TREK MARLIN 8 2023

 
Cỡ khung số
13.5 in
13.5 in
15.5 in
17.5 in
18.5 in
19.5 in
21.5 in
23 in

 
Cỡ khung alpha
XXS
XS
S
M
M/L
L
XL
XXL

 
Cỡ bánh
26″
27.5″
27.5″
29″
29″
29″
29″
29″

A
Chiều dài ống ngồi
34.3
34.3
36.8
41.9
44.4
47
52.1
55.9

B
Góc ống ngồi
73.2°
73.5°
73.5°
73.5°
73.5°
73.5°
73.5°
73.5°

C
Chiều dài ống đầu
9.0
9.0
9.0
9.0
9.0
10
12
13.5

D
Góc ống đầu
68.7°
69.5°
69.5°
69.5°
69.5°
69.5°
69.5°
69.5°

E
Ống trên hiệu dụng
54.0
54.3
55.5
59.5
61.1
63.1
65.2
67.0

F
Khoảng cách trục giữa
28.7
29.2
30.2
31.1
31.1
31.1
31.1
31.1

G
Độ rơi trục giữa
5.3
5.8
5.8
5.8
5.8
5.8
5.8
5.8

H
Chiều dài ống sên
54.2
43.8
43.8
43.8
43.8
43.8
43.8
43.8

I
Offset
4.3
4.4
4.4
5.1
5.1
5.1
5.1
5.1

J
Trail
8.7
8.5
8.5
8.3
8.3
8.3
8.3
8.3

K
Cự ly tâm bánh
105.3
104.9
106.6
110.9
112.5
114.5
116.7
118.6

L
Chiều cao đứng thẳng
70.2
70.5
72.8
74.3
75
74.7
75
78.3

M
Độ với khung (Frame reach)
37.0
37.6
38.5
41.8
43.4
45.1
46.6
48

N
Độ cao khung (Frame stack)
59.6
56.5
57.4
59.8
59.8
60.8
62.6
64.1