Trang chủ

Mã số

Họ tên

Học vị và chuyên ngành

Nơi tốt nghiệp

Chức danh

Email

191

Bùi Minh Châu

M.A. in Applied Linguistics

Australia

 

[email protected]

1612

Phạm Thị Mai Duyên

M.A. in Education

Australia

 

[email protected]

193

Nguyễn Thành Đức

M.A. in Education

 

Tổ trưởng tổ NCKH

[email protected]

1855

Đỗ Xuân Hải

M.A. in Applied Linguistics

Ph.D. in Linguistics

Australia               

Tổ trưởng tổ ngôn ngữ học ứng dụng

[email protected]

210

Chung Thị Thanh Hằng

M.A. in Tesol

Australia

 

[email protected]

2319

Lê Đỗ Thanh Hiền

M.A. in Tesol

Ph.D. Candidate in Linguistics

Vietnam

 

[email protected]

1465

Trần Mai Hiển

M.A. in Tesol

U.S.A

 

[email protected]

194

Châu Thiện Hiệp

M.A. in Tesol

Ph.D. in Second Language Study

U.S.A

 

[email protected]

196

Lê Thanh Hùng

M.A. in Tesol

Vietnam

 

 [email protected]

199

Trịnh Quốc Lập

M.A. in Tesol

Ph.D. in Education

U.S.A

The Netherlands

Trưởng Khoa

[email protected]

200

Nguyễn Văn Lợi

M.A. in Applied Linguistics

Ph.D. in Education

Vietnam

New Zealand

 

[email protected]

1139

Lê Hữu Lý

M.A. in Tesol

Ph.D. in Educational Leadership

Australia

 

[email protected]

195

Trần Quốc Hùng

M.A. in Tesol

Ph.D. in Second Language Education

 U.S.A

Canada

 

[email protected] 

1467

Lý Thị Bích Phượng

M.A. in Applied Linguistics

Australia

Phó Trưởng bộ môn

[email protected]

2177

Nguyễn Thị Văn Sử

M.A. in Education

Ph.D. in Education

Australia

 

[email protected]

791

Ngô Thị Trang Thảo

M.A. in Tesol

Vietnam

 

[email protected]

2328

Nguyễn Anh Thi

M.A. in Tesol

Ph.D. in Education

Vietnam

 Belgium

 Trưởng Bộ môn

[email protected]

2245

Phan Việt Thắng

M.A. in Tesol

M.A. in Education

Vietnam

 Australia

Phó Trưởng bộ môn

[email protected]

1260

Nguyễn Thanh Tùng

M.A. in Tesol

Vietnam

 

[email protected]