Thông tin tuyển sinh mới nhất 2019 của trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Edu2Review
STT
Mã ngành
Tên ngành/chuyên ngành
Chỉ tiêu dự kiến
Mã tổ hợp môn xét tuyển
Hệ đại học chính quy
1
52380101C0
Luật C00
90
C00
2
52380101D1
Luật D01
D01
3
52380101D7
Luật D78
D78
4
52320101C0
Báo chí C00
90
C00
5
52320101D1
Báo chí D01
D01
6
52320101D7
Báo chí D78
D78
7
52220341C0
Gia đình học C00
30
C00
8
52220341D1
Gia đình học D01
D01
9
52220341D7
Gia đình học D78
D78
10
52320402C0
Kinh doanh xuất bản phẩm C00
100
C00
11
52320402D1
Kinh doanh xuất bản phẩm D01
D01
12
52320402C1
Kinh doanh xuất bản phẩm C15
C15
13
52320202C0
Khoa học thư viện C00
40
C00
14
52320202D1
Khoa học thư viện D01
D01
15
52320202D9
Khoa học thư viện D96
D96
16
52320201C0
Thông tin học C00
50
C00
17
52320201D1
Thông tin học D01
D01
18
52320201D9
Thông tin học D96
D96
19
52320305C0
Bảo tàng học C00
50
C00
20
52320305D1
Bảo tàng học D01
D01
21
52320305C1
Bảo tàng học C15
C15
22
52220340AC0
Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa C00
40
C00
23
52220340AD1
Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa D01
D01
24
52220340AA1
Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa A16
A16
25
52220340BC0
Văn hóa học – Văn hóa truyền thông C00
100
C00
26
52220340BD1
Văn hóa học – Văn hóa truyền thông D01
D01
27
52220340BA1
Văn hóa học – Văn hóa truyền thông A16
A16
28
52220112C0
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00
80
C00
29
52220112D1
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01
D01
30
52220112D7
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78
D78
31
52220342AC0
QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00
180
C00
32
52220342AD1
QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01
D01
33
52220342AN1
QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04
N04
34
52220342BC0
QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình C00
40
C00
35
52220342BD1
QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình D01
D01
36
52220342BD7
QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình D78
D78
37
52220342CC0
QLVH – Quản lý di sản văn hóa C00
60
C00
38
52220342CD1
QLVH – Quản lý di sản văn hóa D01
D01
39
52220342CD9
QLVH – Quản lý di sản văn hóa D96
D96
40
52220342X
QLVH – Biểu diễn âm nhạc
10
N00
41
52220342Y
QLVH – Đạo diễn sự kiện
15
N05
42
52220342Z
QLVH – Biên đạo múa đại chúng
10
N00
43
52220113AC0
Việt Nam học – Văn hóa du lịch C00
180
C00
44
52220113AD1
Việt Nam học – Văn hóa du lịch D01
D01
45
52220113AD9
Việt Nam học – Văn hóa du lịch D96
D96
46
52220113BC0
Việt Nam học – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00
100
C00
47
52220113BD1
Việt Nam học – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01
D01
48
52220113BD9
Việt Nam học – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96
D96
49
52220113CD1
Việt Nam học – Hướng dẫn du lịch quốc tế D01
90
D01
50
52220113CD7
Việt Nam học – Hướng dẫn du lịch quốc tế D78
D78
51
52220113CD9
Việt Nam học – Hướng dẫn du lịch quốc tế D96
D96
52
52340103C0
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00
100
C00
53
52340103D1
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01
D01
54
52220201D1
Ngôn ngữ Anh D01
50
D01
Hệ liên thông cao đẳng lên đại học chính quy
1
52220342LTC0
Liên thông Quản lý văn hóa C00
10
C00
2
52220342LTD1
Liên thông Quản lý văn hóa D01
D01
3
52320202LTC0
Liên thông Khoa học thư viện C00
40
C00
4
52320202LTD1
Liên thông Khoa học thư viện D01
D01
5
52320202LTD9
Liên thông Khoa học thư viện D96
D96
6
52220113LTC0
Liên thông Việt Nam học C00
40
C00
7
52220113LTD1
Liên thông Việt Nam học D01
D01
8
52220113LTD9
Liên thông Việt Nam học D96
D96