Tác dụng của điện trở | Điện trở có tác dụng gì ?
Tác dụng của điện trở biểu hiện rất rõ trong cuộc sống sinh hoạt và sản xuất của con người hiện nay. Trong mỗi mạch điện tử phần lớn đều được thiết lập điện trở để tránh các hiện tượng quá tải, chập hay cháy mạch. Vậy chính xác thì điện trở có tác dụng gì? Hãy cùng Tổng Kho Valve tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.
Mục lục bài viết
1. Điện trở là gì?
Điện trở là một linh kiện phổ biến trong hầu hết các mạch điện. Nó là một thành phần điện thụ động chống lại hoặc cản trở dòng điện tích. Đặc tính của điện trở là để hạn chế lượng dòng điện trong mạch điện.
Bất kỳ mạch điện hoặc thành phần điện nào đều có một điện trở cụ thể nhưng một số có thể có giá trị không đáng kể dẫn tới không ảnh hưởng đến dòng điện hiện tại trong mạch. Điện trở là thành phần thiết yếu trong mạng điện và mạch điện tử. Và mặc dù có vẻ phản trực giác, nhưng khả năng hạn chế dòng điện của chúng có rất nhiều ứng dụng.
Một điện trở có thể được so sánh với một viên sỏi nhỏ hoặc vật cản bên trong ống nước. Khi ống được kết nối với vòi và có một chỗ tắc nghẽn nhỏ, nước chảy ra khỏi vòi sẽ ít hơn. Đá tảng, khúc gỗ và cây nhỏ trong suối cũng có thể được so sánh với điện trở. Những vật thể này cản trở dòng nước đang chảy liên tục.
2. Tác dụng của điện trở
Điện trở thường được sử dụng để giới hạn dòng điện trong mạch. Dưới đây là một số ví dụ về tác dụng của điện trở:
- Điện trở được sử dụng để điều chỉnh dòng điện trong mạch có chứa điốt phát quang (đèn LED) và bóng bán dẫn. Những thiết bị này nhạy cảm với dòng điện và cần có lượng điện cụ thể để hoạt động bình thường.
- Điện trở cũng được sử dụng làm nguồn định thời. Chẳng hạn như đèn nháy sáng và còi báo động điện tử. Chúng thường được kết nối với tụ điện và có vai trò chính trong việc kiểm soát tốc độ lưu trữ điện tích của tụ điện.
- Điện trở thường được tìm thấy trong các bộ phận làm nóng. Chẳng hạn như lò sưởi điện, lò nướng bánh mì và bếp điện. Khi dòng điện chạy qua chúng, chúng trở nên đủ nóng để phát sáng. Các sợi dây của bóng đèn sợi đốt là ví dụ về một điện trở, nó làm chậm dòng điện và làm cho vật liệu đủ nóng để phát sáng.
3. Điện trở có tác dụng gì? Mục đích tác dụng của điện trở
Như đã đề cập trong định nghĩa điện trở, mục đích chính của điện trở là điều khiển hoặc giảm dòng điện trong mạch. Trong một mạch điện đơn giản, cường độ dòng điện chạy trong dây dẫn không chỉ phụ thuộc vào nguồn điện áp mà còn phụ thuộc vào tần số của dây dẫn và thành phần điện trở.
Mối quan hệ giữa điện trở, dòng điện và điện áp này được đưa ra bởi định luật Ohm. Đây là định luật được thiết lập bởi một nhà vật lý người Đức tên là Georg Simon Ohm. Định luật Ôm phát biểu rằng cường độ dòng điện trong dây dẫn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế trên dây. Hệ số tỉ lệ giữa hiệu điện thế và cường độ dòng điện là điện trở.
Do đó, định luật Ohm có thể được biểu diễn dưới dạng V = IRV = IR. Trong đó V là điện áp tính bằng vôn (V), I là cường độ dòng điện tính bằng ampe (A) và R là điện trở tính bằng ôm (Ω). Định luật Ôm cho thấy với điện trở không đổi, cường độ dòng điện tăng khi hiệu điện thế tăng. Mặt khác, dòng điện tỷ lệ nghịch với điện trở. Như vậy, dòng điện giảm khi điện trở tăng và ngược lại.
4. Điện trở hoạt động như thế nào trong mạch điện?
Điện trở là một thiết bị thụ động và không có tác động tích cực đến mạch điện. Nó thực sự là một thiết bị khá nhàm chán. Nếu bạn thêm một số điện áp vào nó, không có gì thực sự xảy ra. Nhưng bằng cách sử dụng điện trở, bạn có thể thiết kế mạch của mình để có dòng điện và điện áp mà bạn muốn có trong mạch. Vì vậy, điện trở cho phép nhà thiết kế kiểm soát mạch điện của mình.
5. Các loại điện trở và tác dụng của điện trở đó
Điện trở có thể được làm bằng một số vật liệu và phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số loại điện trở:
- Điện trở với thành phần cacbon
- Điện trở màng carbon
- Điện trở phim kim loại
- Điện trở màng dày và mỏng
- Điện trở lá
Các loại khác nhau có các thuộc tính khác nhau từ đó tác dụng của điện trở tùy theo mỗi loại cũng khác nhau. Một số đo đạc rất chính xác, một số có thể chịu được nhiệt độ cao, một số có thể chịu được công suất lớn và một số có giá thành rẻ hôn. Một số tốt cho các ứng dụng tiếng ồn thấp, một số tốt cho các ứng dụng công suất lớn, một số lại tốt cho các ứng dụng tốc độ cao và một số cho các mạch đo lường.
6. Cách lựa chọn đúng tùy theo tác dụng của điện trở
Giả sử bạn biết rằng bạn cần một điện trở 200 Ohm. Nhưng khi tìm kiếm các thành phần, bạn sẽ thấy rằng có một số loại điện trở khác nhau với các tác dụng rất đa dạng. Và điều duy nhất bạn cần biết là đánh giá công suất của thành phần. Câu hỏi là điện trở có thể chịu được bao nhiêu tác dụng của nhiệt, điện, môi trường xung quanh? Vì vậy cần phải tìm ra bao nhiêu ảnh hưởng sẽ bị tiêu tán trong điện trở của bạn.
Để tìm được điều này, người ta thường sử dụng công thức sau để tính công suất điện trở:
P = I * V
Theo công thức, công suất bằng dòng điện nhân với điện áp. Từ đó nhận được
P = 15 mA * 3V = 45mW
Điều này có nghĩa là điện trở của bạn phải có khả năng xử lý ít nhất 45 mW. Thông thường, hầu hết các điện trở đều có khả năng xử lý từ 250 mW trở lên, vì vậy sẽ dễ dàng tìm thấy một điện trở phù hợp.
7. Lời kết
Thông qua bài viết trên đây về tác dụng của điện trở, Tổng Kho Valve mong rằng bạn đọc đã trau dồi được những thông tin kiến thức thú vị và bổ ích về điện trở và có thể áp dụng vào cuộc sống thực tế.