Từ vựng IELTS chủ đề Culture dịch từ chi tiết

Trong bài viết này, Huyền đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Culture theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 hoặc phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.

Từ vựng IELTS chủ đề Culture

  1. cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
  2. cultural identity: bản sắc văn hóa
  3. cultural assimilation: sự đồng hóa văn hóa
  4. culture shock: sốc văn hóa
  5. to abandon one’s own culture: từ bỏ văn hóa của ai đó
  6. traditional beliefs and customs: các phong tục và niềm tin truyền thống
  7. to adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
  8. to be in danger of extinction: đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
  9. to experience great culture shock: trải qua cú sốc văn hóa lớn
  10. to bring a wide range of benefits to…: mang lại nhiều lợi ích cho…
  11. to have a negative/detrimental impact on…: có tác động tiêu cực lên…
  12. to get deeper insight into…: có được cái nhìn sâu sắc hơn về…
  13. to show great respect for…: thể hiện sự tôn trọng ai đó/điều gì đó
  14. the growing influence of western culture: sự ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa phương Tây
  15. the disapearance of some minority languages: sự biến mất của 1 số ngôn ngữ thiểu số
  16. a multicultural society: một xã hội đa văn hóa
  17. people of different cultural backgrounds: người thuộc các nền văn hóa khác nhau
  18.  tension and conflict:căng thẳng và xung đột
  19. to instil cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá trị truyền thống và văn hóa vào ai đó
  20. the loss of traditional cultures = the disapearance of traditional ways of life: sự mất đi các văn hóa truyền thống

Ví dụ về từ vựng IELTS chủ đề Culture

  • Foreign literature books provide kids with in-depth knowledge about

    cultural and traditional values of

    different parts of the world.

Sách văn học nước ngoài cung cấp cho trẻ em kiến thức chuyên sâu về các giá trị văn hóa và truyền thống của các khu vực khác nhau trên thế giới.

  • This can help them to avoid

    culture shock or other culture-related problems

    when they travel abroad or work for an international company in the future.

Điều này có thể giúp họ tránh sốc văn hóa hoặc các vấn đề liên quan đến văn hóa khác khi họ đi ra nước ngoài hoặc làm việc cho một công ty quốc tế trong tương lai.

  • They

    get a deeper insight into

    the culture by immersing themselves in the local community.

Họ có thể hiểu rõ hơn về văn hóa bằng cách gắn chặt mình vào cộng đồng địa phương. 

  • They might be faced with unfamiliar customs and different beliefs, which could easily lead to

    misunderstanding, tension and conflicts

    .

Họ có thể phải đối mặt với phong tục xa lạ và niềm tin khác nhau, điều này dễ dẫn đến sự hiểu lầm, căng thẳng và xung đột.

>>> Từ vựng IELTS chủ đề Throwaway Society dịch từ chi tiết

4.4/5 – (16 bình chọn)