So sánh thông số kỹ thuật xe Accent 1.4 AT và Attrage 1.2 CVT – HYUNDAI HẢI PHÒNG

MẪU XE

Attrage 1.2 AT

Accent 1.4 AT Đặc Biệt

Thông số kỹ thuật chung

Màu sắc

Trắng/ Đỏ/ Xám/ Ti tan

Trắng/ Bạc/ Đỏ/ Vàng cát/ Vàng Be/ Đen

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4.245 x 1.670 x 1.515

4.440 x 1.729 x 1.460

Chiều dài cơ sở (mm)

2.550

2.600

Động cơ

1.2 MIVEC

Kappa 1.4 MPI

Công suất cực đại (ps/rpm)

78 / 6.000

100 / 6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

100/ 4.000

132/ 4.000

Dung tích bình nhiên liệu (Lit)

45

Hộp số

CVT

6 AT (Tự động 6 cấp)

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/ Tang trống

Đĩa/ Đĩa

Hệ thống treo trước

Kiểu McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Thanh cân bằng (CTBA)

Thông số lốp

185/55 R15

195/55 R16

Trang bị ngoại thất

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Lốp dự phòng

Vành đúc cùng cỡ

Đèn định vị LED

Cảm biến đèn tự động

Đèn pha-cos

Halogen

Bi-Halogen

Đèn hỗ trợ vào cua

Đèn sương mù

Halogen

Projector

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Gương chiếu hậu gập điện

Gương chiếu hậu có sấy

● 

Lưới tản nhiệt mạ chrome đen

Tay nắm cửa mạ chrome

Cụm đèn hậu dạng LED

Trang bị nội thất và tiện nghi

Bọc da vô lăng và cần số

Chìa khóa thông minh

Khởi động nút bấm

Cảm biến gạt mưa tự động

Cửa sổ trời

Taplo siêu sáng

Điều khiển hành trình Cruise Control

Hệ thống giải trí

Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/

Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/ Apple Carplay

Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp hệ thống AVN định vị dẫn đường

Camera lùi

Cảm biến lùi

Số loa

4

6

Hệ thống điều hòa

Tự động

Tự động tích hợp khử ion

Chất liệu ghế

Da

Da

Ghế gập 6:4

Trang bị an toàn

Chống bó cứng phanh ABS

Cân bằng điện tử ESC

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Ổn định chống trượt thân xe VSM

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

Kiếm soát lực kéo TCS

Số túi khí

2

6