Tổng hợp từ vựng tiếng Anh du lịch về văn hóa truyền thống của Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia có văn hóa Á đông đa dạng và đặc sắc, chính điều này là điểm thu hút mạnh mẽ đối với khách du lịch quốc tế. Để có thể truyền tải những văn hóa Việt Nam tới khách du lịch, hôm nay aroma sẽ cùng các bạn học các từ vựng tiếng Anh du lịch về chủ đề văn hóa truyền thống cuả Việt Nam rất thú vị này.

Tong-hop-tu-vung-tieng-anh-du-lịch-ve-van-hoa-truyen-thong-cua-viet-nam

Từ vựng tiếng Anh du lịch về văn hóa truyền thống của Việt Nam

  1. Các thuật ngữ tiếng Anh du lịch chung

– Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

– Ancient monument: Di tích cổ

– Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ

– Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ

– Assimilate: Đồng hóa

– Civilization: Nền văn minh

– Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa

– Cultural exchange: Trao đổi văn hóa

– Cultural festival: Lễ hội văn hóa

– Cultural heritage: Di sản văn hoá

– Cultural integration: Hội nhập văn hóa

– Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa

– Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa

– Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

– Culture shock: Sốc về văn hóa

– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)

– Eliminate: Loại trừ

– Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức

– Exchange: Trao đổi

– Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ

– Folk culture: Văn hóa dân gian

– Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn

– Garments: Đồ may mặc

– Historic site: Di tích lịch sử

– Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

– Integrate: Hội nhập

– International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa

– National identity: Bản sắc dân tộc

– Oral tradition: Truyền miệng

  1. Các địa điểm di tích, danh lam thắng cảnh nổi tiếng

– Pagoda of the Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ

– The Ambassadors’ Pagoda: Chùa Quán Sứ

– The ancient capital of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn

– The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành

– The Hung Kings: Các vua Hùng

– The Lenin park: Công viên Lênin

– The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật

– The Museum of History: Bảo tàng lịch sử

– The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội

– The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng

– The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột

– The Perfume Pagoda: Chùa Hương

– The portico of the pagoda: Cổng chùa

– The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất

– The Royal City: Đại nội

– The Royal Palace: Cung điện

– The Saigon port: Cảng Sài Gòn

– The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ

– The old quarter: Phố cổ Hà Nội

– Hoan Kiem (Guom) Lake: Hồ Hoàn Kiếm

– Ha Long Bay : Vịnh Hạ Long

  1. Các từ vựng tiếng Anh về ngày Tết nguyên đán

– The Lunar New Year: Tết âm, Tết nguyên đán

– New Year’s Eve: Đêm giao thừa

– Peach blossom : Hoa đào

– Apricot blossom :Hoa mai

– Kumquat tree : Cây quất

– The New Year tree : Cây nêu

– Square glutinous rice cake: Bánh Chưng

– Lean pork paste : Giò lụa

– Pickled onion : Dưa hành

– Pickled small leeks :Củ kiệu

– Roasted watermelon seeds :Hạt dưa

– Dried candied fruits :Mứt

– Dragon dancers : Múa lân

– To first foot : Xông đất

– Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau

Thật nhiều từ vựng tiếng Anh du lịch về văn hóa Việt Nam phải không các bạn? Còn rất nhiều từ vựng thú vị nữa mà Aroma sẽ tiếp tục chia sẻ trong các phần sau, còn bây giờ thì đừng quên “bỏ túi” các từ vựng trên và ghi nhớ mỗi ngày nhé!

Xem ngay: