Trường Đại học Văn hóa Hà Nội

Chuyên ngành

Năm 2018

Năm 2019

Điểm xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Điểm trúng tuyển xét theo học bạ

Điểm trúng tuyển xét theo điểm thi THPT QG

Ngôn ngữ Anh

15

20.25

 

29,25 (D01)

29,25 (D78)

29,25 (D96)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

24.75(C00),

 

26 (C00)

21.75(D01, D78)

23 (D01)

 

23 (D78)

Luật

15

23(C00);

 

23,50 (C00)

20(C01,D96)

22,50 (D01)

 

22,50 (D96)

Báo chí

15

23.25(C00);

 

22,25 (C00)

20,25(D01, D78)

21,25 (D01)

 

21,25 (D78)

Gia đình học

15

16.5(C00);

25,50 (C00)

16 (C00)

15.5(D01, D78)

21,30 (D01)

15 (D01)

 

 

15 (D78)

Kinh doanh xuất bản phẩm

15

17.75(C00);

22,90 (C00)

16 (C00)

16.75(D01,D96)

23,85 (D01)

15 (D01)

 

 

15(D96)

Thông tin – Thư viện

15

17.75(C00);

25,50 (C00)

17 (C00)

16.75(D01, D96)

23 (D01)

16 (D01)

 

 

16 (D96)

Quản lý thông tin

15

19(C00);

 

21 (C00)

18(D01, D96)

20 (D01)

 

20 (D96)

Bảo tàng học

15

17,25(C00);

25,50 (C00)

16 (C00)

16,25(D01,D78)

15 (D01)

 

15 (D78)

Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa

15

19.5(C00);

 

19,75 (C00)

18.5(D01, D78)

18,75 (D01)

 

18,75 (D78)

Văn hóa học – Văn hóa truyền thông

15

23.50 (C00)

 

22 (C00)

20.50 (D01, D78)

21 (D01)

 

21 (D78)

Văn hóa học – Văn hóa đối ngoại

 

 

 

16 (C00)

15 (D01)

15 (D78)

Văn hóa các DTTSVN – Tổ chức và QLVH vùng DTTS

15

18,5(C00);

24,35 (C00)

16 (C00)

17.5(D01, D78)

15 (D01)

 

15 (D78)

Văn hóa các DTTSVN – Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS

 

 

24,45 (C00)

16 (C00)

22 (D01)

15 (D01)

 

15 (D78)

QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

15

18 (C00);

 

18,50 (C00)

17 (D01, D78)

17,50 (D01)

 

17,50 (D78)

QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình

15

17.75 (C00)

22,80 (C00)

16 (C00)

16.75 (D01, D78)

21.20 (D01)

15 (D01)

 

 

15 (D78)

QLVH – Quản lý di sản văn hóa

15

19 (C00);

22,90 (C00)

19,25 (C00)

16.75 (D01, D78)

22,80 (D01)

18,25 (D01)

 

23,95 (D78)

18,25 (D78)

QLVH – Biểu diễn nghệ thuật

 

 

 

27,75

QLVH – Tổ chức sự kiện văn hóa

 

 

 

19.75 (N00)

19,75 (C00)

19,75 (D01)

Biểu diễn âm nhạc

15

21

 

 

Đạo diễn sự kiện

15

21

 

 

Biên đạo múa đại chúng

15

23

 

 

Du lịch – Văn hóa du lịch

15

22,25 (C00);

 

24,30 (C00)

19.25 (D01, D78)

21,30 (D01)

 

21,30 (D78)

Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn DL

15

23.75 (C00);

 

24,85 (C00)

20.75 (D01, D78)

21,85 (D01)

 

21,85 (D78)

Du lịch – Hướng dẫn DL Quốc tế

15

19

 

21,25 (D01)

21,25 (D78)

21,25 (D96)

Sáng tác văn học

15

21