Tổng Hợp Những Vật Dụng Cần Thiết Khi Đi Du Lịch Trong Tiếng Anh
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
Airline schedule
lịch chuyến bay
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/
2
Baggage allowance
số hành lý được phép mang theo
ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/
3
binoculars
ống nhòm
/bɪˈnɒk.jə.ləz/
4
Boarding pass
thẻ lên tàu bay
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/
5
Booking file
Hồ sơ đặt chỗ (vé, tour, khách sạn,…)
/ˈbʊkɪŋ/ /faɪl/
6
Brochure
Tờ rơi hướng dẫn
/brəʊˈʃʊr/
7
Bus schedule
Lịch chạy các chuyến xe buýt
/bʌs/ /ˈskedʒuːl/
8
Carrier
Hãng vận tải, đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển và di chuyển hành khách
/ˈkæriər/
9
Check-in
Hành động làm thủ tục trước khi lên máy bay, vào khách sạn
/tʃek – ɪn/
10
clothes
quần áo
/kləʊðz/
11
Compensation
tiền bồi thường khi huỷ tour
/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/
12
Complimentary
Miễn phí
/ˌkɒmplɪˈmentri/
13
Deposit
Đặt cọc trước
/dɪˈpɒzɪt/
14
destination
điểm đến, nơi đến
/ˌdestɪˈneɪʃn/
15
Documentation
Giấy tờ mang theo khi đi du lịch (vé, hộ chiếu, visa,…)
/ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/
16
Domestic travel
Chuyến du lịch trong nước
/dəˈmestɪk ˈtrævl/
17
Dorm
Phòng cho thuê ở giường tầng, chung phòng với nhiều khách khác để tiết kiệm chi phí
/dɔːrm/
18
Excursion/promotion airfare
Vé máy bay được khuyến mãi
/ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/
19
ferry
phà
/ˈferi/
20
flashlight (UK torch)
đèn pin
/ˈflæʃ.laɪt/
/tɔːrtʃ/
21
flight
chuyến bay, máy bay
/flaɪt/
22
flip flop
dép xỏ ngón/ dép tông
/ˈflɪp.flɒp/
23
Geographic features
đặc điểm địa hình
/dʒiːəˈɡræfɪk/ /ˈfiːtʃər/
24
Guide book
sách hướng dẫn du lịch
/ˈɡaɪdbʊk/
25
harbour
bến, cảng
/ˈhɑːbə(r)/
26
High season
Mùa cao điểm du lịch
/haɪ ˈsiːzn/
27
Homestay
Phòng cho thuê du lịch nhỏ
/ˈhəʊmsteɪ/
28
Inclusive tour
tour trọn gói (vé, nhà hàng, chỗ ở, đi lại,…)
/ɪnˈkluːsɪv/ /ˈtʊr/
29
International tourist
Khách du lịch nước ngoài
/ˌɪntərˈnæʃnəl/ /ˈtʊrɪst/
30
Itinerar
Lịch trình di chuyển
/aɪˈtɪnərəri/
31
Local crafts
sản phẩm thủ công địa phương
/ˈləʊkl/ / ˈkræfts/
32
Long weekend
Ngày nghỉ dài cuối tuần (3 ngày cuối tuần)
/ˌlɔːŋ ˈwiːkend/
33
Low Season
Mùa thấp điểm du lịch
/ləʊˈsiːzn/
34
Manifest
Danh sách thành viên tham gia chuyến du lịch
/ˈmænɪfest/
35
One way trip
Chuyến đi 1 chiều (không quay lại điểm xuất phát)
/wʌn weɪ trɪp/
36
Out of season
mùa thấp điểm, ít khách
/ˈsiːzn/
37
Passport
Hộ chiếu
/ˈpæs.pɔːrt/
38
Preferred product
Quà tặng du lịch được ưu đãi
/prɪˌfɜːrd/ /ˈprɑːdʌkt/
39
Rail schedule
Lịch trình tàu hỏa
/reɪl/ /ˈskedʒuːl/
40
Retail Travel Agency
đại lý bán tour, vé du lịch
/ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/
41
Room only
Chỉ đặt phòng (không kèm theo các dịch vụ khác)
/rʊm/ /ˈəʊnli/
42
Round trip
Chuyến bay 2 chiều đi và về
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
43
sandal
dép xăng-đan/ dép
/ˈsæn.dəl/
44
sleeping bag
túi ngủ
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
45
souvenir
quà lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
46
suitcase
Va li
/ˈsuːt.keɪs/
47
swimsuit
bộ đồ bơi liền mảnh
/ˈswɪm.suːt/
48
tent
cái lều
/tent/
49
Ticket
Vé
/ˈtɪk.ɪt/
50
Timetable
Lịch trình du lịch
/ˈtaɪmteɪbl/
51
Tour guide
Hướng dẫn viên du lịch
/tʊə(r) ɡaɪd/
52
Tour Voucher
Phiếu ưu đãi du lịch
/ˈtʊr /ˈvaʊtʃər/
53
Tourism
ngành du lịch
/ˈtʊrɪzəm/
54
tourist
Du khách
/ˈtʊə.rɪst/
55
Transfer
vận chuyển khách du lịch, dịch vụ di chuyển
/trænsˈfɜːr/
56
Travel Advisories
Thông tin dự báo về du lịch
/ˈtrævl/ /ədˈvaɪzəri/
57
Travel Trade
Kinh doanh ngành du lịch
/ˈtrævl/ /treɪd/
58
umbrella
cái ô
/ʌmˈbrel.ə/
59
Visa
thị thực
/ˈviːzə/
60
Water bottle
chai nước
/ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/
61
Bus
Xe buýt
/bʌs/
62
Airport
Sân bay
/ˈerpɔːrt/
63
Train
Tàu hoả
/treɪn/
64
motion sickness medicine
Thuốc chống say tàu xe
/ˈməʊʃn/ /sɪknəs/ /ˈmedɪsn/
65
mosquito repellent
Thuốc đuổi muỗi
/məˈskiːtəʊ/ /rɪˈpelənt/