Thông số kỹ thuật Kia Cerato 2019 chi tiết từng phiên bản

Kia Cerato 1.6 MT

Kia Cerato 1.6AT

Kia Cerato 2.0 AT

Thông số động cơ

Kiểu:

Xăng, Gamma 1.6L

 

Xăng, Gamma 1.6L

 

Xăng, Nu 2.0L

Loại

4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT

 

4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT

 

4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT

Dung tích xi lanh

1591 cc

 

1591 cc

 

1999cc

Công suất cực đại

128Hp/6300rpm

 

128Hp/6300rpm

 

159Hp/6500rpm

Mô men xoắn cực đại

157Nm/4850rpm

 

157Nm/4850rpm

 

194Nm/4800 rpm

Hộp số

Số sàn 6 cấp

 

Số tự động 6 cấp

 

Số tự động 6 cấp

Khung gầm

Hệ thống treo trước

Kiểu McPherson

 

Kiểu McPherson

 

Kiểu McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

 

Thanh xoắn

 

Thanh xoắn

Phanh trước x sau

Đĩa x đĩa

 

Đĩa x đĩa

 

Đĩa x đĩa

Cơ cấu lái

Trợ lực điện

 

Trợ lực điện

 

Trợ lực điện

Lốp xe

205/55R16

 

215/45R17

 

215/45R17

Mâm xe

Mâm đúc hợp kim nhôm

 

Mâm đúc hợp kim nhôm

 

Mâm đúc hợp kim nhôm

Kích thước, trọng lượng

Kích thước tổng thể Dài x rộng x cao (mm)

4560 x 1780 x 1445

 

 

4560 x 1780 x 1445

 

 

4560 x 1780 x 1445

Chiều dài cơ sở mm

2700

 

2700

 

2700

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

 

150

 

150

Bán kính quay vòng (mm)

5300

 

5300

 

5300

Trọng lượng không tải kg

1260

 

1290

 

1320

Trọng lượng toàn tải kg

1635

 

1665

 

1695

Dung tích thùng nhiên liệu lít

50

 

50

 

50

Số chỗ ngồi

5 chỗ

 

5 chỗ

 

5 chỗ

Ngoại thất

Kia ceroto gia bao nhieu

Đèn pha Halogen dạng thấu kính

 

 

Đèn pha tự động

 

 

Cụm led chạy ngày

 

 

Cụm đèn sau dạng Led

 

 

Đèn tay nắm cửa trước

Không

 

 

Đèn sương mù phía trước

 

 

Sưởi kính lái tự động

 

 

Kính lái chống tia UV

 

 

Tay nắm mạ Chrome

 

 

Viền cửa mạn Chrome

Không

 

 

Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ và đèn chào mừng

 

 

Cánh hướng gió phía sau

 

 

Có  

Nội thất

noi that cerato

Tay lái bọc da

 

 

Tay lái tích hợp nút điều khiển âm thanh

 

 

Tay lái tích hợp lẫy chuyển số

Không

 

 

Tay lái điều chỉnh 4 hướng

 

 

Chế độ vận hành Drive Mode (Eco, Normal, Sport)

Không

 

 

3 chế độ lái (Comfort, Normal, Sport)

 

Không

 

Không

Màn hình hiển thị đa thông tin DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa

 

 

Kết nối AUX, USB, iPod

 

 

Chế độ thoại rảnh tay

 

 

Sấy kính trước sau

 

 

Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước

Cửa người lái

 

 

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

 

 

Hệ thống lọc khí bằng Ion

 

 

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

 

 

Hộp giữ lạnh

 

 

Ghế da cao cấp (màu Beige)

 

 

Ghế lái chỉnh điện

6 hướng

 

10 hướng

 

10 hướng

Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí

Không

 

 

Ghế sau gập 6:4

 

 

Gương chiếu hậu trong chống chói ECM

Không

 

 

Đèn trang điểm

Không

 

 

Cửa sổ trời điều khiển điện

Không

 

 

Cốp sau mở điện thông minh

Không

 

 

Móc ghế trẻ em

 

 

Hệ thống an toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

 

 

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

 

 

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Không

 

Không

 

Hệ thống cân bằng điện tử ESP

Không

 

Không

 

Hệ thống ổn định thân xe

Không

 

Không

 

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Không

 

Không

 

Hệ thống ga tự động

 

 

Hệ thống chống trộm

 

 

Khởi động bằng nút bấm và khóa điện thông minh

Không

 

 

Khóa cửa điều khiển từ xa

 

 

Dây đai an toàn các hàng ghế

 

 

Túi khí

2

 

2

 

6

Khóa cửa trung tâm

 

 

Tự động khóa cửa khi vận hành

Không

 

Không

 

Camera lùi

 

 

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau

Không