Tổng hợp chiều dài các dòng xe bán tải Ford Ranger mới nhất
Trên thị trường hiện nay, mẫu xe bán tải luôn đứng top trong danh sách những mẫu bán tải thịnh hành nhất là Ford Ranger, với nhiều cải tiến phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng và khắc phục được những nhược điểm của thế hệ trước. Sau đây là kích thước các dòng xe bán tải Ford Ranger phiên bản mới nhất.
Mục lục bài viết
Kích thước xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Dài x Rộng x Cao/ Length x With x Height (mm)
5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)
3270
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
235
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turing Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8L
Động cơ/ Engine type
Bi Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max power
500/1750-2000
Hệ thống truyền động/ Drive train
Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Ngoài ra xe còn được trang bị :
- Hệ thống cảnh báo lệnh làn và hỗ trợ duy trì làn đường
- Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước
- Hệ thống chống trộm
- Đèn phía trước Led Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
Bài viết dành cho bạn : Danh sách xe của Bình Thuận Ford
Kích thước xe Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT
Dài x Rộng x Cao/ Length x With x Height (mm)
5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)
3270
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
235
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turing Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8L
Động cơ/ Engine type
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Hộp số/ Transmission
Số tự động 6 cấp / 6 speed AT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max power
405/1750-2500
Hệ thống truyền động/ Drive train
Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước xe Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT
Dài x Rộng x Cao/ Length x With x Height (mm)
5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)
3270
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
235
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turing Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8L
Động cơ/ Engine type
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Hộp số/ Transmission
Số tự động 6 cấp / 6 speed AT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max power
405/1750-2500
Hệ thống truyền động/ Drive train
Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước xe Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT
Dài x Rộng x Cao/ Length x With x Height (mm)
5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)
3270
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
235
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turing Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8L
Động cơ/ Engine type
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Hộp số/ Transmission
Số tự động 6 cấp / 6 speed AT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max power
405/1750-2500
Hệ thống truyền động/ Drive train
Một cầu chủ động / 4×2
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước xe Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 MT
Dài x Rộng x Cao/ Length x With x Height (mm)
5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)
3270
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
235
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turing Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8L
Động cơ/ Engine type
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Hộp số/ Transmission
6 số tay / 6 speed MT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max power
405/1750-2500
Hệ thống truyền động/ Drive train
Một cầu chủ động / 4×2
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước xe Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT
Dài x Rộng x Cao/ Length x With x Height (mm)
5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm)
3270
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm)
235
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min Turing Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)
85.8L
Động cơ/ Engine type
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Hộp số/ Transmission
6 số tay / 6 speed MT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max power
405/1750-2500
Hệ thống truyền động/ Drive train
Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống treo trước/ Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension
Loại nhíp với ống giảm chấn
Hiện tại Ford Ranger đang phân phối 6 phiên bản bao gồm : Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT, Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT, Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT, Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT, Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 MT, Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT. Ngoài ra còn có 1 phiên bản đặc biệt Ford Ranger Raptor (Dòng xe tương lai).
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ hotline : 1900 86 86 35