THUÊ XE LIMOUSINE 9,11,16,18,24,28 CHỖ TPHCM (SÀI GÒN)

Tuyến đường từ TPHCM

Thời gian

km

LIMO 12 Chỗ

LIMO 19 Chỗ

Vượt km 

 

1km

15k /1km

20k /1km

Vượt thời gian

1h

 

250k /1h

350k /1h

Đón hoặc tiễn sân bay

2 tiếng

30km

1,200,000

2,500,000

Half day city

4 tiếng

50km

1,700,000

2,500,000

Fullday city

8 tiếng

100km

2,800,000

4,000,000

Fullday city

10 tiếng

100km

3,000,000

4,500,000

Fullday city

12 tiếng

100km

3,500,000

5,000,000

Củ Chi – ăn trưa

6 tiếng

100km

2,800,000

4,000,000

Củ Chi – city

8 tiếng

150km

3,000,000

4,500,000

Golf TSNhat 

6-8 tiếng

60km

2,500,000

4,000,000

Golf Thủ Đức

6-8 tiếng

60km

2,500,000

4,000,000

Golf Sông Bé

6-8 tiếng

60km

2,500,000

4,000,000

Golf Long Thành 

8 tiếng

100km

3,000,000

4,500,000

Golf Đồng Nai

8 tiếng

100km

3,000,000

4,500,000

Golf Twindown

8 tiếng

100km

3,000,000

4,500,000

Golf Wake Lake

8 tiếng

100km

3,000,000

4,500,000

Mỹ Tho – Bến Tre

8 tiếng

180km

3,500,000

4,500,000

Mộc Bài

1 chiều

160km

3,000,000

4,500,000

Cần Thơ

1 chiều

320km

4,000,000

6,000,000

Cần Thơ

1 ngày

350km

4,500,000

7,000,000

Cần Thơ

2 ngày

400km

7,000,000

10,000,000

Châu Đốc 

1 ngày

550km

6,000,000

8,000,000

Châu Đốc 

2 ngày

650km

8,000,000

12,000,000

Cha Diệp

1 ngày

600km

7,000,000

9,000,000

Cha Diệp-Cà Mau

2 ngày

700km

10,000,000

13,000,000

Cà Mau – Đất Mũi

3 ngày

800km

12,000,000

16,000,000

Hà Tiên

1 ngày

600km

7,000,000

9,000,000

Hà Tiên

2 ngày

700km

9,000,000

12,000,000

Hà Tiên

3 ngày

800km

11,000,000

15,000,000

Hồ Tràm

1 chiều

230km

3,000,000

4,500,000

Hồ Tràm

1 ngày

240km

3,500,000

6,000,000

Hồ Tràm

2 ngày

300km

6,000,000

9,000,000

Hồ Tràm

3 ngày

350km

8,000,000

12,000,000

Vũng Tàu

1 chiều

130km

3,000,000

4,500,000

Vũng Tàu

1 ngày

140km

3,500,000

6,000,000

Vũng Tàu

2 ngày

300km

6,000,000

9,000,000

Vũng Tàu

3 ngày

350km

8,000,000

12,000,000

Mũi Né

1 chiều

250km

4,000,000

6,000,000

Mũi Né

1 ngày

500km

4,500,000

7,000,000

Mũi Né

2 ngày

550km

7,000,000

10,000,000

Mũi Né

3 ngày

600km

8,000,000

13,000,000

Nha Trang

1 chiều

900km

7,500,000

9,000,000

Nha Trang

1 ngày

900km

8,000,000

10,000,000

Nha Trang

2 ngày

1000km

10,000,000

13,000,000

Nha Trang

3 ngày

1100km

11,000,000

16,000,000

Nha Trang

4 ngày

1100km

13,000,000

18,000,000

Đà Lạt

1 chiều

600km

6,500,000

8,000,000

Đà Lạt

1 ngày

700km

7,000,000

9,000,000

Đà Lạt

2 ngày

800km

9,000,000

12,000,000

Đà Lạt

3 ngày

900km

10,000,000

15,000,000

Đà Lạt

4 ngày

1000km

12,000,000

17,000,000

Xổ số miền Bắc