[Tổng hợp] 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng
Mỗi lĩnh vực lại có lượng từ vựng chuyên môn khác nhau đòi hỏi người học sử dụng linh hoạt vào những hoàn cảnh phù hợp. Theo đó, tiếng Anh giao tiếp du lịch sẽ giúp bạn nói chuyện với người bản xứ dễ dàng hơn, từ đó có một chuyến đi trọn vẹn hơn. Cùng tham khảo các mẫu câu tiếng Anh khi du lịch thông dụng được Premium Academy tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch tại sân bay
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch khi mua vé máy bay
Những mẫu câu tiếng Anh sau đây thường được sử dụng để bạn giao tiếp với nhân viên tại sân bay khi làm thủ tục mua vé. Chúng sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục mua vé nhanh chóng, chính xác, ứng phó kịp thời với những tình huống bất ngờ xảy ra.
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- I’d like to reserve two seats to…- Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
- I’d like to reserve a flight to Tokyo for the first of October – Tôi muốn đặt một vé đi Tokyo vào ngày mùng 1 tháng 10
- Will that be one way or round trip? – Bạn muốn đặt vé một chiều hay khứ hồi?
- Do you want economy class or first class? – Anh/Chị muốn vé hạng thường hay vé hạng nhất?
- Will you pay by cash or by credit card? – Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
- How much is the fare? – Giá vé là bao nhiêu?
>>> Xem thêm: Mách bạn cách giao tiếp bán hàng quần áo thu về nhiều khách hàng nhất
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi check-in thông tin
Check-in thông tin vé là bước rất quan trọng trước khi lên máy bay, bạn cần chuẩn bị: Vé máy bay/Code vé, hộ chiếu (passport), thị thực (visa), các loại giấy tờ tùy thân khác. Bạn có thể thực hiện check-in bằng 2 hình thức:
- Thủ tục truyền thống thực hiện tại quầy làm thủ tục. Áp dụng cho hành khách có hành lý ký gửi.
- Thủ tục check-in trực tuyến: Áp dụng cho hành khách không có hành lý ký gửi.
Một số mẫu câu tiếng Anh mà nhân viên thường hỏi bạn như sau:
- Your passport and ticket, please! – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay!
- Where are you flying to? – Bạn sẽ bay chuyến bay tới đâu?
- Is anybody traveling with you today? – Có ai cùng du lịch với bạn hôm nay không?
- How many bags are you checking in? – Bạn ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
- Do you have a carry on? – Bạn có hành lý xách tay không?
- Could I see your hand baggage, please? – Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
- Are you carrying any flammable material? – Bạn có mang theo bất cứ vật liệu cháy nổ gì không?
- Are you carrying any liquids: Bạn có mang theo chất lỏng không?
- Do you have any perishable food items? – Bạn có mang theo thức ăn dễ hỏng nào không?
- Could you put any metallic objects into the tray, please? – Đề nghị hành khách bỏ các đồ kim loại vào khay.
- I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi trên máy bay
Khi lên máy bay, bạn sẽ phải giao tiếp với tiếp viên hàng không (flight attendant) về một số vấn đề như số ghế, ngắt kết nối các thiết bị điện tử, thời gian bay, cách thắt dây an toàn, thời gian bay, đồ ăn,…Một số mẫu câu thông dụng như sau:
- What’s your seat number? – Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker? – Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
- Please pay attention to this short safety demonstration – Quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
- Please turn off all mobile phones and electronic devices – Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
- Please fasten your seat belt – Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.
- How long does the flight take? – Chuyến bay đi hết bao lâu?
- Would you like any food or refreshments? – Quý khách có muốn gọi đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
- May I have something to eat/drink? – Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
- I’d like to drink Coke with no ice – Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
- We’ll be landing in about fifteen minutes – Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position – Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
- Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off – Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu thắt dây an toàn tắt.
- The local time is … – Giờ địa phương hiện tại là…
>>> Xem thêm: Tiếng anh trong bán hàng như thế nào mới chuẩn ngữ pháp?
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng tại hải quan
Khi gặp hải quan ở nước sở tại, bạn sẽ được nhân viên hỏi về một số vấn đề như: quốc tịch, hộ chiếu, mục đích của chuyến đi,… Một số câu hỏi thông dụng như sau:
- What is your nationality? – Quốc tịch của bạn là gì?
- I’m Vietnamese – Tôi là người Việt
- May I see your passport please? – Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
- Here is my passport – Đây là hộ chiếu của tôi
- Are you here on business or leisure? – Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
- What is the reason for your visit? – Lý do đến đây của bạn là gì?
- I have a connecting flight – Tôi có một chuyến bay quá cảnh
- Because I want to rest with my family – Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
- I am traveling for work – Tôi đi công tác
- I am visiting family – Tôi đến thăm gia đình
- I will be here for five days – Tôi sẽ ở trong 5 ngày
- I am staying at London – Tôi sẽ ở tại Anh.
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng
Mẫu câu hỏi đường
Khi đến một đất nước mới lạ, chắc chắn sẽ không tránh khỏi bị lạc đường. Lúc này, bạn cần có vốn tiếng Anh giao tiếp cơ bản để nhờ người bản xứ trợ giúp. Dưới đây là một số câu nói thông dụng:
- Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
- Where exactly am I? – Chính xác thì tôi đang ở đâu?
- Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Where can I find a restaurant? – Tôi có thể tìm thấy nhà hàng ở đâu?
- How do you get to the stadium? – Làm thế nào để đến sân vận động?
- Is it too far to walk there? – Đi bộ đến đó có xa lắm không?
- How far is it to the theater? – Mất bao xa để đến rạp hát?
- I’m looking for this address. Do you know where it is? – Tôi đang tìm địa chỉ này. Bạn có biết nó ở đâu không?
- Is this the right way to the river bank? – Có phải đường này đi đến bờ sông không?
- Can you show me the directions on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ không?
- Can you point me to the nearest gas station? – Bạn có thể chỉ cho tôi trạm xăng gần nhất không?
- Where is the exchange, please? – Có thể đổi tiền ở đâu?
- Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
- I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
- I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
- How much is this/ How much does this cost? – Cái này bao nhiêu tiền?
- Have you got anything cheaper? – Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
- Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn hàng loại này không?
- Do you know anywhere else I could try? – Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Một số câu nói thông dụng khi ở khách sạn
- I would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi.
- Do you have any vacancies? – Khách sạn còn phòng trống không?
- Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
- How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- I’d like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
- Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn.
- Can I see the room, please? – Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
- I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng anh cho người bận rộn và không có nhiều thời gian
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở nhà hàng
- Where can I get something to eat? – Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?
- A table for two/four. – Một bàn dành cho hai/bốn người.
- May I see a menu? Cho tôi xem menu được không?
- I would like to order…soup/salad/hamburger/chicken/dessert/. Tôi muốn gọi món súp/sa-lát/hăm-bơ-gơ/gà/tráng miệng..
- May I have the bill? – Cho tôi xin hoá đơn được không?
- I would like to drink…water/coca-cola/wine/tea/juice – Tôi muốn uống nước lọc/coca/rượu vang/trà/nước ép hoa quả.
Để được hướng dẫn luyện tập tiếng Anh giao tiếp du lịch với nhiều mẫu câu và từ vựng hơn, bạn hãy liên hệ với Premium Academy để được tư vấn khóa học phù hợp nhất. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ giảng dạy TESOL sẽ giúp bạn hoàn thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhanh chóng và hiệu quả nhất.