Tổng Đài Đặt Vé Xe Phương Trang đầy đủ nhất

TT

Bến đi

Bến đến

Loại xe

Km

Số

Lượt

Giá vé

(VNĐ)

Giờ chạy

1

Sài Gòn

Đà Lạt

Giường

320

35

240K

5h – 24h (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

2

Sài Gòn

Buôn Ma Thuột

Giường

435

5

245K

8h45 – 21h- 23h

3

Sài Gòn

Nha Trang

Giường

427

7

225K

10h30 – 12h – 15h30 – 16h30 – 19h – 20h – 21h – 22h – 23h

4

Sài Gòn

Phan Thiết

Giường

203

3

140K

23h

5

Sài Gòn

Cam Ranh

Giường

350

1

200K

 

6

Sài Gòn

Đà Nẵng

Giường

851

5

375K

10h30 – 13h – 14h30 – 16h30 – 18h30 – 19h45

7

Sài Gòn

Huế

Giường

943km

1

380K

8h30

8

Sài Gòn

Ninh Hòa

Giường

463

1

225K

21h

9

Sài Gòn

Quảng Ngãi

Giường

758

3

315K

15h30 – 18h – 19h

10

Sài Gòn

Quy Nhơn

Giường

585

3

265K

18h – 19h – 20h

11

Sài Gòn

Tuy Hòa

Giường

535

3

240K

18h15 – 20h45

12

Sài Gòn

Vũng Tàu

Giường

95

9

115K

6h – 9h – 12h – 14h – 18h

13

Sài Gòn

Bạc Liêu

Giường

272

5

170K

10h – 17h – 22h – 24h

14

Sài Gòn

Bến Tre

Ghế

75

4

70K

 

15

Sài Gòn

Cà Mau

Giường

303

16

210K

7h – 8h – 9h – 11h – 15h -19h – 20h – 21h – 22h

16

Sài Gòn

Cần Thơ

Giường

167

76

130K

1h – 23h (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

17

Sài Gòn

Cao Lãnh

Ghế

146

16

115K

5h30 – 18h30 (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

18

Sài Gòn

Châu Đốc

Giường

241

34

155K

5h – 23h (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

19

Sài Gòn

Đại Ngãi

Giường

230

3

155K

 

20

Sài Gòn

Hà Tiên

Giường

316

3

185K

8h – 12h30 – 21h30 – 23h

21

Sài Gòn

Hồng Ngự

Giường

178

5

130K

9h – 12h – 14h – 17h – 23h

22

Sài Gòn

Long Xuyên

Ghế

187

38

140K

5h – 6h – 8h – 10h – 23h (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

23

Sài Gòn

Mũi Né

Giường

208

15

140K

9h – 11h – 19h

24

Sài Gòn

Nam Căn

Giường

357

4

210K

9h30 – 21h45

25

Sài Gòn

Thốt Nốt

Giường

208

11

145K

7h – 9h – 11h – 13h – 16h

26

Sài Gòn

Rạch Giá

Giường

272

39

165K

5h15 – 23h15 (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

27

Sài Gòn

Sa Đéc

Ghế

143

3

115K

7h30 – 9h30 – 11h30 – 14h30 – 16h30 – 18h30

28

Sài Gòn

Sóc Trăng

Giường

223

21

155K

6h – 23h

29

Sài Gòn

Trà Vinh

Giường

133

12

115K

7h – 9h – 15h – 1h – 19h – 21h

30

Sài Gòn

Vị Thanh

Giường

210

1

150K

5h45 – 23h45 (cách 1 tiếng có 1 chuyến)

31

Sài Gòn

Cu Jut

Giường

km

 

215K

 

32

Sài Gòn

Đơn Dương

Giường

km

chuyến

260K

 

33

Sài Gòn

Phan Rang

Giường

km

4

175K

 

34

Sài Gòn

Ngã Năm

Giường

km

 

145K

8h15 – 12h15 – 22h15

35

Sài Gòn

Tịnh Biên

Giường

km

4

170K

23h30

36

Sài Gòn

Tri Tôn

Giường

km

6

160K

10h30 –23h

37

Sài Gòn

Vĩnh Châu

Giường

km

 

160K

9h30 – 23h

38

Sài Gòn

Vĩnh Thuận

Giường

km

 

175K

12h – 13h – 20h- 21h – 22h – 23h