Thông tin về Đại Học Văn Hóa Hà Nội: mã trường, chỉ tiêu tuyển sinh, điểm chuẩn năm 2022, 2023

TT

Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển

Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển

Mã phương thức xét tuyển

Tên phương thức xét tuyển

Chỉ tiêu (dự kiến)

Các tổ hợp xét tuyển

   

1

7810101

Du lịch 

 

1.1

7810101A

 – CN: Văn hoá du lịch

7810101A

Xét điểm thi THPT

200 

 

C00, D01, D78

 

7810101AK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

1.2

7810101B

 – CN: Lữ hành, hướng dẫn du lịch

7810101B

Xét điểm thi THPT

110 

 

C00, D01, D78

 

7810101BK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

1.3

7810101C

 – CN: Hướng dẫn du lịch quốc tế

7810101C

Xét điểm thi THPT

110 

 

D01, D78, D96

 

7810101CK

Xét học bạ kết hợp

D01

 

2

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

Xét điểm thi THPT

150

 

C00, D01, D78

 

7810103K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

3

7380101

Luật

7380101

Xét điểm thi THPT

65

 

C00, D01, D96

 

7380101K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

4

7220110

Sáng tác văn học

7220110

Xét học bạ kết hợp thi năng khiếu

15

N00

 

5

7220112

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 

 

5.1

7220112A

 – CN: Tổ chức và QLVH vùng DTTS

7220112A

Xét điểm thi THPT

 30

 

C00, D01, D78

 

7220112AK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

5.2

7220112B

 – CN: Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS

7220112B

Xét điểm thi THPT

 35

 

C00, D01, D78

 

7220112BK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

6

7220201

Ngôn ngữ Anh

7220201

Xét điểm thi THPT

80

 

D01, D78, D96

 

7220201K

Xét học bạ kết hợp

D01

 

7

7229040

Văn hoá học 

 

7.1

7229040A

 – CN: Nghiên cứu văn hoá

7229040A

Xét điểm thi THPT

 40

 

C00, D01, D78

 

7229040AK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

7.2

7229040B

 – CN: Văn hoá truyền thông

7229040B

Xét điểm thi THPT

70 

 

C00, D01, D78

 

7229040BK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

7.3

7229040C

 – CN: Văn hoá đối ngoại

7229040C

Xét điểm thi THPT

 40

 

C00, D01, D78

 

7229040CK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

8

7229042

Quản lý văn hoá 

 

8.1

7229042A

 – CN: Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật

7229042A

Xét điểm thi THPT

175

 

C00, D01, D78

 

7229042AK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

8.2

7229042C

 – CN: Quản lý di sản văn hoá

7229042C

Xét điểm thi THPT

50 

 

C00, D01, D78

 

7229042CK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

8.3

7229042D

 – CN: Biểu diễn nghệ thuật

7229042D

Xét học bạ kết hợp thi năng khiếu

25

N00

 

8.4

7229042E

 – CN: Tổ chức sự kiện văn hoá

7229042E

Xét điểm thi THPT

50

 

 

C00, D01

 

7229042EK

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

7229042EN

Xét học bạ kết hợp thi năng khiếu

N05

 

9

7320101

Báo chí

7320101

Xét điểm thi THPT

80

 

C00, D01, D78

 

7320101K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

10

7320201

Thông tin – Thư viện 

7320201

Xét điểm thi THPT

45

C00, D01, D96

 

7320201K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

11

7320205

Quản lý thông tin

7320205

Xét điểm thi THPT

55

 

C00, D01, A16

 

7320205K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

12

7320305

Bảo tàng học

7320305

Xét điểm thi THPT

40

 

C00, D01, D78

 

7320305K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01

 

13

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

7320402

Xét điểm thi THPT

70

 

C00, D01, A00

 

7320402K

Xét học bạ kết hợp

C00, D01