Thông số kỹ thuật Kia Sorento 2019 | Cần Thơ Auto

Kia Sorento là mẫu xe 7 chỗ có giá rẻ bậc nhất phân khúc SUV. Bên cạnh lợi thế về giá, mẫu xe gầm cao còn có phần ngoại thất hiện đại, nội thất nhiều tiện nghi, ngoài ra còn có nhiều phiên bản động cơ (Dầu, xăng) cho khách hàng lựa chọn.

KIA SORENTO 2019 – TỔNG QUAN

Kia Sorento là mẫu xe 7 chỗ có giá rẻ bậc nhất phân khúc SUV. Bên cạnh lợi thế về giá, mẫu xe gầm cao còn có phần ngoại thất hiện đại, nội thất nhiều tiện nghi, ngoài ra còn có nhiều phiên bản động cơ (Dầu, xăng) cho khách hàng lựa chọn. Bài viết “Thông số kỹ thuật Kia Sorento” sẽ đưa đến cái nhìn cụ thể nhất về các phiên bản của dòng xe này, bao gồm: DATH (dầu), GATGATH (xăng).

Một vài thông số kỹ thuật Kia Sorento đáng chú ý trên xe:

  • Động cơ:
    • DATH: Dầu, CRDi –  2.2L
    • GAT, GATH: Xăng, Theta II 2.4L
  • Công suất cực đại: 195 Hp / 3800 rpm (bản dầu)
  • Mô men xoắn cực đại: 437 Nm / 1800-2500 rpm (bản dầu)
  • Cụm đèn trước: HID, tự động, tự thay đổi góc chiếu đi kèm đèn LED chạy ban ngày
  • DVD kèm màn hình 7 inch, GPS, Bluetooth, AUX, USB, Ipod, 6 loa,…
  • Tiện ích nội thất: điều hòa tự động 2 vùng lọc ion, gương chống chói, ghế lái chỉnh điện 10 hướng,…
  • An toàn: ABS, EBD, BA, Camera + cảm biến lùi, 6 túi khí,…

Xe được phân phối tại thị trường Việt Nam với mức giá dao động từ 799 triệu949 triệu. Đây là mức giá tốt so với các mẫu xe đang cạnh tranh như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe hay Honda CR-V..

KIA CẦN THƠ – ĐẠI LÝ KIA 3S CHÍNH HÃNG TẠI CẦN THƠ

Thông tin đại lý Kia Cần Thơ:

  • Hotline/Zalo: 0939906.506 (”)
  • Địa chỉ: Đường Quang Trung, KDC Hưng Phú 1, P. Hưng Phú, Q. Cái Răng, Tp Cần Thơ.

Đại lý đã nhận đặt hàng các mẫu xe đời mới 2019: Cerato, Morning, Rondo, Sorento, Sedona,…

Thông số kỹ thuật, đánh giá chi tiết kèm giá bán các mẫu xe Kia: https://canthoauto.com/thuong-hieu/kia/

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA SORENTO 

CHI TIẾT

Kích thước – Trọng lượng

Thông số
DATH
GAT
GATH

Chiều dài cơ sở (mm)
2.700

Dài x Rộng x Cao (mm)
4.685 x 1.885 x 1.755

Bán kính quay vòng (mm)
5.450

Khoảng sáng gầm xe (mm)
185

Trọng lượng không tải (kg)
1.760
1.720
1.720

Trọng lượng toàn tải (kg)
2.390
2.350
2.350

Dung tích thùng nhiên liệu (L)
72

Số chỗ ngồi
07 Chỗ

Động cơ – Hộp số

Thông số
DATH
GAT
GATH

Kiểu động cơ
Dầu, CRDi –  2.2L
Xăng, Theta II 2.4L

Loại động cơ
I4, 16 van HLA
I4, 16 van DOHC, Dual CVVT

Dung tích xi lanh (cc)
2.199
2.359

Công suất cực đại (Hp/rpm)
195/3800
174/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
437/1800-2500
227/3750

Hộp số
Tự động 6 cấp

Dẫn động
Cầu trước

(*Các thông số kỹ thuật Kia Sorento về công suất và mô men xoắn sẽ thay đổi theo điều kiện vận hành)

Khung gầm

Thông số
DATH
GAT
GATH

Hệ thống treo
Trước
Kiểu MacPherson

Sau
Đa liên kết

Phanh (trước x sau)
Đĩa x Đĩa

Trợ lực lái
Điện
Thủy lực
Điện

Lốp xe
235/60R18

Mâm xe
Mâm đúc hợp kim nhôm

Trang bị ngoại thất

Thông số
DATH
GAT
GATH

Đèn pha Halogen Projector
HID

HID

Đèn pha tự đổi góc chiếu


Đèn pha tự động


Hệ thống rửa đèn pha

Đèn LED chạy ban ngày


Cụm đèn sau dạng LED


Đèn tay nắm cửa trước


Đèn sương mù phía trước


Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh trên cao


Giá đỡ hành lý trên mui xe


Tay nắm cửa mạ Chrome


Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi vào số lùi

Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ


Dán phim cách nhiệt


Bệ bước chân


Trang bị nội thất

Thông số
DATH
GAT
GATH

Tay lái bọc da & ốp gỗ

Bọc da
 ●

Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh


3 chế độ lái

Màn hình hiển thị đa thông tin (7-inch)


DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa


Kết nối AUX, USB, Ipod


Chế độ thoại rảnh tay


Sấy kính trước sau


Cửa kính chỉnh điện, 1 chạm chống kẹt 2 cửa trước


Điều hòa tự động 2 vùng độc lập


Hệ thống lọc khí bằng ion


Hệ thống điều hòa hàng ghế sau

Gương chiếu hậu trong chống chói


Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu


Cửa sổ trời điều khiển điện Panoramic

Tựa đầu chủ động hạn chế chấn thương

Ghế da cao cấp


Ghế lái chỉnh điện 10 hướng


Ghế lái nhớ 2 vị trí

Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng

Rèm che nắng hàng ghế thứ 2

Trang bị an toàn

Thông số
DATH
GAT
GATH

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS


 ●

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD


Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống cân bằng điện tử ESP

Hệ thống ổn định thân xe VSM

Hệ thống ga tự động


Hệ thống chống trộm


Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh

Khóa cửa điều khiển từ xa


Dây đai an toàn các hàng ghế


Túi khí
6
2
6

Khóa cửa trung tâm


Khóa cửa tự động theo tốc độ

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước & sau


Camera lùi


Trên đây là các thông số kỹ thuật Kia Sorento 2019 ở 3 phiên bản: Sorento DATH, GAT và GATH. Để nhận báo giá, báo khuyến mãi và các thông tin liên quan miễn phí và cập nhật, quý độc giả vui lòng truy cập tại đây.

TƯ VẤN: 0939906.506

Tags: thông số kỹ thuật Kia Sorento, thông số kích thước Kia Sorento, đánh giá xe sorento, nên mua sorento hay Cr-v?, giá xe Kia Sorento 2019, thông số xe sorento máy dầu, mua xe kia sorento cũ, hình ảnh chi tiết kia sorento, mua xe sorento cần thơ, giá lăn bánh kia sorento, xe 7 chỗ giá rẻ, xe dưới 1 tỷ tốt.