều nhất có thể.)
6. Dạng nhấn mạnh as much/many as + số từ
As much/many as có thể dùng trước số từ để nhấn mạnh một lượng lớn thứ gì đó.
Ví dụ:
Some of these fish can weigh as much as 80kg. (Một vài trong số những con cá này có thể nặng đến 80kg.)
There are sometimes as many as 40 students in the classes. (Đôi khi có đến 40 học sinh trong lớp.)
As little/few cũng được dùng để nhấn mạnh số lượng ít.
Ví dụ:
You can fly to Paris for as little as 20 euros. (Cậu có thể bay tới Paris mà chỉ mất có 20 euro.)
7. So sánh số lần
Ta có thể dùng half, twice, three times… trước as … as…
Ví dụ:
You are not half as clever as you think you are. (Cậu còn chẳng thông minh bằng 1 nửa so với cậu nghĩ.)
I’m not going out with a man who’s twice as old as me. (Tớ sẽ không hẹn hò với người đàn ông nào gấp đôi tuổi tớ.)
It took three times as long as I expected. (Nó tốn gấp 3 lần số thời gian mà tớ nghĩ.)
Hoặc It took three times longer than I expected.
8. Các trạng từ bổ nghĩa
Trước as … as ta cũng có thể dùng các trạng từ như (not) nearly, almost, just, nothing like, every bit, exactly, not quite.
Ví dụ:
It’s not nearly as cold as yesterday. (Trời không hề lạnh như ngày hôm qua/ Trời bớt lạnh hơn rất nhiều so với ngày hôm qua.)
You’re nothing like as bad-tempered as you used to be. (Cậu không hề nóng tính như trước đây.)
She’s every bit as beautiful as her sister. (Cô ấy xinh đẹp hệt như chị gái mình vậy.)
I’m not quite as tired as I was last week. (Tớ không hề mệt mỏi như hồi tuần trước.)
9. Động từ nguyên thể
Khi as… as… được dùng trong câu có 2 động từ nguyên thể, thì động từ đứng sau thường không có to.
Ví dụ:
It’s as easy to do it right as (to) do it wrong. (Làm việc đó dễ đúng mà cũng dễ sai.)
10. Thì trong câu so sánh bằng
Trong mệnh đề chứa as … as…, thường dùng thì hiện tại đơn khi nói về tương lai, và thì quá khứ có thể dùng trong câu điều kiện.
Ví dụ:
We’ll get there as soon as you do/will. (Chúng tớ sẽ đến đó ngay khi cậu đến.)
If you married me, I’d give you as much as freedom as you wanted. (Nếu em lấy anh, anh sẽ cho em tự do theo ý mình.)
11. Lược bỏ phần mệnh đề phía sau
Phần mệnh đề phía sau as… as… hoặc so… as… có thể được lược bỏ nếu như câu đã rõ nghĩa dựa trên thông tin trước đó.
Ví dụ:
The train takes 40 minutes. By car it’ll take you twice as long. (Đi tàu thì mất 40 phút, đi bằng ô tô thì sẽ lâu gấp đôi.)
I used to think he was clever. Now I’m not so sure. (Tớ đã từng nghĩ anh ấy rất thông minh. Giờ thì tớ không còn dám chắc như thế nữa.)
12. Các cụm thành ngữ cổ
Chúng ta dùng cụm so sánh as…as... trong rất nhiều câu thành ngữ cổ.
Ví dụ:
as cold as ice: lạnh như đá
as hard as nails : lạnh như tiền, rắn như đanh
as black as night: đen/tối như hũ nút
Từ as đầu tiên có thể được lược bỏ trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
She’s hard as nails. (Cô ấy cứ lạnh như tiền vậy.)
I’m tired as hell of listening to your problems. (Tớ mệt với việc phải lắng nghe những vấn đề của cậu lắm rồi.)