Tìm hiểu các dòng chip G, H, HQ, U, G trên laptop – Nên chọn loại nào? – Thegioididong.com

Hậu tố

Tên

Ý nghĩa

G1 – G7

Graphics level

Tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới

F

Requires discrete graphics

Không được trang bị GPU (card đồ họa), cần trang bị VGA để xuất trình

G

Graphics on package

Kèm card đồ họa rời

H

High performance graphics

Hiệu năng cao

K

Unloked

Mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất

HK

High performance optimized for mobile, unlocked

Hiệu năng cao, cần mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất

M

Mobile

Chip dùng cho điện thoại, các laptop business hiện đại, mỏng nhẹ

Q

Quad – Core

Lõi từ

HQ

High performance optimized for mobile, quad – core

Hiệu năng cao, 4 nhân thực

MQ

Mobile, Quad – Core

Chip di động lõi từ

E

Embedded

Lõi kép tiết kiệm điện

S

Special (Performance – optimized lifestyle)

Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất)

T

Power optomized lifestyle

Tối ưu điện năng tiêu thụ

U

Ultra – low power

Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt

Y

Extremely low power

Siêu tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt

X/XE

Extreme edition (Unlock, High End)

Nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung