Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thiên Văn Học
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Piscis Austrinus (Southern Fish):
Cá [Phương] Nam
Puppis (Stern /Poop [of Argo]):
Đuôi Thuyền
Pyxis [Nautica] ([Mariner’s /Ship’s] Compass):
La Bàn
Reticulum (Net, Reticle):
Mắt Lưới
Sagitta (Arrow):
Mũi Tên
Sagittarius (Archer):
Nhân Mã
Scorpius, Scorpio (Scorpion)
Bọ Cạp
Sculptor (Sculptor):
Điêu Khắc
Scutum (Shield [of Sobieski]):
Lá Chắn
Serpens (Serpent):
Con Rắn
Sextans (Sextant):
Kính Lục Phân
Taurus (Bull):
Con Trâu, Trâu Vàng
Telescopium (Telescope):
Kính Viễn Vọng
Triangulum (Triangle)
Tam Giác
Triangulum Australe (Southern Triangle):
Tam Giác
Tucana (Toucan):
Đỗ Quyên, Mỏ Chim
Ursa Major (Great[er] Bear):
Gấu Lớn
Ursa Minor (Little /Lesser Bear):
Gấu Nhỏ
Vela (Sail[s] [of Argo], Ship’s Sails):
Cánh Buồm
Virgo (Virgin, Maiden):
Trinh Nữ
[Piscis] Volans (Flying Fish):
Cá chuồn
Vulpecula ([Little] Fox):
Gấu Lớn