Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành giày da | THANHMAIHSK

bảng tiến độ giày mẫu
样品鞋进度表
yàng pǐn xié jìn dù biǎo

bảng tiến độ sản xuất
 生产进度表
shēng chǎn jìn dù biǎo

báo cáo kiểm hàng
验货报告
yàn huò bào gào

chân phải
 右脚
yòu jiǎo

chân trái
左脚
zuǒ jiǎo

chất xử lý da thật
真皮处理剂
zhēn pí chǔ lǐ jì

chất xử lý mặt giày
 鞋面处理剂
xié miàn chǔ lǐ jì

cửa hàng giày
 鞋店
xié diàn

dán đế không quá cao hay quá thấp
贴底不能太高或太低
tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī

dáng giày
 鞋型
xié xíng

đôi

shuāng

đóng gói
包装
bāozhuāng

dựa theo giày mẫu để làm
遵照样品製作
 zūnzhào yàng pǐn zhì zuò

đục lỗ mắt giày
鞋面眼孔冲洞
xié miàn yǎn kǒng chōng dòng

gấp hộp giày
折内盒
zhé nèi hé

gia cố mũi giày
鞋头补强
xié tóu bǔ qiáng

giày mẫu
样品鞋
yàng pǐn xié

in gia công
印刷加工
yìn shuā jiā gōng

kho da thật
真皮仓库
zhēn pí cāng kù

khu để nguyên liệu
物料摆放
wù liào bǎi fàng

kích cỡ
尺寸
chǐ cùn

lót trong mũi giày
鞋头内里
 xié tóu nèi lǐ

mài nhám
打粗
dǎ cū

mài thô đế
大底打粗
dà dǐ dǎ cū

máy cắt chỉ
自动切线针车
zì dòng qiē xiàn zhēn chē

máy hơ chỉ
烘线机
hōng xiàn jī

may khâu
针车
zhēn chē

máy phun keo:
喷胶机
pēn jiāo jī

máy rút mũi giày
缩鞋头车
suō xié tóu chē

miếng trang trí mũi giày
鞋头饰片
xié tóu shì piàn

miếng xỏ giày
鞋拔
xié bá

nguyên liệu thay thế
物料代用
wù liào dài yòng

nguyên phụ liệu
原物料
yuán wù liào

nhà cung ứng
供应商
gōngyìng shāng

nhồi giấy vào giày
塞纸团
sāi zhǐ tuán

ốp gót
后套
hòu tào

rửa mặt giày
洗鞋面
xǐ xié miàn

sản xuất hàng mẫu
样品室
yàng pǐn shì

sáp trắng
白腊
bái là

số đôi
双数
shuāng shù

tem mác
商标
shāng biāo

tên giày
鞋名
xié míng

thành hình
成型
chéng xíng

thiết bị máy móc
机器设备
jī qì shè bèi

thợ đóng giày
制鞋工人
 zhì xié gōng rén

thợ sửa giày
补鞋匠
 bǔ xié jiàng

tiến độ
进度
jìndù

tiến hành kiểm tra
执行查询
zhí xíng chá xún

tiêu thụ hàng mẫu
销售样品
xiāo shòu yàng pǐn

tổ đóng gói
包装组
bāo zhuāng zǔ

tồn kho
 库存
kù cún

treo và dán nhãn
掛吊牌
guà diào pái

tự dán
上自粘
shàng zì zhān

vào sổ nhập kho
入库作帐
rù kù zuò zhàng

vệ sinh giày
整理鞋面
zhěng lǐ xié miàn

vụn chỉ
线层
xiàn céng

xác nhận giày mẫu
确样鞋
què yàng xié

xi đánh giày
鞋油
xié yóu

xỏ dây giày
穿鞋带
chuān xié dài

xử lý mặt giày
鞋面擦处理剂
xié miàn cā chǔ lǐ jì

xử lý dây viền
沿条处理
yán tiáo chǔ lǐ

xử lý mặt giày
鞋面处理
xié miàn chǔ lǐ

xuất hàng
出货
chū huò

xuất hàng đúng thời gian
按时出货
ànshí chū huò

xuất kho
出库
chū kù

xuất xứ hàng hóa
货物產地
huò wù chǎn dì