Top 9 ứng dụng gọi video có mã hoá đầu cuối – An toàn cho người dùng

Top 9 ứng dụng gọi video có mã hoá đầu cuối – An toàn cho người dùng

Ứng dụng gọi video có mã hoá đầu cuối khá hữu ích cho người dùng, vì các thông tin trong cuộc gọi của người dùng được mã hoá.

Nhờ sự phát triển của các ứng dụng gọi trực tuyến, chúng ta có thể thực hiện các cuộc gọi dễ dàng và tiện lợi. Bên cạnh đó, cũng có một số vấn đề về bảo mật và thông tin riêng tư, khi có khá nhiều thông tin riêng tư của người dùng mà các công ty phát triển ứng dụng có thể biết và thu thập. Bài viết này giới thiệu 9 ứng dụng gọi video có mã hoá đầu cuối.

Việc thực hiện mã hoá đầu cuối, giúp thông tin trong cuộc gọi của người dùng được mã hoá và nhà phát triển ứng dụng không thể biết. (Xem thêm: Tại sao cần sử dụng ứng dụng Chat có mã hoá tin nhắn?)

Đây là bảng tóm tắt tên và một số thông tin quan trọng của 9 ứng dụng gọi video có mã hoá đầu cuối này:

Tên Thiết bị hỗ trợ Cài đặt mã hoá đầu cuối Giá cả Signal Windows, Mac, Linux, iOS, Android Mặc định Miễn phí Wire Platform Web, iOS, Android Mặc định Miễn phí và trả phí (2 phiên bản) Facetime Mac, iOS, IPadOS Mặc định Miễn phí Linphone Windows, Mac, Linux, iOS, Android Mặc định Miễn phí Google Duo Web, iOS, Android Mặc định Miễn phí Whatsapp Web, iOS, Android Mặc định Miễn phí Viber Windows, Mac, Linux, iOS, Android Mặc định Miễn phí Line Windows, Mac, iOS, Android, Nokia, Blackberry Phải bật chế độ mã hoá Miễn phí Zoom Windows, Mac, iOS, Android Phải bật chế độ mã hoá Miễn phí và trả phí (2 phiên bản)

1. Signal Private Messenger

Signal là một dịch vụ nhắn tin được mã hóa tập trung đa nền tảng được phát triển bởi Tổ chức phi lợi nhuận Signal Technology Foundation và Signal Messenger LLC. Người dùng có thể gửi tin nhắn một đối một và tin nhắn nhóm.

Tin nhắn có thể bao gồm tệp, ghi chú thoại, hình ảnh và video. Signal cũng có thể được sử dụng để thực hiện cuộc gọi thoại và video một-một và nhóm, và phiên bản Android có thể tùy chọn hoạt động như một ứng dụng SMS.

Signal sử dụng các số điện thoại di động tiêu chuẩn làm định danh và bảo mật mọi thông tin liên lạc với những người dùng Signal khác bằng mã hóa đầu cuối. Phần mềm phía bên máy khách (The client software) bao gồm các cơ chế mà qua đó người dùng có thể xác minh độc lập danh tính của các liên hệ của họ và tính toàn vẹn của kênh dữ liệu.

Xem thêm: Ứng dụng Signal là gì? Cách tạo tài khoản và sử dụng Signal

Ảnh chụp màn hình từ Website chính thức của Signal. Edward Snowden là cựu nhân viên của cơ quan tình báo trung ương Mỹ (CIA).,ứng dụng gọi video bảo mật
Ảnh chụp màn hình từ Website chính thức của Signal. Edward Snowden là cựu nhân viên của cơ quan tình báo trung ương Mỹ (CIA).

2. Wire Platform

Ứng dụng Wire là một phần mềm liên lạc và cộng tác được mã hóa do Wire Swiss tạo ra. Wire có sẵn cho iOS, Android, Windows, macOS, Linux và các trình duyệt web như Firefox.

Wire cung cấp một bộ cộng tác có tính năng nhắn tin, cuộc gọi thoại, cuộc gọi video, cuộc gọi hội nghị, chia sẻ tệp và cộng tác bên ngoài. Và tất cả đều được bảo vệ bằng mã hóa end-to-end an toàn. Wire có cung cấp Wire Personal, một ứng dụng nhắn tin an toàn cho mục đích cá nhân.

Giá cả: Đối với iOS, Android, thì Wire là miễn phí. Đối với phiên bản website, Wire Platform có cung cấp bản free cho người dùng, nhưng bản này sẽ có nhiều hạn chế, ví dụ như chỉ được 5 người dùng tối đa. Đối với bản doanh nghiệp (Enterprise) sẽ có tính phí. Khoảng hơn 7 đô la một tháng.

3. Ứng dụng gọi Video – Facetime

FaceTime là một ứng dụng gọi video có mã hoá được phát triển bởi Apple.

FaceTime khả dụng trên các thiết bị di động iOS được hỗ trợ chạy iOS 4 trở lên và máy tính Mac chạy Mac OS X 10.6.6 trở lên.

Phiên bản video của FaceTime hỗ trợ bất kỳ thiết bị iOS nào có máy ảnh hướng về phía trước và bất kỳ máy tính Mac nào được trang bị máy ảnh FaceTime.

FaceTime Audio, phiên bản chỉ có âm thanh, khả dụng trên bất kỳ thiết bị iOS nào hỗ trợ iOS 7 trở lên và bất kỳ máy Mac nào có camera quay về phía trước và dùng Mac OS X 10.9.2 trở lên.

Theo cam kết của Apple đối với quyền riêng tư của khách hàng được đăng vào ngày 16/6/2013, tất cả các cuộc trò chuyện qua iMessage và FaceTime được bảo vệ bằng mã hóa đầu cuối để không ai ngoài người gửi và người nhận có thể nhìn thấy hoặc đọc chúng.

4. Ứng dụng gọi Video – Linphone

Linphone (gọi tắt của điện thoại Linux) là một dịch vụ thoại miễn phí qua IP softphone. Nó có thể được sử dụng cho các cuộc gọi trực tiếp bằng âm thanh và video và các cuộc gọi thông qua bất kỳ bộ chuyển mạch VoIP hoặc IP-PBX nào.

Linphone cũng cung cấp khả năng trao đổi tin nhắn tức thì. Nó có giao diện đa ngôn ngữ đơn giản dựa trên Qt cho GUI và cũng có thể chạy như một ứng dụng chế độ điều khiển (console-mode application) trên Linux.

Softphone hiện được phát triển bởi Bellingonne Communications tại Pháp. Linphone ban đầu được phát triển cho Linux, nhưng hiện nó cũng hỗ trợ nhiều nền tảng bổ sung bao gồm Microsoft Windows, macOS và điện thoại di động chạy Windows Phone, iOS hoặc Android. Nó hỗ trợ ZRTP cho giao tiếp thoại và video được mã hóa đầu cuối.

5. Google Duo

Google Duo là một ứng dụng di động trò chuyện video do Google phát triển, khả dụng trên hệ điều hành Android và iOS. Nó được công bố tại hội nghị Google’s developer (tạm dịch là hội nghị các nhà phát triển của Google) vào ngày 18/5/2016 và bắt đầu phát hành trên toàn thế giới vào ngày 16/8/2016. Nó cũng có sẵn để sử dụng thông qua trình duyệt web Chrome của Google trên máy tính để bàn và máy tính xách tay.

Google Duo cho phép người dùng gọi điện video ở độ nét cao. Nó được tối ưu hóa cho các mạng băng thông thấp. Mã hóa end-to-end được bật theo mặc định.

Duo dựa trên số điện thoại, cho phép người dùng gọi cho ai đó từ danh sách liên hệ của họ. Ứng dụng tự động chuyển đổi giữa Wi-Fi và mạng di động.

Hình ảnh chụp màn hình từ trang web của Google Duo.,ứng dụng gọi video bảo mật
Hình ảnh chụp màn hình từ trang web của Google Duo.

6. Whatsapp

Ứng dụng WhatsApp là một phần mềm miễn phí của Mỹ có sẵn trên toàn cầu; là dịch vụ nhắn tin tức thời tập trung đa nền tảng (IM) và thoại qua IP (VoIP) do Meta Platforms sở hữu. WhatsApp yêu cầu số điện thoại di động để đăng ký.

Nó cho phép người dùng gửi tin nhắn văn bản và tin nhắn thoại, thực hiện cuộc gọi thoại và video cũng như chia sẻ hình ảnh, tài liệu, vị trí của người dùng và các nội dung khác.

Ứng dụng khách của WhatsApp chạy trên thiết bị di động nhưng cũng có thể truy cập được từ máy tính để bàn, miễn là thiết bị di động của người dùng vẫn kết nối với Internet trong khi họ sử dụng ứng dụng trên máy tính để bàn.

Ngày 19/2/2014 Facebook đã chi tới 19 tỷ USD để mua lại dịch vụ nhắn tin WhatsApp. Nó trở thành ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất thế giới vào năm 2015; Và có hơn 2 tỷ người dùng trên toàn thế giới vào tháng 2 năm 2020.

7. Viber

Viber, hay Rakuten Viber, là một ứng dụng phần mềm thoại qua IP (VoIP) và nhắn tin tức thời (IM) đa nền tảng thuộc sở hữu của công ty đa quốc gia Nhật Bản Rakuten, được cung cấp dưới dạng phần mềm miễn phí cho các nền tảng Android, iOS, Microsoft Windows, macOS và Linux.

Người dùng được đăng ký và nhận dạng thông qua số điện thoại di động, mặc dù dịch vụ có thể truy cập được trên nền tảng máy tính để bàn mà không cần kết nối di động.

Ngoài tính năng nhắn tin tức thời, nó cho phép người dùng trao đổi phương tiện như hình ảnh và bản ghi video, đồng thời cung cấp dịch vụ gọi điện thoại di động và điện thoại cố định quốc tế trả phí được gọi là Viber Out.

Tính đến năm 2018, có hơn một tỷ người dùng đã đăng ký trên mạng.

Phần mềm này được phát triển vào năm 2010 bởi Viber Media có trụ sở tại Síp, được Rakuten mua lại vào năm 2014. Kể từ năm 2017, tên công ty của nó là Rakuten Viber. Nó có trụ sở tại Luxembourg. Các văn phòng của Viber được đặt tại Minsk, London, Manila, Moscow, Paris, San Francisco, Singapore và Tokyo.

8. Line

Line là một ứng dụng phần mềm miễn phí để liên lạc tức thì trên các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính cá nhân.

Người dùng có thể trao đổi văn bản, hình ảnh, video và âm thanh, đồng thời tiến hành các cuộc hội thoại và hội nghị truyền hình VoIP miễn phí.

Line được NHN Japan ra mắt tại Nhật Bản vào tháng 6 năm 2011. NHN Japan là một công ty con của Naver Corporation.

Line đạt được 100 triệu người dùng trong vòng 18 tháng và 200 triệu người dùng sáu tháng sau đó. Line trở thành mạng xã hội lớn nhất Nhật Bản vào năm 2013, với hơn 300 triệu người dùng. Đến tháng 2 năm 2015 có 600 triệu người dùng.

Mã hoá đầu cuối không được bật theo mặc định. Vì vậy người dùng phải bật ứng dụng mã hoá một cách thủ công.

Hình ảnh chụp màn hình từ trang web của Line.,ứng dụng gọi video bảo mật
Hình ảnh chụp màn hình từ trang web của Line.

9. Ứng dụng gọi Video – Zoom

Zoom là một công ty công nghệ truyền thông của Mỹ có trụ sở chính tại San Jose, California. Zoom cung cấp dịch vụ video call và trò chuyện trực tuyến thông qua nền tảng phần mềm mạng ngang hàng (peer-to-peer software platform) dựa trên đám mây và được sử dụng cho hội nghị từ xa, làm việc từ xa, giáo dục từ xa và các mối quan hệ xã hội.

Eric Yuan thành lập Zoom vào năm 2011 và ra mắt phần mềm vào năm 2013. Eric Yuan là cựu kỹ sư và giám đốc điều hành của Cisco.

Theo bài viết End-to-end (E2EE) encryption for meetings (tạm dịch: Mã hóa end-to-end (E2EE) cho các cuộc họp) từ trang web chính thức của Zoom, “Mã hóa end-to-end (E2EE) cho các cuộc họp hiện đã có thể được sử dụng. Chủ sở hữu (account owner) và quản trị viên tài khoản (admin) có thể bật mã hóa đầu cuối cho các cuộc họp, cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung khi cần thiết. Bật mã hóa đầu cuối cho cuộc họp yêu cầu tất cả những người tham gia cuộc họp phải tham gia từ ứng dụng Zoom trên máy tính để bàn (desktop), ứng dụng dành cho thiết bị di động (mobile app) hoặc Zoom Rooms”.

Bạn có thể sử dụng Zoom trên điện thoại Android và Iphone, và trên máy tính sử dụng Windows hay Mac.

Giá cả: miễn phí và tính phí. Bản miễn phí sẽ có hạn chế về thời gian.

Như vậy, để cuộc gọi của bạn được an toàn và riêng tư, chúng ta nên sử dụng các ứng dụng gọi video có mã hoá đầu cuối.

Tổng hợp

Xem thêm:

Nguồn tham khảo:

  1. Safest video calling apps in 2021 (End-to-End Encryption) – Techietech.tech.

  2. Wikipedia – phần giới thiệu về các ứng dụng.