TOYOTA CAMRY 2023
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
2.0G
2.0Q, 2.5Q & 2.5HV
Tổng quan
Số chỗ ngồi
5 chỗ
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xuất xứ
Xe nhập khẩu
Xe nhập khẩu
Động cơ & Khung xe
Kích thước xe
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1590/1615
1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,7
5,8
Trọng lượng không tải (kg)
1520
1560
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030
2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
60
Động cơ và vận hành
Động cơ & Dung tích xy lanh (cc)
1998cc
2494cc
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
Phun xăng đa điểm
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
123/6500
154/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
199/4600
235/4100
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Euro 5
Chế độ lái
1 chế độ (Thường)
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo trước
Mc Pherson/McPherson Struts
Mc Pherson/McPherson Struts
Hệ thống treo sau
Double Wishbone
Double Wishbone
Kích thước lốp
215/55R17
235/45R18
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa đặc
Ngoại thất xe
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Bi-LED dạng bóng chiếu
LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Bi-LED dạng bóng chiếu
Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có, chế độ tự ngắt
Có, chế độ tự ngắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có
Có
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Cụm đèn sau
Đèn vị trí
LED
LED
Đèn phanh
LED
LED
Đèn báo rẽ
Bóng thường
LED
Đèn lùi
Bóng thường
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
LED
Đèn sương mù trước
Có (LED)
Có (LED)
Gương chiếu hậu ngoài xe
Chức năng điều chỉnh điện
Có
Có
Chức năng gập điện
Có
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Có
Có
Tích hợp đèn chào mừng
Có
Có
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có
Có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Có (2 vị trí)
Chức năng chống bám nước
Có
Có
Gạt mưa
Gạt mưa tự động
Gạt mưa tự động
Chức năng sấy kính sau
Có, điều chỉnh thời gian
Có, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
Kính sau
Kính sau
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Ống xả kép
Không
Có
Nội thất
Vô lăng
Loại tay lái
3 chấu
3 chấu
Chất liệu
Bọc da
Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có
Có
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Không có
Có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Có (2 vị trí)
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Mạ crôm
Đồng hồ đa thông tin
Loại đồng hồ
Optitron
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có
Có
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có
Có
Chức năng báo vị trí cần số
Có
Có
Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT 4.2”
TFT 7”
Cửa sổ trời
Không có
Có
Ghế
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí
Không có
Ghế người lái ( 2 vị trí)
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ hai
Cố định
Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau
Có Khay đựng ly + Nắp đậy
Có Khay đựng ly + Nắp đậy
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh điện
Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau
Không có
Chỉnh tay
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió sau
Có
Có
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch
Số loa
6
9 JBL
Cổng kết nối AUX
Có
Có
Cổng kết nối USB
Có
Có
Kết nối Bluetooth
Có
Có
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có
Có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có
Có
Kết nối điện thoại thông minh
Có
Có
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có
Có
Khóa cửa điện
Có (Tự động)
Có (Tự động)
Chức năng khóa cửa từ xa
Có
Có
Phanh tay điện tử
Có
Có
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Ga tự động
Không có
Có
An ninh
Hệ thống báo động
Có
Có
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có
Có
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có
Có
Hệ thống ổn định thân xe
Có
Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có
Có
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Không có
Có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không có
Có
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Có
Có
Camera lùi
Có
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: sau + góc trước + góc sau
Có
Có
Chức năng giữ phanh điện tử/Brake hold
Có
Có
An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
Có
Túi khí bên hông phía trước
Có
Có
Túi khí rèm
Có
Có
Túi khí bên hông phía sau
Không có
Không có
Túi khí đầu gối người lái
Có
Có
Túi khí đầu gối hành khách
Không có
Không có
Khung xe GOA
Có
Có
Dây đai an toàn trước và sau
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có
Có
Cột lái tự đổ
Có
Có
Bàn đạp phanh tự đổ
Có
Có