Thiết bị quan trắc môi trường | Phân loại các loại máy móc đo đạc
I. Thiết bị quan trắc môi trường là gì?
- Thiết bị quan trắc còn được gọi là thiết bị đo đạc
- Thiết bị quan trắc có thể đề cập đến các thiết bị đơn giản như nhiệt kế đọc trực tiếp hoặc phức tạp như các thành phần đa cảm biến của hệ thống điều khiển công nghiệp. Ngày nay, các thiết bị quan trắc được ứng dụng để đo đạc các chỉ số trong phòng thí nghiệm, nhà máy lọc dầu, xưởng sản xuất và môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng hàng ngày trong gia đình (ví dụ: máy dò khói và máy điều nhiệt).
- Ngoài thiết bị đo chỉ số môi trường thì trong công tác quan trắc cũng cần đến các thiết bị phụ trợ khác như dụng cụ lấy mẫu, dụng cụ bảo hộ.
II. Phân loại thiết bị quan trắc môi trường
Hiện nay có 2 kiểu máy móc thực hiện quan trắc môi trường là thiết bị quan trắc trực tiếp định kỳ và sử dụng hệ thống quan trắc môi trường tự động. Việc đo đạc quan trắc các chỉ số ở các môi trường khác nhau sẽ cần những thiết bị quan trắc phù hợp. Cấu tạo và chức năng của thiết bị sẽ có công năng đo đạc đặc thù dựa vào mục đích sử dụng trong đa dạng các môi trường.
A. Thiết bị quan trắc trực tiếp định kỳ
1. Quan trắc môi trường đất (thể rắn)
Môi trường đất có vai trò quan trọng trong cuộc sống. Nó là nguồn gốc của nhiều nguồn thực vật và động vật, cung cấp một môi trường sinh trưởng cho nhiều loài, và là nguồn cung cấp của các tài nguyên quan trọng như đất, dầu, khí đốt và nước. Đất cũng là môi trường xả rác và là nơi lưu trữ nhiều chất thải nguy hại.Môi trường đất còn cung cấp một môi trường sống cho con người và là nền tảng cho các hoạt động kinh tế, như xây dựng các tòa nhà và công trình, trồng trọt và nuôi trồng các loài động vật. Nếu môi trường đất không được quản lý và bảo vệ một cách thẩm mỹ, có thể dẫn đến sự phá hủy của các tài nguyên, sự biến đổi môi trường và tác động đến sức khỏe con người. Vì vậy, vai trò của môi trường đất trong cuộc sống là rất quan trọng và cần phải được tôn trọng và bảo vệ một cách kỹ lưỡng.
- Thiết bị đo độ sâu của đất được sử dụng cho mục đích xác định tình trạng của mặt đất và phân tích sự phân bố của các tầng đất khác nhau. Nó cũng có thể được sử dụng trong các dự án xây dựng, như xác định độ sâu của lòng đất trước khi thực hiện các công trình xây dựng, hoặc để xác định sự phân bố của các tầng đất trong một khu vực nghiên cứu khoa học môi trường. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc phân tích sự phân bố của các tầng đất trong một khu vực địa chất hoặc trong các dự án khai thác khoáng sản.
- Thiết bị đo độ nghiêng của đất được sử dụng để xác định mức độ nghiêng hoặc độ dốc của một bề mặt đất hoặc một vùng đất. Nó được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng, như xác định tình trạng của mặt đất trước khi thực hiện các công trình, hoặc để xác định sự thay đổi của độ nghiêng của mặt đất sau khi xây dựng. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc phân tích sự phân bố của các tầng đất trong một khu vực địa chất hoặc trong các dự án khai thác khoáng sản. Thiết bị đo độ nghiêng đất cũng có thể được sử dụng trong việc xác định tình trạng của các vùng đất bị lụt và các vùng đất có nguy cơ sập.
- Thiết bị đo độ pH của đất được sử dụng để đo mức độ acide hoặc alkaline của đất. Độ pH của đất có ảnh hưởng đến việc tăng trưởng của cây trồng và nồng độ hữu cơ trong đất. Đo độ pH của đất có thể giúp cho người trồng trọt hoặc nhà nghiên cứu nông nghiệp quản lý môi trường và tối ưu hóa sản lượng của cây trồng.
- Thiết bị đo độ đầm lầy của đất được sử dụng để đo sự rắn chắc của đất. Độ đầm lầy của đất có thể ảnh hưởng đến việc tăng trưởng của cây trồng và khả năng thoát nước của đất. Việc đo độ đầm lầy của đất có thể quản lý môi trường và tối ưu hóa sản lượng của cây trồng. Ngoài ra, độ đầm lầy của đất cũng có thể được sử dụng trong quá trình xây dựng và giám sát độ chắc chắn của các công trình xây dựng trên đất.
- Thiết bị đo độ dày của đất được sử dụng để đo độ dày của tầng đất hoặc đất cứng trên một mặt đất. Điều này rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, giám sát độ dày tầng đất trước khi xây dựng, giám sát độ dày đất trong khu vực đất lồi hoặc đất rung, và nghiên cứu khoáng sản và tài nguyên đất.
- Thiết bị đo độ tạp chất của đất được dùng để đo tỷ lệ hạt của đất, tức là số lượng hạt trong một đơn vị thể tích của đất. Đây là một thông số quan trọng trong nghiên cứu đất và phân tích độ sâu của đất, giúp cho các chuyên gia đánh giá tình trạng môi trường và xác định các giải pháp phù hợp nhất cho các vấn đề liên quan đến đất.
- Thiết bị đo nồng độ kali của đất được sử dụng để xác định mức độ của các kali (hoặc natri) trong đất. Nồng độ kali trong đất có thể ảnh hưởng đến việc tăng trưởng của cây trồng và chất lượng của các sản phẩm, do đó việc đo nồng độ kali trong đất là một phần quan trọng của các nghiên cứu về đất. Nó cũng có thể được sử dụng để quản lý và kiểm soát chất lượng nước trồng cây hoặc các hoạt động khai thác mỏ.
- Thiết bị đo độ hút nước của đất được sử dụng để đo số lượng nước mà đất có thể hút vào sau khi được tưới. Điều này cần thiết cho nhiều mục đích, bao gồm xác định tính khả dụng của đất cho mục đích canh tác, xác định tính khả dụng của đất cho các loại cây trồng, và xác định độ bền của đất trong môi trường. Thông tin này cũng có thể được sử dụng để xác định cần thiết khi quản lý và sử dụng nguồn nước trong khu vực.
- Thiết bị đo độ động của đất được sử dụng để đo mức độ rung của đất. Điều này cần thiết để xác định độ chính xác về độ rung và tình trạng của môi trường đất, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ chấn động đất hoặc có nguy cơ bị thiên tai. Kết quả của đo độ động đất có thể được sử dụng để xác định sự an toàn của các công trình xây dựng và để quản lý môi trường đất.
- Thiết bị đo độ đạm của đất được sử dụng để đo nồng độ các hạt đạm trong đất. Đây là một thông tin quan trọng để đánh giá chất lượng và tính sản sinh của đất, cũng như để xác định mục đích sử dụng của đất như trồng cây trồng, làm mặt sân, hoặc sử dụng cho mục đích xây dựng.
- Thiết bị đo độ nhiệt độ của đất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Nghiên cứu khoa học môi trường: Để giúp nghiên cứu và hiểu biết hơn về các biến đổi nhiệt độ trong môi trường đất.
- Quản lý nông nghiệp: Nhiệt độ của đất có thể ảnh hưởng đến sự mọc và phát triển của cây trồng.
- Xây dựng và kết cấu: Nhiệt độ của đất có thể ảnh hưởng đến độ bền và độ đàn hồi của các cấu trúc xây dựng.
- Giám sát chất lượng môi trường: Thiết bị đo nhiệt độ của đất cũng có thể được sử dụng để giám sát chất lượng môi trường và phát hiện bất thường.
- Thiết bị đo nồng độ khí CO2 có trong đất được dùng để đo nồng độ của khí CO2 trong môi trường đất. Nồng độ khí CO2 trong đất có thể giúp chúng ta hiểu về sức khỏe của môi trường đất, quá trình hình thành và phát triển của cây trồng và các sinh vật trong đất, và mức độ giải phóng của khí CO2 từ đất. Kết quả đo nồng độ CO2 trong đất có thể được sử dụng để điều chỉnh các giải pháp phát triển môi trường, và để giúp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu.
- Thiết bị đo độ dẫn điện của đất được dùng trong các chương trình nghiên cứu về đất và môi trường. Nó giúp đo độ dẫn điện của đất, một chỉ số quan trọng để xác định tình trạng của đất và tính toán sức chứa của đất. Độ dẫn điện của đất cũng có thể giúp xác định khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng trong đất, và có thể giúp phân tích tác động của các yếu tố như nắng, mưa và nhiệt độ.
2. Quan trắc môi trường nước (thể lỏng)
Môi trường nước có vai trò quan trọng trong cuộc sống vì nước là yếu tố quan trọng đối với tất cả sinh vật và hệ sinh thái trên trái đất. Môi trường nước cung cấp nước cho các cây, động vật và con người, và là một nguồn tài nguyên quan trọng đối với các hoạt động kinh tế như sản xuất thực phẩm, nông nghiệp và sản xuất năng lượng.
Ngoài ra, môi trường nước còn tạo ra các biểu tượng văn hoá và lịch sử, và là nơi cung cấp cho các hoạt động giải trí như du lịch và thể dục. Tuy nhiên, môi trường nước cũng đang đối mặt với nhiều thách thức do hoạt động con người, bao gồm ô nhiễm nước và sự cạn kiệt tài nguyên nước.
Vì vậy, quản lý và bảo vệ môi trường nước là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tính cấp thiết của cuộc sống, và để giữ vững sự phát triển bền vững của xã hội.
- Máy đo pH của nước được dùng để đo mức độ pH của nước, tức là sự hòa tan của các ion hydrogen (H+) trong nước. Mức độ pH của nước có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người và độ sống của các sinh vật trong nước. Vì vậy, máy đo pH nước được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu môi trường, sản xuất nước uống, trồng trọt và các công tác kiểm tra chất lượng nước.
- Máy đo độ mặn của nước được sử dụng để đo số lượng soli (chất muối) trong nước. Độ mặn của nước có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của các sinh vật trong nước và sản xuất của các cây trồng trọt. Vì vậy, máy đo độ mặn của nước được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu môi trường, trồng trọt và kiểm tra chất lượng nước. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngành sản xuất nước muối và các ngành liên quan đến năng lượng mặn.
- Máy đo độ rắn của nước được sử dụng để đo đạc độ rắn của nước. Độ rắn là một chỉ số của nồng độ các ion hạt và đường trong một dung dịch. Nó có thể được sử dụng để xác định chất lượng nước và để đánh giá tình trạng sức khỏe của các sinh vật trong nước. Máy đo độ rắn còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp, như sản xuất đồ uống và thực phẩm, để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Máy đo ôxy hóa trong nước được sử dụng để đo số lượng oxy trong nước. Điều này cần thiết để xác định chất lượng nước và đảm bảo sức khỏe của các sinh vật trong nước. Số lượng oxy tốt trong nước cần đủ để hỗ trợ sự sinh trưởng và hoạt động của các sinh vật trong nước. Nếu số lượng oxy trong nước thấp, các sinh vật trong nước có thể gặp những vấn đề về sự sinh trưởng.
- Máy đo nhiệt độ của nước được dùng để đo nhiệt độ của nước. Nhiệt độ nước là một thông số quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và an toàn của nước, và cũng là một thông số quan trọng trong các hoạt động của nhiều ngành nghề, chẳng hạn như nước sạch, tài nguyên nước, năng lượng tái tạo và công nghệ nước.
- Máy đo độ ẩm của nước được sử dụng để xác định mức độ nồng độ của vi khuẩn hoặc hạt trong một tế bào nước. Điều này rất quan trọng trong việc giám sát chất lượng nước để đảm bảo sức khỏe cho người và động vật sống, và tránh việc tạo ra các vấn đề môi trường. Máy đo độ ẩm còn có thể sử dụng trong quá trình sản xuất để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của sản phẩm, và trong các hoạt động quản lý nước như kiểm soát mực nước và đảm bảo chất lượng nước cho mục đích sản xuất hoặc sinh hoạt.
- Máy đo độ trắng của nước được dùng để đo lượng của các hạt và các hỗn hợp hạt trong nước. Điều này rất quan trọng đối với các nguồn nước cấp, nước thải và các hệ thống hạt nước khác, vì nó có thể giúp xác định mức độ tẩy rửa và sự tẩy trắng của nước. Độ trắng cũng có thể dùng để đánh giá chất lượng nước và các tác nhân môi trường đang gây tác động đến nó.
- Máy đo độ bẩn của nước được sử dụng để xác định mức độ tạp chất và chất rắn trong nước. Nó có thể đo mức độ rò rỉ từ các nguồn nước cục bộ hoặc từ môi trường, và có thể giúp cho các nhà quản lý môi trường đánh giá chất lượng nước và quản lý nguồn nước một cách hiệu quả. Kết quả từ máy đo độ bẩn của nước cũng có thể được sử dụng để quản lý sức khỏe và an toàn của cộng đồng.
- Máy đo chất lượng nước được sử dụng để đo các thông số về chất lượng nước như pH, độ rắn, độ mặn, nồng độ các chất hữu cơ, ôxy hóa, nồng độ bẩn tẩy, độ sâu, nhiệt độ, độ ẩm và một số thông số khác. Thông tin này cần thiết cho các hoạt động về quản lý và bảo vệ môi trường nước, chăm sóc sức khỏe cộng đồng và quản lý nguồn nước. Nó cũng cần thiết cho việc sản xuất và kinh doanh các sản phẩm liên quan đến nước như thức uống, bể bơi, chăm sóc sức khỏe, vv.
- Máy đo chất khí có trong nước được sử dụng để đo và định vị các chất khí có trong nước, bao gồm amoni, cloro, dung dịch axit, và chất khí khác. Thiết bị này có thể được sử dụng trong các hoạt động chăm sóc sức khỏe, quản lý chất lượng nước, và xử lý nước thải. Kết quả của đo lường này có thể giúp xác định mức độ an toàn của nước đối với mục đích sử dụng và xác định các biện pháp cần thiết để xử lý và sạch nước.
- Máy đo lưu lượng nước được sử dụng để đo số lượng nước đang chảy qua một hệ thống hoặc một đường ống cụ thể trong một khoảng thời gian xác định. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng như quản lý tài nguyên nước, kiểm soát chi phí nước, theo dõi chất lượng nước và quản lý môi trường. Nó còn giúp cho việc đảm bảo sự an toàn trong các hệ thống nước như hệ thống cấp nước, hệ thống rửa chén, hệ thống giải nhiệt, v.v.
- Máy đo độ sâu của nước được dùng để xác định độ sâu của một hồ, ao, hoặc một khu vực dạng nước trong biển hoặc sông. Điều này có thể quan trọng trong các hoạt động như khoan mỏ, xây dựng cầu, hoặc nghiên cứu khoa học về môi trường nước. Nó cũng có thể hữu ích trong việc xác định vị trí tàu và tàu thủy trên một biển hoặc sông.
- Máy đo độ rạn san hô trong nước được sử dụng để đo độ rạn san hô, một số chất độc hại có trong nước. Nó giúp xác định mức độ an toàn của nước đối với sức khỏe con người và môi trường, và có thể được sử dụng cho các mục đích kiểm tra chất lượng nước hoặc giám sát các quy trình sản xuất sử dụng nước.
- Máy đo độ đạm của nước được sử dụng để xác định mức độ của các chất hạt đạm, như protein, glucose và các chất hạt khác, trong nước. Điều này cần thiết để đánh giá chất lượng nước và xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến môi trường hoặc sức khỏe con người. Mức độ đạm còn có thể dùng để xác định nguồn gốc của nước và các nguồn nước cần được xử lý trước khi sử dụng cho mục đích cụ thể.
- Máy đo hóa chất có trong nước được dùng để xác định mức độ của các hóa chất có trong nước, chẳng hạn như amoni, clorua, nitrat và các hóa chất khác. Thông tin này cần thiết cho việc đánh giá chất lượng nước và xác định việc xử lý nước cần thiết như thế nào để đảm bảo sức khỏe của con người và môi trường.
- Máy đo nồng độ bụi trong nước được dùng để đo mức độ độc hại của bụi trong nước và đánh giá chất lượng nước. Điều này cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Nồng độ bụi trong nước còn có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và các hoạt động sử dụng nước.
3. Quan trắc môi trường không khí (thể khí)
Môi trường không khí cung cấp oxy và các chất khí cần thiết cho sự tồn tại của sinh vật, cũng như giúp đỡ việc phát triển và tăng trưởng của các vi khuẩn và sinh vật cần oxy để sống.Không khí còn giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong môi trường, giải quyết các chất rắn và hóa chất của các hoạt động sản xuất, điều hòa và truyền tải âm thanh và ánh sáng.
Tuy nhiên, hoạt động kinh tế của con người và các hoạt động khác cũng đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường không khí, như tăng trưởng của các giải phóng chất khử trùng và CO2, làm tăng nồng độ bụi và các chất ô nhiễm trong không khí. Vì vậy, việc giữ gìn sạch và tốt đẹp môi trường không khí là một trách nhiệm quan trọng của con người.
- Máy đo gió là một loại thiết bị đo đạc dùng để đo tốc độ và hướng gió trong môi trường không khí. Nó được sử dụng cho các mục đích như:
- Quản lý môi trường: Máy đo gió giúp theo dõi và đánh giá tình trạng gió trong môi trường, giúp cho việc quản lý môi trường hiệu quả.
- Nghiên cứu khoa học: Máy đo gió cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, như nghiên cứu về môi trường, môi trường không khí, và thời tiết.
- Quản lý động vật: Máy đo gió cũng có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng gió để xác định vị trí của các động vật trong môi trường không khí.
- Chế tạo máy bay: Máy đo gió cũng được sử dụng trong chế tạo máy bay để đánh giá hiệu suất và an toàn của máy bay trong các điều kiện gió khác nhau.
- Thể thao: Máy đo gió cũng được sử dụng trong các hoạt động thể thao ngoài trời, như bay máy bay, và đua thuyền.
- Khí áp kế là một thiết bị đo đạc dùng để đo sức áp khí trong môi trường. Nó có thể được sử dụng cho mục đích như:
- Đo độ cao của một chiếc máy bay hoặc vận tốc của một phương tiện trên mặt đất.
- Đo độ sâu của nước trong các hoạt động du lịch dưới nước hoặc đo sâu của các hố động vật trong biển.
- Đo áp suất trong các hoạt động quảng cáo trên mặt trời hoặc trong các địa điểm cao.
- Đo áp suất trong các hệ thống công nghiệp, như hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý chất thải và hệ thống điều hòa không khí.
- Máy đo độ ẩm được sử dụng để đo và ghi lại mức độ ẩm trong môi trường. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm quản lý nguồn nước, kiểm soát chất lượng không khí, điều chỉnh môi trường sản xuất, quản lý nông nghiệp, và nhiều hơn nữa. Độ ẩm là một thông số quan trọng đối với sức khỏe con người, và đo lường độ ẩm cũng giúp duy trì môi trường cấp cho cây, động vật, và các loài hữu cơ.
- Máy đo bức xạ tử ngoại được sử dụng để đo tần số của tia UV trong môi trường. Tia UV có thể gây tổn hại cho cơ thể con người và môi trường, vì vậy việc đo tần số tia UV cần thiết để xác định mức độ tổn hại của tia UV trong môi trường và cải thiện chất lượng không khí. Máy đo tần số tia UV còn được sử dụng trong các nghiên cứu về tia UV và các ứng dụng liên quan đến tia UV, như là mục tiêu để xác định sức mạnh của tia UV trong quá trình chế tạo và sản xuất các sản phẩm công nghệ.
- Máy đo phóng xạ được sử dụng để đo và ghi nhận nồng độ phóng xạ môi trường. Điều này có thể được sử dụng để đánh giá an toàn tại các cơ sở sản xuất năng lượng, hạt nhân, hoặc các hoạt động tài nguyên tự nhiên. Nó cũng có thể được sử dụng trong quản lý an toàn cho các bệnh viện và các trung tâm y tế để đảm bảo rằng môi trường đang trị một nồng độ phóng xạ hợp lý.
- Máy đo khí hỗn hợp được dùng để đo nồng độ và tỷ lệ hỗn hợp các loại khí trong môi trường. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như: công nghiệp, các nhà máy, các trạm quản lý môi trường, các xe tải và xe lửa, hoặc bất kỳ nơi nào cần đo và theo dõi tình trạng môi trường. Để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng, máy đo khí hỗn hợp cũng có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng không khí trong các khu vực công cộng hoặc trong các khu vực có nguy cơ nồng độ khí cao.
- Máy đo cường độ điện trường được dùng để đo lường sức mạnh của trường điện, có thể giúp đo và theo dõi mức độ tác động của trường điện trên các thiết bị hoặc các sinh vật. Nó cũng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn của môi trường cho các mục đích điều tra hoặc quản lý chất lượng môi trường.
- Máy đo nhiệt độ không khí được sử dụng để đo và ghi lại nhiệt độ trong môi trường không khí. Nó có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý môi trường, hợp nhất trồng cây, hoạt động nông nghiệp, giám sát nhiệt độ trong kho vận, kiểm soát chất lượng sản phẩm, v.v. Nhiệt độ của không khí là một thông số quan trọng đối với nhiều hoạt động và cần được theo dõi một cách chính xác.
- Máy đo cường độ âm thanh được dùng để đo mức độ âm thanh hoặc tiếng ồn trong môi trường. Nó được sử dụng trong các lĩnh vực như kiểm tra chất lượng âm thanh trong các sự kiện âm nhạc, quảng cáo hoặc trong các môi trường làm việc với yêu cầu chất lượng âm thanh nhất định. Nó cũng có thể dùng để đo mức độ tiếng ồn trong các khu vực công cộng và xác định xem nó có vượt quá mức cho phép hay không.
- Máy đo bụi trong không khí được sử dụng để đo nồng độ bụi trong môi trường không khí. Nó có thể đo nồng độ của các loại bụi như bụi PM2,5 và PM10, bụi vi khuẩn, bụi tạp chất, và bụi hạt nấm. Kết quả đo được sử dụng để xác định mức độ ô nhiễm của môi trường không khí và để xác định việc cải thiện sức khỏe của con người.
- Máy đo cường độ ánh sáng được dùng để đo cường độ ánh sáng trong một khu vực hoặc trong một hệ thống chiếu sáng. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế chiếu sáng, nhiếp ảnh và các nghiên cứu về môi trường. Máy đo cường độ ánh sáng cung cấp một giá trị số cho cường độ ánh sáng trong một khu vực cụ thể, giúp người sử dụng xác định độ sáng cần thiết để hoạt động hoặc cho một mục đích cụ thể.
- Máy đo ôxy hóa trong không khí (ORP Meter) được sử dụng để đo mức độ ôxy hóa hoặc lạm phát trong môi trường không khí. Máy này có thể giúp cho các nhà nghiên cứu và cố vấn môi trường để đánh giá chất lượng không khí và xác định nguồn gốc của các chất ôxy hóa. ORP Meter cũng có thể được sử dụng trong các địa điểm công cộng và các công trình xử lý nước thải để đánh giá mức độ diệt khuẩn của các hệ thống xử lý nước.
- Máy đo nồng độ nấm móc được sử dụng để đo nồng độ hạt nấm trong môi trường không khí. Điều này có thể quan trọng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Sản xuất thực phẩm và giải pháp dinh dưỡng: Nồng độ nấm móc trong không khí cần được kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.
- An toàn vệ sinh thực phẩm: Nồng độ nấm móc quá cao có thể gây ra bệnh cho người dùng.
- Sản xuất cây trồng trong nhà: Nồng độ nấm móc trong không khí cần được kiểm soát để đảm bảo sức khỏe và sự tăng trưởng của cây trồng trong nhà.
B. Hệ thống quan trắc môi trường tự động
Hệ thống quan trắc môi trường tự động hay còn gọi là trạm quan trắc môi trường online có thể điều khiển được từ xa nhờ kết nối internet. Đặc biệt, hệ thống có chức năng tự động cảnh báo khi phát hiện các chỉ số vượt ngưỡng cho phép. Vì vậy đây được đánh giá là giải pháp quan trắc nhanh chóng, tiên tiến với độ chính xác cao hơn. Được các chuyên gia tin tưởng và sử dụng nhiều nhất. Hệ thống gồm 2 phần chính là phần cứng và phần mềm.
- Phần cứng là các loại máy móc, thiết bị phục vụ quá trình đo đạc, lấy mẫu thí nghiệm.
- Phần mềm là hệ thống lưu trữ và phân tích dữ liệu phục vụ quá trình đánh giá và theo dõi.
Cấu tạo hoàn chỉnh của một hệ thống quan trắc môi trường tự động gồm:
1. Các thiết bị quan trắc tự động liên tục
- Thiết bị quan trắc môi trường nước: Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu lượng nước; Thiết bị đo COD (đo lượng Oxy hóa học trong nước); Thiết bị đo DO (Dissolved Oxygen Controller), thiết bị đo đo pH/ORP; Thiết bị đo đo chất rắn lơ lửng TSS; Cùng nhiều thiết bị hỗ trợ khác đáp ứng mọi chi tiêu quan trắc cho từng lĩnh vực sản xuất đặc thù.
- Thiết bị quan trắc môi trường không khí: Thiết bị đo lưu lượng, nhiệt độ, áp suất khí thải; Thiết bị đo chỉ số đa năng – Đo nồng độ các chất vô cơ trong khí thải, phân tích các chỉ tiêu khí CO, SO2, NOx, O2; Thiết bị đo bụi khí thải.
- Một số thiết bị quan trắc khí thải tự động khác: Thiết bị đo không khí môi trường vi mô, thiết bị phân tích formaldehyde, thiết bị phân tích hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, Máy tạo không khí, Máy phân tích Ôzôn, máy giám sát kim loại khí quyển, hệ thống giám sát liên tục kim loại nặng trong khí thải, hệ thống giám sát khí thải Hg…
2. Hệ thống truyền dẫn dữ liệu (Datalogger)
- Theo thông tư 10/2021/TT-BTNMT, các doanh nghiệp thuộc đối tượng lắp đặt Hệ thống quan trắc môi trường tự động phải kết nối và truyền dữ liệu liên tục về Sở Tài nguyên Môi trường địa phương. Và Datalogger chính là tập hợp các thiết bị đảm nhiệm vai trò quan trọng này.
- Hệ thống quan trắc môi trường gồm Datalogger có chức năng tiếp nhận, lưu giữ, quản lý và truyền dữ liệu thông qua đường truyền GPRS. Hệ thống phải được kết nối trực tiếp đến các thiết bị đo, bộ điều khiển (data controller), thiết bị lấy mẫu tự động (nếu có). Không kết nối thông qua các thiết bị trung gian khác để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật tuyệt đối cho các thông số quan trắc.
3. Hệ thống Camera giám sát
- Hệ thống Camera có chức năng theo dõi sát sao quá trình quan trắc tự động, liên tục. Tất cả dữ liệu đều được quản lý và theo dõi dễ dàng qua ứng dụng điện thoại.
- Camera giám sát hệ thống quan trắc nước thải (Theo quy định tại khoản 2 Điều 33) gồm:
- Camera thân tại điểm xả thải.
- Camera bên trong nhà trạm.
- Camera giám sát hệ thống quan trắc khí thải (quy định tại khoản 3 Điều 36) gồm:
- Camera quan sát quan trắc tự động khí thải từ đầu ra của ống khói.
- Camera quan sát bộ điều khiển (data controller).
- Camera bên trong nhà trạm.
- Ngoài ra cần lắp đặt thêm camera xoay (ngang, dọc) để quan sát các hạng mục công trình cần xử lý. Camera phải có tính năng xem ban đêm và ghi lại hình ảnh theo khoảng thời gian, đặt lịch ghi hình.
4. Cơ sở hạ tầng và các thiết bị phụ trợ khác
- Cơ sở hạ tầng và thiết bị phụ trợ của hệ thống quan trắc môi trường gồm: Nhà trạm để bảo vệ các thiết bị quan trắc, điều hòa, UPS, thiết bị báo cháy, báo khói, chống sét trực tiếp và lan truyền, bơm nước, tủ điện…
III. Tiêu chuẩn kỹ thuật của thiết bị quan trắc môi trường
Thiết bị quan trắc môi trường trước khi đưa vào sử dụng phải bảo đảm chất lượng, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật theo đúng quy định của pháp luật hiện hành về chất lượng, sản phẩm hàng hóa. Các thiết bị quan trắc phải có biện pháp kiểm soát về đo lường bởi các tổ chức kiểm định được cấp phép hoạt động để đánh giá, xác nhận các thiết bị đo đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật đo lường.
- Sử dụng thiết bị quan trắc môi trường phải bảo đảm theo đúng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, quy trình sử dụng thiết bị, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật đo lường quy định tại văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam.
- Trước khi sử dụng, các thiết bị quan trắc môi trường phải được kiểm tra (kiểm tra bên ngoài, kiểm tra kỹ thuật và kiểm tra độ chính xác). Trường hợp phát hiện thiết bị không bảo đảm yêu cầu kỹ thuật đo lường theo quy định thì phải ngừng sử dụng, lập biên bản và lưu lại trong hồ sơ quản lý thiết bị quan trắc môi trường.
- Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế thiết bị quan trắc môi trường: phải lập kế hoạch và thực hiện bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế định kỳ các thiết bị quan trắc môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất và quy trình sử dụng thiết bị.
- Hồ sơ quản lý thiết bị quan trắc môi trường: tổ chức thực hiện hoạt động quan trắc môi trường có trách nhiệm lập hồ sơ quản lý thiết bị quan trắc môi trường. Hồ sơ quản lý thiết bị quan trắc môi trường được lưu giữ tại tổ chức thực hiện hoạt động quan trắc môi trường và sẵn sàng xuất trình hồ sơ khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hồ sơ quản lý thiết bị quan trắc môi trường gồm:
- Danh mục và đặc tính kỹ thuật của thiết bị quan trắc; hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất;
- Quy trình thao tác chuẩn, quy trình kiểm tra;
- Sổ theo dõi giao nhận, sử dụng thiết bị;
- Sổ theo dõi việc kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế linh, phụ kiện;
- Hồ sơ kiểm soát về đo lường của thiết bị quan trắc;
- Giấy chứng nhận kèm theo báo cáo kết quả kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm và các hồ sơ chứng minh chủ sở hữu thiết bị.
Kiểm định thiết bị quan trắc là điều kiện pháp lý bắt buộc phải làm trước khi đưa vào hoạt động và kiểm định định kỳ trong thời gian dài hoạt động của chúng. Chu kỳ kiểm định đã được quy định trong thông tư 23/2013/TT-BKHCN. Các thiết bị quan trắc luôn đảm bảo được độ chính xác về các giá trị đo lường bằng các phương pháp hiệu chuẩn nhằm đưa thiết bị luôn ở trạng thái tốt nhất.
IV. Bảo dưỡng thiết bị quan trắc môi trường
Bảo trì và bảo dưỡng là những hoạt động chăm sóc về mặt kỹ thuật, điều chỉnh, sửa chữa hay thay thế một số linh kiện, chi tiết bên trong các loại máy móc, thiết bị. Nhằm duy trì hoặc khôi phục lại trạng thái hoạt động bình thường của máy móc sau một khoảng thời gian sử dụng.
- Thường xuyên kiểm tra định kỳ tình trạng của máy móc thiết bị, bảo quản và bảo dưỡng theo quy trình sao cho thiết bị có tuổi thọ tốt nhất.
- Đảm bảo hoạt động bảo trì, bảo dưỡng, sữa chữa trang thiết bị máy móc được thực hiện một cách kịp thời.
- Giảm thiểu mức độ hao mòn, hư hỏng và thất thoát, nâng cao tuổi thọ, giá trị sử dụng của các loại trang thiết bị, máy móc.
- Quy định rõ các trách nhiệm cá nhân cũng như trách nhiệm của các bộ phận, phòng ban trong việc thông báo hư hỏng, giữ gìn, bảo vệ trang thiết bị máy móc tại công ty.
- Để kiểm tra máy móc, người bảo dưỡng sẽ so sánh các thông số kỹ thuật ban đầu của nhà sản xuất với tình trạng sử dụng thực tế. Đồng thời, thực hiện bảo dưỡng định kỳ đối bằng cách phương pháp sữa chữa hoặc thay thế.
Mục đích của bảo dưỡng, bảo trì thiết bị
- Kiểm tra khả năng chạy rà soát cũng như độ ổn định của phép đo.
- Thu thập dữ liệu về thời gian vận hành (từ khi bắt đầu sử dụng đến khi có sai số) của các loại thiết bị.
- Thu thập dữ liệu về thời gian bảo hành cũng như chi phí cho việc bảo hành.
- Thực hiện việc phân tích các dạng tác động khiến thiết bị tới hạn, hay hư hỏng, để các giải pháp sữa chữa hoặc mua mới thay thế.