Toyota Yaris 2021: giá lăn bánh 3/2023, TSKT, đánh giá chi tiết

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Kích thước tổng thể dài, rộng, cao của Toyota Yaris lần lượt là 4.140 mm, 1.730 mm và 1.500 mm. Trong khi đó, chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.550 mm. Đây là một kích thước lớn hơn hẳn so với các mẫu hatchback trong cùng phân khúc như: Suzuki Swift, Mazda 2 và Volkswagen Polo.

Tuy nhiên khoảng sáng gầm xe chỉ ở mức 135 mm, như vậy là chỉ tương đương như mẫu xe Toyota Vios hoặc Honda City, còn lại xe thấp hơn hầu hết các mẫu xe hạng B khác.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Toyota được thiết kế trên nền tảng mới TNGA của Toyota với bộ khung GOA. Xe sở hữu hệ thống treo trước độc lập MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn. Đây là hệ thống treo vô cùng phổ biến trên các mẫu xe cỡ B, có thể kể đến như Mazda 2, Kia Soluto, Honda City, Suzuki Swift, Suzuki Ciaz…

Cùng với đó là xe được trang bị hệ thống phanh đĩa cho cả phanh trước và sau. Tuy nhiên ở phanh trước sẽ là loại phanh đĩa tản nhiệt.

1.3. Đầu xe

Ngoại hình đầu xe của Toyota Yaris 2021 có thiết kế khá tương đồng với mẫu xe Toyota Vios. Vẫn là lưới tản nhiệt hình thang được sơn bóng kết hợp với dải đèn pha được thiết kế vuốt ngược về sau tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày. Cụm đèn chiếu sáng được trang bị công nghệ LED cho cả đèn chiếu xa, chiếu gần với công nghệ tự động bật/tắt, đèn chờ dẫn đường…

Hốc đèn sương mù dạng LED được làm mới với lối thiết kế trẻ trung, năng động. Gần đèn sương mù sẽ là cảm biến góc giúp hỗ trợ đỗ xe hoặc khi di chuyển trong cung đường nhỏ hẹp.

1.4. Đuôi xe

Đuôi xe được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED được cải tiến với thiết kế sắc nét hơn. Tuy nhiên, phần đèn xi nhan và đèn báo lùi lại là Halogen. Xe được trang bị đầy đủ đèn báo phanh trên cao, cụm camera phía sau, bộ 4 cảm biến hỗ trợ lùi, đỗ xe…

Cốp xe vẫn sẽ là dạng cốp mở cơ chứ không phải cốp mở điện. Khoang hành lý của Toyota Yaris có không gian chứa đồ khá rộng lên tới 326 lít với nhiều móc treo đồ tiện dụng.

1.5. Gương, cửa

Gương xe đước bố trí nằm ở vị trí cạnh cột A với đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ giúp cho việc lái xe thuận tiện hơn. Tay nắm cửa được ốp mạ crom sáng bóng và được trang bị nút khóa/mở thông minh ở trên cửa lái.

Phần viền cửa cũng như phần kết nối giữa cột C và cột D trên xe được sơn đen bóng hoàn toàn tạo nên sự liền mạch trong thiết kế tổng thể.

1.6. Thiết kế mâm, lốp

Vốn là một mẫu xe hạng B thích hợp đi trong phố, Toyota Yaris sở hữu bộ mâm 16 inch 4 chấu được thiết kế góc cạnh, đậm chất thể thao đi cùng với bộ lốp 195/50R16.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Tay lái của Yaris mới được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Ngoài ra vô lăng có thể điều chỉnh 2 hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, chỉnh menu giải trí, đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh bảng đồng hồ… giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng. Phía dưới tay lái là một chiếc cần nhỏ cho tính năng ga tự động (Cruise Control).

Xe được trang bị bảng đồng hồ trung tâm kiểu Optitron với hai cụm đồng hồ chỉ vận tốc và số vòng tua máy với một màn hình TFT để hiển thị thông tin hỗ trợ lái xe. Phía dưới bảng đồng hồ là nút khởi động Start/stop sử dụng cùng chìa khóa thông minh.

Chính giữa là bảng điều khiển trung tâm được thiết kế với hai trụ lớn mạ bạc chạy dọc từ trên xuống gây ấn tượng mạnh mẽ và nổi bật. Màn hình cảm ứng 7 inch cùng với dàn âm thanh 6 loa, tích hợp AM/FM, phát nhạc định dạng MP3/WMA/AAC, kết nối USB/Bluetooth, tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách trên xe. Phía dưới là cửa gió điều hòa cũng như cụm điều chỉnh điều hòa tự động cho khả năng làm mát sâu và nhanh hơn.

Khu vực cần số được thiết kế khá đơn giản, sẽ chỉ có khay để cốc chứ không có hệ thống nút hỗ trợ lái như cân bằng điện tử, chuyển chế độ lái… Xe được trang bị phanh tay cơ chứ không được phanh tay điện tử. Hộc tỳ tay phía trước hơi nhỏ, sẽ chỉ phù hợp đồ một số đồ như chìa khóa hay bao thuốc.

2.2. Hệ thống ghế

Toyota Yaris sở hữu hệ thống ghế được bọc da toàn bộ. Hàng ghế đầu có thể chỉnh điện 6 hướng với ghế lái và 4 hướng với ghế hành khách. Hàng ghế sau có thể chỉnh độ ngả bằng tay.

Khoảng cách giữa hai hàng ghế của Yaris rất rộng, người ngồi hàng ghế sau có thể duỗi chân một cách thoải mái và tiện nghi nhất. Các ghế đều được trang bị tựa đầu ôm phía trước với kết cấu giảm chấn thương cổ giúp hành khách thoải mái, thư giãn và an tâm khi di chuyển.

Điểm trừ lớn nhất của hàng ghế sau trên Yaris là không có bệ tỳ tay ở giữa, ngoài ra cũng không có cửa gió điều hòa riêng.

2.3. Chi tiết nội thất khác

Một số chi tiết nội thất nổi bật khác trên mẫu xe Toyota Yaris có thể kể đến như gương chiếu hậu trong có chế độ ban ngày và ban đêm, tay nắm cửa trong xe cũng được mạ crom, cửa sổ chỉnh điện một chạm, chống kẹt bên người lái…

3. Động cơ và hộp số

Động cơ của mẫu xe Toyota Yaris 2021 vẫn giữ nguyên so với bản cũ. Xe sử dụng động cơ 2NR-FE dung tích 1,5 lít cho công suất 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Đi cùng với đó là hộp số vô cấp CVT.

Đây cũng chính là động cơ sử dụng trên mẫu xe Toyota Vios 2021. Đây là một khối động cơ yếu hơn so với Honda City (119 mã lực), gần tương đương như Mazda 2 (110 mã lực)… tuy nhiên lại mạnh hơn so với các mẫu xe hạng B khác như Kia Soluto (94 mã lực), Mitsubishi Attrage (78 mã lực), Suzuki Ciaz (91 mã lực), Hyundai Accent (100 mã lực)…

4. Trang bị an toàn

Toyota Yaris được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn với các công nghệ hiện đại như: Hệ thống phanh ABS-BA-EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến đỗ xe trước-sau và 7 túi khí. Lượng công nghệ này gần như giống hệt Mazda 2 bản 1.5 Luxury hoặc Hyundai Accent 1.4AT bản đặc biệt, tuy nhiên Mazda 2 và Hyundai Accent lại chỉ có 6 túi khí.

5. Khả năng vận hành

Với khối động cơ 1,5 lít cho 107 mã lực đi cùng với hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành trong phố vô cùng mượt mà và êm ái. Vô lăng trợ lực điện cho cảm giác đánh lái nhanh nhạy nhưng vẫn rất nhẹ nhàng, phù hợp với nhiều đối tượng lái hơn dù là nam giới hay nữ giới.

Khoảng sáng gầm xe ở mức 135 mm giúp cho xe leo lề và vận hành tốt ở một số địa hình gập gềnh nhẹ.

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu theo nhà sản xuất công bố là 5.3 lít/100 km đường ngoài đô thị, 8.2 lít/100 km đường trong đô thị và 6.4 lít/100 km đường kết hợp. Đây vẫn là một mức tiêu thụ hợp lý, tiết kiệm và phù hợp với mức chi tiêu của một gia đình.