Trường Đại học Văn hóa Hà Nội: Cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường
STT
Ngành đào tạo
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Xét theo học bạ
Xét theo điểm thi THPT QG
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ THPT
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ THPT
Xét theo KQ thi THPT
1
Ngôn ngữ Anh
29,25 (D01)
29,25 (D78)
29,25 (D96)
D01, D78, D96: 31,75
D01: 34
D01, D78, D96, A16, A00: 35,10
D01, A00: 34,75
D01, D78, D96, A16, A00: 33,18
2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
26 (C00)
23 (D01)
23 (D78)
C00: 27,50
D01, D78, D96: 26,50
C00: 27
D01: 26
C00: 27,30
D01, D78, D96, A16, A00: 26,30
C00: 28,75
D01, A00: 27,75
C00: 27,50
D01, D78, D96, A16, A00: 26,50
3
Luật
23,50 (C00)
22,50 (D01)
22,50 (D96)
C00: 26,25
D01, D78, D96: 25,25
C00: 25,50
D01: 24,50
C00: 26,60
D01, D78, D96, A16, A00: 25,60
C00: 26,75
D01, A00: 25,75
C00: 27,50
D01, D78, D96, A16, A00: 26,50
4
Báo chí
22,25 (C00)
21,25 (D01)
21,25 (D78)
C00: 25,50
D01, D78, D96: 24,50
C00: 25,50
D01: 24,50
C00: 26,60
D01, D78, D96, A16, A00: 25,60
C00: 26,75
D01, A00: 25,75
C00: 27,50
D01, D78, D96, A16, A00: 26,50
5
Gia đình học
25,50 (C00)
21,30 (D01)
16 (C00)
15 (D01)
15 (D78)
6
Kinh doanh xuất bản phẩm
22,90 (C00)
23,85 (D01)
16 (C00)
15 (D01)
15(D96)
C00: 16
D01, D78, D96: 15
C00: 18
D01: 18
C00: 20,00
D01, D78, D96, A16, A00: 19,00
C00: 21,00
D01, A00: 20,00
C00: 24,25
D01, D78, D96, A16, A00: 23,25
7
Thông tin – Thư viện
25,50 (C00)
23 (D01)
17 (C00)
16 (D01)
16 (D96)
C00: 18
D01, D78, D96: 17
C00: 18
D01: 18
C00: 20,00
D01, D78, D96, A16, A00: 19,00
C00:21,00
D01, A00: 20,00
C00: 24,00
D01, D78, D96, A16, A00: 23,00
8
Quản lý thông tin
21 (C00)
20 (D01)
20 (D96)
C00: 24,50
D01, D78, D96: 23,50
C00: 23
D01: 22
C00: 26,00
D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
C00: 24,75
D01, A00: 23,75
C00: 26,75
D01, D78, D96, A16, A00: 25,75
9
Bảo tàng học
25,50 (C00)
16 (C00)
15 (D01)
15 (D78)
C00: 16
D01, D78, D96: 15
C00: 18
D01: 18
C00: 17,00
D01, D78, D96, A16, A00: 16,00
C00: 21,00
D01, A00: 20,00
C00: 22,75
D01, D78, D96, A16, A00: 21,75
10
Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa
19,75 (C00)
18,75 (D01)
18,75 (D78)
C00: 23
D01, D78, D96: 22
C00: 25,50
D01: 21,50
C00: 25,10
D01, D78, D96, A16, A00: 24,10
C00: 23,00
D01, A00: 22,00
C00: 25,20
D01, D78, D96, A16, A00: 24,20
11
Văn hóa học – Văn hóa truyền thông
22 (C00)
21 (D01)
21 (D78)
C00: 25,25
D01, D78, D96: 24,25
C00: 26
D01: 25
C00: 26,50
D01, D78, D96, A16, A00: 25,50
C00: 27,00
D01, A00: 26,00
C00: 27,00
D01, D78, D96, A16, A00: 26,00
12
Văn hóa học – Văn hóa đối ngoại
16 (C00)
15 (D01)
15 (D78)
C00: 24
D01, D78, D96: 23
C00: 24
D01: 23
C00: 26,00
D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
C00: 26,00
D01, A00: 25,00
C00: 26,50
D01, D78, D96, A16, A00: 25,50
13
Văn hóa các DTTSVN – Tổ chức và QLVH vùng DTTS (7220112A)
24,35 (C00)
16 (C00)
15 (D01)
15 (D78)
C00: 16
D01, D78, D96: 15
C00: 18
D01: 18
C00: 16,00
D01, D78, D96, A16, A00:
C00: 21,00
D01, A00: 20,00
C00: 23,45
D01, D78, D96, A16, A00: 22,45
14
Văn hóa các DTTSVN – Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS (7220112B)
24,45 (C00)
22 (D01)
16 (C00)
15 (D01)
15 (D78)
C00: 20,25
D01, D78, D96: 19,25
C00: 18
D01: 18
C00: 17,00
D01, D78, D96, A16, A00: 16,00
C00: 21,00
D01, A00: 20,00
C00: 23,50
D01, D78, D96, A16, A00: 22,50
15
QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật
18,50 (C00)
17,50 (D01)
17,50 (D78)
C00: 20,75
D01, D78, D96: 19,75
C00: 22,50
D01: 21,50
C00: 24,10
D01, D78, D96, A16, A00: 23,10
C00: 20,00
D01, A00: 19,00
C00: 24,25
D01, D78, D96, A16, A00: 23,25
16
QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình
22,80 (C00)
21.20 (D01)
16 (C00)
15 (D01)
15 (D78)
C00: 16
D01, D78, D96: 15
C00: 18
D01: 18
C00: 16,00
D01, D78, D96, A16, A00: 15,00
C00: 20,00
D01, A00: 19,00
17
QLVH – Quản lý di sản văn hóa
22,90 (C00)
22,80 (D01)
23,95 (D78)
19,25 (C00)
18,25 (D01)
18,25 (D78)
C00: 21
D01, D78, D96: 20
C00: 21,50
D01: 20,50
C00: 23,00
D01, D78, D96, A16, A00: 22,00
C00: 21,00
D01, A00: 20,00
C00: 24,50
D01, D78, D96, A16, A00: 23,50
18
QLVH – Biểu diễn nghệ thuật
27,75
19
QLVH – Tổ chức sự kiện văn hóa
19.75 (N00)
19,75 (C00)
19,75 (D01)
C00: 24,75
D01, D78, D96: 24,75
C00: 25,25
D01: 25,25
C00: 26,30
D01, D78, D96, A16, A00: 26,30
C00: 26,00
D01, A00: 26,00
C00: 26,75
D01, D78, D96, A16, A00: 25,75
20
Du lịch – Văn hóa du lịch
24,30 (C00)
21,30 (D01)
21,30 (D78)
C00: 25,50
D01, D78, D96: 24,50
C00: 26
D01: 25
C00: 26,20
D01, D78, D96, A16, A00: 25,20
C00: 22,75
D01, A00: 21,75
C00: 26,00
D01, D78, D96, A16, A00: 25,00
21
Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn DL
24,85 (C00)
21,85 (D01)
21,85 (D78)
C00: 26,50
D01, D78, D96: 25,50
C00: 26,75
D01: 25,75
C00: 26,70
D01, D78, D96, A16, A00: 25,70
C00: 25,50
D01, A00: 24,50
C00: 27,00
D01, D78, D96, A16, A00: 26,00
22
Du lịch – Hướng dẫn DL Quốc tế
21,25 (D01)
21,25 (D78)
21,25 (D96)
D01, D78, D96: 30,25
D01: 33
D01, D78, D96, A16, A00: 32,40
D01, A00: 29,00
D01, D78, D96, A16, A00: 31,85