So sánh thiết kế, màu sắc, kích thước iPhone 12, 12 Pro, 12 Pro Max – Thegioididong.com

Thiết kế

– Nguyên khối.

– Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực.

– Dài 146.7 mm, ngang 71.5 mm, dày 7.4 mm, nặng 164 g.

– Nguyên khối.

– Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực.

– Dài 146.7 mm, ngang 71.5 mm, dày 7.4 mm, nặng 189 g.

– Nguyên khối.

– Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực.

– Dài 160.8 mm, ngang 78.1 mm, dày 7.4 mm, nặng 228 g.

Màn hình

– Màn hình: OLED.

– Độ phân giải: 1170 x 2532 Pixels.

– Tần số quét: 60 Hz.

– Màn hình: OLED.

– Độ phân giải: 1170 x 2532 Pixels.

– Tần số quét: 60 Hz.

– Màn hình: OLED.

– Độ phân giải: 1284 x 2778 Pixels.

– Tần số quét: 60 Hz.

Camrera

– 2 camera 12 MP.

– Camera trước 12 MP.

– 3 camera 12 MP.

– Camera trước 12 MP.

– 3 camera 12 MP.

– Camera trước 12 MP.

CPU

Apple A14 Bionic 6 nhân.

Apple A14 Bionic 6 nhân.

Apple A14 Bionic 6 nhân.

Bộ nhớ

– RAM: 4 GB.

– RAM: 6 GB.

– RAM: 6 GB.

Pin và sạc

– Dung lượng pin: 2815 mAh.

– Hỗ trợ sạc tối đa: 20 W.

– Dung lượng pin: 2815 mAh.

– Hỗ trợ sạc tối đa: 20 W.

– Dung lượng pin: 3687 mAh.

– Hỗ trợ sạc tối đa: 20 W.

Tiện ích

– Bảo mật nâng cao: Mở khóa khuôn mặt.

– Kháng nước, bụi: IP68.

– Bảo mật nâng cao: Mở khóa khuôn mặt.

– Kháng nước, bụi: IP68.

– Bảo mật nâng cao: Mở khóa khuôn mặt.

– Kháng nước, bụi: IP68.