Tổng hợp tính từ bất quy tắc sử dụng trong câu so sánh nhất và so sánh hơn

So sánh nhất (superlative) và so sánh hơn (comparative) là hai cấu trúc so sánh phổ biến mà người học thường xuyên gặp trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người học vẫn còn gặp một số thắc mắc và nhầm lẫn khi sử dụng các dạng tính từ không theo quy tắc có sẵn. Bài viết bên dưới sẽ tập trung giới thiệu các tính từ bất quy tắc trong câu so sánh nhất, so sánh hơn và giúp người học hiểu rõ hơn về hai cấu trúc so sánh này để có thể vận dụng hiệu quả vào quá trình học tiếng Anh.

Key takeaways:

  1. Cấu trúc so sánh nhất được dùng để so sánh nhiều sự vật, hiện tượng dựa trên một tiêu chí nhất định. So sánh nhất thường được dùng để so sánh ba chủ thể trở lên. 

  2. Cấu trúc so sánh hơn được dùng để so sánh giữa hai hiện tượng, sự vật dựa trên một tiêu chí nhất định

  3. Tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất và so sánh hơn: good, bad, much, many, little, far, late

  4. Tính từ có thể sử dụng dưới cả dạng tính từ ngắn và tính từ dài: những tính từ kết thúc bằng đuôi -le, -ow, -er, -ly hay -et.

Cấu trúc so sánh hơn

Định nghĩa: Câu so sánh hơn được dùng để so sánh giữa hai hiện tượng hoặc sự vật dựa trên một trên một tiêu chí nhất định

Công thức: 

Trường hợp 1: Tính từ/ trạng từ ngắn (một âm tiết)

Trường hợp 2: Tính từ/ trạng từ dài (hai âm tiết trở lên)

Một số tính từ theo quy tắc trong câu so sánh hơn:

Tính từ

Số lượng âm tiết

Dạng so sánh hơn

new 

1

newer 

hot

1

hotter

cute

1

cuter

Expensive 

3

more expensive  

Comfortable  

3

more comfortable 

Ví dụ:

  1. She is shorter than her sister.  (Cô ấy thấp hơn em gái)

  2. This fax machine is newer than that one. (Cái máy fax thì mới hơn cái kia)

  3. This sofa is more comfortable than that one. (Cái ghế sofa này thì thoải mái hơn cái kia)

  4. Ann cell phone is more expensive than mine.  (Điện thoại của Ann thì mắc tiền hơn điện thoại của tôi).

Cấu trúc so sánh nhất

Định nghĩa: Câu so sánh nhất  được dùng để so sánh giữa  hiện tượng hoặc sự vật dựa trên một trên một tiêu chí nhất định. Cấu trúc này thường được sử dụng khi so sánh ba chủ thể trở lên. 

Công thức:

Trường hợp 1: Tính từ/ trạng từ ngắn (một âm tiết)

Trường hợp 2: Tính từ/ trạng từ dài (hai âm tiết trở lên)

Một số tính từ theo quy tắc trong câu so sánh nhất:

Tính từ

Số lượng âm tiết

Dạng so sánh nhất

tall

1

tallest 

young

1

youngest 

high

1

highest 

intelligent 

3

most intelligent 

beautiful 

3

most beautiful 

Ví dụ:

  1. Tom is the tallest person in my office. (Tom là người cao nhất trong văn phòng)

  2. This is the highest building in my city.  (Đây là toà nhà cao nhất trong thành phố của tôi)

  3. Rachel is the most beautiful person I have met. (Rachel là người xinh đẹp nhất mà tôi đã từng gặp)

  4. Joey is the most intelligent student in my class. (Joey là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi)

Tổng hợp các tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất, so sánh hơn 

Trong cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn, có một số tính từ không thể áp dụng theo công thức ở phía trên.

Tính từ  “good”

Dịch nghĩa: tốt

Dạng so sánh hơn: better

Dạng so sánh nhất: (the) best

Ví dụ:

  • He is in a much better mood than usual.

    (Tâm trạng của anh ấy tốt hơn thường ngày)

  • Suzie was one of the best tennis players of her generation.

    (Suzie là một trong những vận động viên tennis hay nhất trong thế hệ của cô ấy)

Tính từ “bad”

Dịch nghĩa: xấu, tệ

Dạng so sánh hơn: worse 

Dạng so sánh nhất: (the) worst 

Ví dụ:

  • Her second book was worse than her first one

    (Cuốn sách thứ hai của cô ấy thì tệ hơn cuốn đầu tiên)

  • This is the worst advice I have ever heard

    (Đây là lời khuyên tệ nhất mà tôi đã từng nghe)

Tính từ “much” và “many”

Dịch nghĩa: nhiều (“much”: dùng cho danh từ không đếm được/ “many”: dùng cho danh từ đếm được)

Dạng so sánh hơn: more

Dạng so sánh nhất: most

Ví dụ:

  • She makes more money than me 

    (Cô ấy kiếm được nhiều tiền hơn tôi)

  • I spent most time on the first question

    (Tôi dành phần lớn thời gian cho câu hỏi đầu tiên)

Tính từ “little”

Dịch nghĩa: ít (chỉ số lượng)

Dạng so sánh hơn: less

Dạng so sánh hơn: the least 

Ví dụ: 

  • She finished in less time than I did

    (Cô ấy xong ít thời gian hơn tôi)

  • He did the least work of any of us

    (Anh ấy làm ít việc nhất trong tất cả chúng tôi)

Tính từ “late”

Dịch nghĩa: muộn 

Dạng so sánh hơn: later

Dạng so sánh nhất: last  

Ví dụ:

  • He had read later than the night before

    (Anh ấy đọc muộn hơn tối hôm trước)

  •  He was the last one out of the building

    (Anh ấy là người cuối cùng ra khỏi tòa nhà)

Tính từ “ far”

Dịch nghĩa: xa (chỉ mức độ)

Dạng so sánh hơn: further

Dạng so sánh nhất: furthest 

Ví dụ:

  • We need to research further into this matter.

    (Chúng tôi cần nghiên cứu nhiều hơn về vấn đề này)

  • They have to travel the furthest distance to see the new restaurant.

    (Họ phải đi quãng đường xa nhất để đến nhà hàng mới)

Một số trường hợp bất quy tắc khác

Ngoài những tính từ bất quy tắt ở phía trên, có một số tính từ hai âm tiết nhưng có thể sử dụng như một tính từ ngắn. 

Những tính từ này thường kết thúc bằng kết thúc bằng các đuôi như -le, -ow, -er, -ly hay -et.

Lưu ý: đối với những tính từ dài kết thúc bằng đuôi -y thì người học cần đổi -y sang -i rồi thêm đuôi -er/ est nếu muốn sử dụng như một tính từ ngắn. 

Tính từ dạng thường

Dịch nghĩa 

Tính từ dạng so sánh hơn

Tính từ dạng so sánh nhất

Happy

Vui vẻ, hạnh phúc

happier/ more happy

happiest/ most happy

Quiet 

Yên lặng

quieter/ more quiet  

Quietest/ most quiet 

Simple

Đơn giản 

simpler/ more simple

Simplest/ most simple

Noisy 

Ồn ào

noiser/ more noisy 

Noisiest/ most noisiest

Narrow

Hẹp

narrower/ more narrow

Narrowest/ most narrow

Gentle

Nhẹ nhàng 

gentler/ more gentle

Gentlest/ more gentle

Friendly

Thân thiện 

friendlier/ more friendly

Friendliest/ more friendly 

Easy 

Dễ dàng 

easier/ more easy 

Easiest/ more easy 

Ví dụ:

  1. Are you happier now that you’ve changed your job?

(Bạn có thấy vui hơn sau khi đã đổi việc không?)

  1. The guest bedroom is the quietest room in the house.

(Phòng ngủ của khách là phòng yên tĩnh nhất trong nhà)

  1. This is the simplest example we teach children in school

(Đây là ví dụ đơn giản nhất chúng ta có thể dạy trẻ con ở trường)

  1. It was the narrowest escape for one or all of us.

(Đây là lối thoát hẹp nhất cho tất cả chúng ta)

  1. Soups are one of the easiest things to make

(Súp là một trong những món đơn giản nhất để làm

Lưu ý:  Một số tính từ tuyệt đối không thể sử dụng dưới dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất

  • Universal: phổ biến

  • Unique: độc nhất

  • Left/ right: trái, phải

  • Vertical/ Horizontal: theo chiều dọc, theo chiều ngang

  • Wrong: sai

  • Dead: tử vong

  • Final: cuối cùng 

Ứng dụng vào câu trả lời phần thi nói IELTS 

Câu 1: What do you like most about your hometown?

  • When it comes to life in my hometown, I like the tranquility and hospitality of the locals the most. I was born and raised in the countryside where I have the privilege to enjoy the fresh air and the slower pace of life. Additionally, my neighbors are amiable and kind-hearted. They are the best people I have ever met. Everyone is willing to give others a hand when they need help. 

(Khi nói đến cuộc sống ở quê hương của tôi, tôi thích nhất sự yên bình và hiếu khách của người dân địa phương. Tôi sinh ra và lớn lên ở vùng quê, nơi tôi có đặc quyền tận hưởng không khí trong lành và nhịp sống chậm hơn. Ngoài ra, những người hàng xóm của tôi rất hòa nhã và tốt bụng. Họ là những người tốt nhất mà tôi từng gặp. Mọi người đều sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ cần giúp đỡ.)

Câu 2:  Is there anything you dislike about it?

  • The only thing that I don’t like about my hometown is the transportation system. For example, roads in my hometown are a bit run down, which sometimes can cause accidents. So I wish that my hometown could have a better transportation system. 

(Điều duy nhất mà tôi không thích ở quê hương của mình là hệ thống giao thông. Ví dụ, đường ở quê tôi hơi đèo dốc nên đôi khi có thể xảy ra tai nạn. Vì vậy, tôi ước rằng quê hương của tôi có thể có một hệ thống giao thông tốt hơn.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc:

  1. I have the …………….amount of toys. (little)

  2. Do you think that tennis is …………..than football? (good)

  3. Of the two foods, this one tastes …………… (bad)

  4. This is the………..water I have caught all week. (much)

  5. Who lives the…………….away from school? (far)

  6. I like icecream the………(good)

  7. Both are far but St. Philip is………away. (far)

  8. Of the twin, Gary has………hair (little)

  9. …………toys are on the bed than on the floor. (many)

  10. This bag smells the .………… (bad)

Đáp án

Câu

Đáp án

1

least ( câu so sánh nhất)

2

better (câu so sánh hơn)

3

worse (câu so sánh hơn)

4

most (câu so sánh nhất)

5

furthest (câu so sánh hơn)

6

best (câu so sánh nhất)

7

further (câu so sánh hơn)

8

less (câu so sánh hơn)

9

more (câu so sánh hơn)

10

worst ( câu so sánh hơn)

Tổng kết

Bài viết bên trên giới thiệu cấu trúc so sánh nhất, so sánh hơn và một số tính từ bất quy tắt khi sử dụng hai cấu trúc so sánh này. Hy vọng người học có thể vận dụng những kiến thức này vào trong quá trình học tiếng Anh hiệu quả.