TOYOTA HIACE 2023

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HIACE MÁY DẦU

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài  (D x R x C) (mm x mm x mm)
5915 x 1950 x 2280

Chiều dài cơ sở (mm)
3860

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1675/1670

Khoảng sáng gầm xe (mm)
185

Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
15,2

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6,4

Trọng lượng không tải (kg)
2540-2550

Trọng lượng toàn tải (kg)
3820

Dung tích bình nhiên liệu (L)
65

Động cơ
Loại động cơ
1GD-FTV

Số xy lanh
4

Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh
2755

Tỉ số nén
15,6

Hệ thống nhiên liệu
Phun trực tiếp/ Fuel injection w/ common rail

Loại nhiên liệu
Diesel

Công suất tối đa
(130)174/3400 

Mô men xoắn tối đa
420/1400-2600

Tốc độ tối đa
165

Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/FRD

Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT

Hệ thống treo
Trước
Thanh giằng MacPherson

Sau
Nhíp lá/Leaf spring rigid axle

Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực/HPS

Vành & lốp xe
Loại vành
Thép/Steel

Kích thước lốp
235/65R16

Lốp dự phòng
Thép/Steel

Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc 

Sau
Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc 

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị

Kết hợp 

Trong đô thị

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Halogen 

Đèn chiếu xa
Halogen 

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/ With

Cụm đèn sau
Bóng thường/Bulb

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
LED

Đèn sương mù
 Bóng thường/Bulb

Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Có/ With

Chức năng gập điện
Có/ With

Tích hợp đèn báo rẽ
Có/ With

Màu
Màu thân xe

Gạt mưa
Trước
Gián đoạn theo thời gian

Sau
Gián đoạn theo thời gian

Chức năng sấy kính sau
Có/ With

Ăng ten
Dạng thường

Tay nắm cửa ngoài xe
Màu thân xe

Thanh cản (giảm va chạm)
Trước
Sơn màu/ Painting

Sau
Sơn màu/ Painting

Lưới tản nhiệt
 
Mạ Crom/Plating

Chắn bùn
 
Trước và Sau

NỘI THẤT

Tay lái
Loại tay lái
3 chấu/4-spoke

Chất liệu
Nhựa/urethane

Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm, chống chói

Tay nắm cửa trong xe
Đen/Black

Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Analog

Đèn báo chế độ Eco
Có/With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With

Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With

GHẾ

Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric

Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
Chinrh tay 6 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách
Trượt ngả lưng ghế

Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Ngả lưng

Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng

Hàng ghế thứ bốn
Ngả lưng

Hàng ghế thứ năm
Gập phẳng, gập sang 2 bên

TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/manual

Cửa gió sau
Có/With

Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa
CD

Số loa
4

Cổng kết nối AUX
Có/ With

Cổng kết nối USB
Có/ With

Kết nối Bluetooth
Có/ With

Khóa cửa điện
Có/ With(W/O speed auto lock)

Chức năng khóa cửa từ xa
Có/ With 

Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động
Có/ With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/ With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/ With

Hệ thống cân bằng điện tử
Có/ With

Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/ With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/ With

Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/ With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With

Khung xe GOA
Có/With

Dây đai an toàn
3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Có/With

Cột lái tự đổ
Có/With

Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With