Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài: Cách Dùng & Bài Tập Chi Tiết!

Trong tiếng Anh, tính từ được chia ra thành hai dạng gồm tính từ ngắn và tính từ dài. Các cấu trúc sử dụng của hai loại tính từ này khác nhau khiến nhiều người không khỏi nhầm lẫn. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp người học có thêm kiến thức về tính từ ngắn và tính từ dài (short adjectives & long adjectives), đồng thời cung cấp ví dụ và bài tập để giúp bạn hiểu rõ nhất nhé!

tính từ ngắn và tính từ dài, các tính từ ngắn và dài trong tiếng anh

I. Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?

1. Tính từ ngắn là gì?

Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice…”. Ngoài ra, những tính từ có hai âm tiết và âm tiết thứ hai có kết thúc là “-y, -er, -le, -ow, -et” cũng chính là tính từ ngắn, như: happy, purple, hollow, quiet… Ví dụ:

    • Hanna seems very nice. (Hanna có vẻ rất tử tế.)

    • Jenny loved that red car. (Jenny yêu chiếc xe màu đỏ đó.) 

tính từ ngắn và tính từ dài, các tính từ ngắn và dài trong tiếng anh

2. Tính từ dài là gì?

Tính từ dài (long adjectives) là tính từ có hai âm tiết trở lên như pleasant, expensive, intellectual… Ngoài ra, những tính từ có kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn và vừa là tính từ dài, như quiet, simple, happy… Ví dụ:

    • Jenny likes long stories with surprise endings. (Jenny thích những câu chuyện dài với kết thúc bất ngờ.)

    • Harry is a very careful worker. (Harry là một công nhân rất cẩn thận.)

tính từ ngắn và tính từ dài, các tính từ ngắn và dài trong tiếng anh

II. Cấu trúc so sánh với tính từ ngắn và tính từ dài

Khi nói tới loại câu so sánh trong tiếng Anh, thường người học sẽ nghĩ ngay tới 2 dạng so sánh phổ biến nhất đó là câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất.

1. So sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài thường được dùng khi người học muốn so sánh đặc tính của hai đối tượng.

Cấu trúc so sánh hơn:

Adj (ngắn) + er

More + Adj (dài)

Ví dụ:

Tính từ ngắn

Tính từ dài

  • old ➡ older

  • cold ➡ colder

  • warm ➡ warmer 

  • beautiful ➡ more beautiful

  • crowded ➡ more crowded

  • effective ➡ more effective

Lưu ý Đối với tính từ ngắn:

  • Khi kết thúc bởi một từ được ghép bởi phụ âm – nguyên âm – phụ âm, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ:

      • big →  bigger

      • hot →  hotter

  • Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ:

      • happy →  happier

      • healthy →  healthier

  • Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:

      • late →  later

      • large →  larger

Cấu trúc câu so sánh hơn đầy đủ của tính từ ngắn và tính từ dài như sau:

 

Tính từ ngắn

Tính từ dài

Cấu trúc

S + tobe + adj (-er) + than + something

S + tobe + more + adj + than + something

Ví dụ

  • Kathy is taller than me. (Kathy của tôi cao hơn tôi.)

  • Anna’s house is bigger than John’s house. (Nhà của Anna lớn hơn nhà của John.)

  • Harry is more intelligent than his brother. (Harry thông minh hơn em trai anh ấy.)

  • Anna looks more beautiful than Kathy. (Anna trông xinh đẹp hơn Kathy.)

tính từ ngắn và tính từ dài, các tính từ ngắn và dài trong tiếng anh

2. So sánh hơn nhất tính từ ngắn và tính từ dài

Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và tính từ dài chỉ được sử dụng khi người học muốn nói về đối tượng có đặc điểm nổi trội nhất. Cấu trúc như sau:

The + Adj (ngắn) + est

The most + Adj (dài)

Trong so sánh hơn nhất, tính từ ngắn sẽ thêm đuôi “est” và đặt sau mạo từ “the”. Trong khi đó, chỉ cần thêm “the most” vào trước tính từ dài để tạo tính từ ở dạng câu so sánh hơn nhất. Cấu trúc tính từ ngắn và tính từ dài trong câu so sánh hơn đầy đủ như sau:

 

Tính từ ngắn

Tính từ dài

Cấu trúc

S + tobe + the + adj (-est) + (O)

S + tobe + the most + adj + (O)

Ví dụ

  • Jenny is the tallest in her family. (Jenny cao nhất nhà.)

  • Peter’s house is the biggest in the town. (Nhà của Peter lớn nhất thị trấn này.)

  • Daisy is the most beautiful in her class. (Daisy là người thông minh nhất lớp.)

  • This is the most intelligent cat Jenny ever had. (Đây là chú mèo thông minh nhất mà Jenny có.)

Lưu ý:

  • Khi kết thúc bằng “nguyên âm-phụ âm”, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:

      • big ➡ the biggest

      • hot ➡ the hottest

  • Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” rồi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:

      • happy ➡ the happiest

      • healthy ➡ the healthiest

  • Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-st” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:

      • late ➡ the latest

      • large ➡ the largest

III. Một số trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài

1. Các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc

Hãy cùng theo dõi bảng sau để tìm hiểu về một số tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc có hình thức so sánh khác biệt:

Tính từ (Adjective)

So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn nhất (Superlative)

good 

(tốt)

better 

(tốt hơn)

best 

(tốt nhất)

bad 

(xấu)

worse 

(xấu hơn)

worst 

(xấu nhất)

many

(nhiều)

more

(nhiều hơn)

most

(nhiều nhất)

much 

(nhiều)

more

(nhiều hơn)

most

(nhiều nhất)

little 

(ít)

less

(ít hơn)

least

(ít nhất)

old 

(cổ/ cũ/ già)

older

(cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn)

oldest

(cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất)

old 

(lớn (tuổi)

elder

(lớn (tuổi) hơn)

eldest

(lớn (tuổi) nhất)

Ví dụ:

    • Kathy plays tennis better than I do. (Kathy chơi tennis giỏi hơn tôi.)

    • Gwen is my elder sister. (Hanna là chị của tôi.)

2. Các tính từ có 2 cách sử dụng

Những tính từ đuôi “-le, -er, -et, -ow” được xem là cả tính từ ngắn và tính từ dài. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng cả hai cách: thêm “-er”, “-iest” vào sau hoặc thêm “more”, “the most” vào trước.

Tính từ (Adjective)

So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn nhất (Superlative)

clever

cleverer / more clever

cleverest / the most clever

quiet

quieter / more quiet

quietest / the quietest

narrow

narrower / more narrow

narrowest / the most narrow

simple

simpler / more simple

simplest / the most simple

Ví dụ:

    • I’ve always thought that Kathy was cleverer / more clever than her brother. (Tôi luôn nghĩ là Kathy thông minh hơn anh trai của cô ấy.)

    • Anna’s new bed is narrower / more narrow than the old one. (Cái giường mới của Anna hẹp hơn giường cũ.)

3. Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp với “more” hoặc “most”

Những tính từ ngắn có đuôi “-ed” vẫn dùng với “more” hoặc “most” trong câu so sánh như sau:

    • Pleased ➡ more pleased , most pleased.

    • Tired ➡ more tired, most tired.

    • Worried ➡ more worried, the most worried.

Ví dụ:

    • Hanna is most tired at night. (Hanna mệt mỏi nhất vào ban đêm.)

    • There’s no one Jenny is more pleased to see have success than John.  (Không có ai mà Jenny hài lòng khi thấy có được thành công hơn John.)

IV. Mẹo đếm số âm tiết – Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài

Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài đơn giản nhất đó là đếm số âm tiết khi phát âm từ đó. Bạn cần thực hiện đếm số âm tiết của tính từ ngắn và tính từ dài theo số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ “y” trong từ, cụ thể như sau: 

  • Nếu tính từ có 1 chữ/cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không bao gồm đuôi “e” thì từ đó là tính từ ngắn. Ví dụ:

      • Tall: có một chữ “a” ➡ Tính từ 1 âm tiết.

      • Dead: có một cụm “ea” ➡ Tính từ có 1 âm tiết.

  • Nếu tính từ có 2 chữ/cụm chữ cái  “u, e, o, a, i, y” tách rời trở lên và không tính chữ “e” ở cuối từ, thì từ đó chính là tính từ dài. Ví dụ:

      • Happy: có 2 chữ cái là “a” và “y” ➡ Tính từ có 2 âm tiết.

      • Beautifull: có 1 cụm “eau” và 2 chữ cái “i, u” ➡ Tính từ có 3 âm tiết.

V. Bài tập tính từ ngắn và tính từ dài có đáp án

Bài 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng

small, thin, difficult, cheap, expensive, wonderful, thick, enjoyable, ambitious, fast, ugly, terrible.

Tính từ ngắn (short adjectives)

Tính từ dài (long adjectives)

 
 

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Jenny’s house is _______ than mine.

    • A. smaller

    • B. the smallest

    • C. the smaller

  1. Harry bought _______  T-shirt from this shop.

    • A. the cheaper

    • B. the cheapest

    • C. cheaper

  1. Kathy is _______ than her mother.

    • A. older

    • B. the older

    • C. the oldest

Đáp án

Bài 1:

Tính từ ngắn (short adjectives)

Tính từ dài (long adjectives)

small, thick, thin, cheap, fast, ugly.

difficult, wonderful, ambitious, terrible, expensive, enjoyable.

Bài 2:

    1. A

    2. B

    3. A

Trên đây là toàn bộ kiến thức về các tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp đầy đủ cho bạn. Đừng quên theo dõi chúng mình thường xuyên mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

5/5 – (1 bình chọn)